Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lâm nghiệp xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lâm nghiệp xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Lâm nghiệp

Mã trường: LNH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480104Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; A16; D0115.3
Học BạA00; A01; A16; D0118
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; A16; D0115.4
Học BạA00; A01; A16; D0118
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; A16; D0115.2
Học BạA00; A01; A16; D0118
7520103Kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; A16; D0116.8
Học BạA00; A01; A16; D0118
7520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpHọc BạA00; A01; A16; D0118
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; A16; D0117
Học BạA00; A01; A16; D0118
7580302Quản lý xây dựngHọc BạA00; A01; A16; D0118
Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A16; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.3

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A16; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A16; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.4

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A16; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A16; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.2

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A16; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A16; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.8

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A16; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A16; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A16; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A16; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A16; D01

Điểm chuẩn 2024: 18