Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: LBH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7860201 | Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân | ĐT THPT | A00; A01 | 24.68 | TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế) |
ĐT THPT | A00; A01 | 23.75 | TS nam Quân khu 5 | ||
ĐT THPT | A00; A01 | 23.89 | TS nam Quân khu 7 | ||
ĐT THPT | A00; A01 | 25.24 | TS nam Quân khu 9; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 8.40; Tiêu chí phụ 2: Lý >= 8.00 | ||
Học Bạ | A00; A01 | 27.356 | TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế) | ||
Học Bạ | A00; A01 | 26.189 | TS nam Quân khu 5 | ||
Học Bạ | A00; A01 | 26.828 | TS nam Quân khu 7 | ||
Học Bạ | A00; A01 | 28.2 | TS nam Quân khu 9 |
Mã ngành: 7860201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.68
Ghi chú: TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế)
Mã ngành: 7860201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Ghi chú: TS nam Quân khu 5
Mã ngành: 7860201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.89
Ghi chú: TS nam Quân khu 7
Mã ngành: 7860201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.24
Ghi chú: TS nam Quân khu 9; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 8.40; Tiêu chí phụ 2: Lý >= 8.00
Mã ngành: 7860201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.356
Ghi chú: TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế)
Mã ngành: 7860201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.189
Ghi chú: TS nam Quân khu 5
Mã ngành: 7860201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.828
Ghi chú: TS nam Quân khu 7
Mã ngành: 7860201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Ghi chú: TS nam Quân khu 9