Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KTD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; A01; D14; D15 | 19.5 | |
Học Bạ | D01; A01; D14; D15 | 19.5 | |||
Học Bạ | 5K2; 122 | 19.5 | |||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; A01; D14; D15 | 24 | |
Học Bạ | D01; A01; D14; D15 | 20 | |||
Học Bạ | 5K2; 122 | 20 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |
Học Bạ | 5K2; 122 | 19.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |||
7340201 | Tài chính - ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |
Học Bạ | 5K2; 122 | 19.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |
Học Bạ | 5K2; 122 | 19.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 23 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 20 | |||
Học Bạ | 5K2; 122 | 20 | |||
7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |
Học Bạ | 5K2; 122 | 19.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | V00; V01; V02; 5K1; 121; A01 | 21 | |
Học Bạ | V00; V01; V02; 5K1; 121 | 20 | |||
Học Bạ | A01 | 21 | |||
Học Bạ | 5K2; 122 | 21 | |||
7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | ĐT THPT | V00; V01; V02; 5K1; 121; A01 | 21 | |
Học Bạ | V00; V01; V02; 5K1; 121 | 20 | |||
Học Bạ | A01 | 21 | |||
Học Bạ | 5K2; 122 | 21 | |||
7580108 | Thiết kế nội thất | ĐT THPT | V00; V01; V02; 5K1; 121; A01 | 21 | |
Học Bạ | A01 | 21 | |||
Học Bạ | 5K2; 122 | 21 | |||
Học Bạ | V00; V01; V02; 5K1; 121 | 20 | |||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |
Học Bạ | 5K1; 122 | 19.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |
Học Bạ | 5K1; 122 | 19.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |||
7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |
Học Bạ | 5K2; 122 | 19.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |||
7580301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |
Học Bạ | 5K2; 122 | 19.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |||
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |
Học Bạ | 5K2; 122 | 19.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |||
Học Bạ | 5K2; 122 | 19.5 | |||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |||
Học Bạ | 5K2; 122 | 19.5 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: 5K2; 122
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: 5K2; 122
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: 5K2; 122
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: 5K2; 122
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: 5K2; 122
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: 5K2; 122
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: 5K2; 122
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02; 5K1; 121; A01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; V02; 5K1; 121
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: 5K2; 122
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7580105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02; 5K1; 121; A01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7580105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; V02; 5K1; 121
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7580105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: 5K2; 122
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02; 5K1; 121; A01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: 5K2; 122
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; V02; 5K1; 121
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: 5K1; 122
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: 5K1; 122
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7580210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7580210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: 5K2; 122
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7580210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: 5K2; 122
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: 5K2; 122
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: 5K2; 122
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: 5K2; 122
Điểm chuẩn 2024: 19.5