Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: LNH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01; A16; D01 | 15.3 | |
Học Bạ | A00; A01; A16; D01 | 18 | |||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A16; D01 | 15.4 | |
Học Bạ | A00; A01; A16; D01 | 18 | |||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; A16; D01 | 15.2 | |
Học Bạ | A00; A01; A16; D01 | 18 | |||
7520103 | Kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; A16; D01 | 16.8 | |
Học Bạ | A00; A01; A16; D01 | 18 | |||
7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | Học Bạ | A00; A01; A16; D01 | 18 | |
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; A16; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; A16; D01 | 18 | |||
7580302 | Quản lý xây dựng | Học Bạ | A00; A01; A16; D01 | 18 |
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A16; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.3
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A16; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A16; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.4
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A16; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A16; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.2
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A16; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A16; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.8
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A16; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520118
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A16; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A16; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A16; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A16; D01
Điểm chuẩn 2024: 18