Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Đoàn xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Đoàn xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Công Đoàn

Mã trường: LDA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTA01; D0123.4
ĐT THPTD07; D09; D10; X25
Học BạD01; A0125.07
Học BạD07; D09; D10; X25
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA01; D0122.8
ĐT THPTD07; D09; D10; X25
7340101PQuản trị kinh doanh (chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)ĐT THPTA01; D01; D07; D09; D10; X25
Học BạA01; D01; D07; D09; D10; X25
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA01; D0123.61
ĐT THPTD07; D09; D10; X25
7340301Kế toánĐT THPTA01; D0123.6
ĐT THPTD07; D09; D10; X25
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA01; D0123.19
ĐT THPTD07; D09; D10; X25
7340408Quan hệ lao độngĐT THPTA01; D0119.95
ĐT THPTD07; D09; D10; X25
Học BạA01; D01; D07; D09; D10; X25
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; A03; C01; D01; X06
Học BạA00; A01; A03; C01; D01; X06
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; A03; C01; D01; X06
Học BạA00; A01; A03; C01; D01; X06
7850201Bảo hộ lao độngĐT THPTA00; A01; D0115.2
ĐT THPTA03; C01; X06
Học BạA00; A01; A03; C01; D01; X06
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.4

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D09; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.07

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D09; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.8

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D09; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: 7340101P

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: 7340101P

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.61

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D09; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.6

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D09; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.19

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D09; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ lao động

Mã ngành: 7340408

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.95

Quan hệ lao động

Mã ngành: 7340408

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D09; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ lao động

Mã ngành: 7340408

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hộ lao động

Mã ngành: 7850201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.2

Bảo hộ lao động

Mã ngành: 7850201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hộ lao động

Mã ngành: 7850201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; D01; X06

Điểm chuẩn 2024: