Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 24.4 | 23.4 | 22.3 | |
| 2 | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 18.75 | 22.8 | 22.8 | |
| 3 | Quản trị kinh doanh (chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 22.55 | |||
| 4 | Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 18.75 | 23.61 | 23.2 | |
| 5 | Kế toán | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 18.2 | 23.6 | 23.15 | |
| 6 | Quản trị nhân lực | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 18.6 | 23.19 | 22.7 | |
| 7 | Quan hệ lao động | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 20.43 | 19.95 | 17.1 | |
| 8 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; A03; C01; D01; X06 | 21.5 | |||
| 9 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A03; C01; D01; X06 | 23.6 | |||
| 10 | Bảo hộ lao động | A00; A01; A03; C01; D01; X06 | 19.69 | 15.2 | 15.15 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 26.9 | 25.07 | 25.7 | |
| 2 | Quản trị kinh doanh (chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 25.29 | |||
| 3 | Quan hệ lao động | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 23.7 | |||
| 4 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; A03; C01; D01; X06 | 24.5 | |||
| 5 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A03; C01; D01; X06 | 26.1 | |||
| 6 | Bảo hộ lao động | A00; A01; A03; C01; D01; X06 | 23.14 | |||