Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KSV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 40 | Thang điểm 100 | ||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 42 | Thang điểm 100 | ||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 42 | Thang điểm 100 | ||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 42 | Thang điểm 100 | ||
7340201_01 | Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 40 | Thang điểm 100 | ||
7340201_02 | Tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 40 | Thang điểm 100 | ||
7340201_03 | Thuế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 40 | Thang điểm 100 | ||
7340301 | Kế toán doanh nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 40 | Thang điểm 100 | ||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 20.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 | 42 | Thang điểm 100 | ||
7480107 | Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 40 | Thang điểm 100 | ||
7480201 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 40 | Thang điểm 100 | ||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 48 | Thang điểm 100 | ||
7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 40 | Thang điểm 100 | ||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 40 | Thang điểm 100 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 40
Ghi chú: Thang điểm 100
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 42
Ghi chú: Thang điểm 100
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 42
Ghi chú: Thang điểm 100
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 42
Ghi chú: Thang điểm 100
Mã ngành: 7340201_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 40
Ghi chú: Thang điểm 100
Mã ngành: 7340201_02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201_02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 40
Ghi chú: Thang điểm 100
Mã ngành: 7340201_03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340201_03
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 40
Ghi chú: Thang điểm 100
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 40
Ghi chú: Thang điểm 100
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2
Điểm chuẩn 2024: 42
Ghi chú: Thang điểm 100
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 40
Ghi chú: Thang điểm 100
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 40
Ghi chú: Thang điểm 100
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 48
Ghi chú: Thang điểm 100
Mã ngành: 7620114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7620114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 40
Ghi chú: Thang điểm 100
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 40
Ghi chú: Thang điểm 100