Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: LDA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 |
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: