Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 23.49 | 24.65 | 24 | |
| 2 | Luật | A01 | 24.44 | 26.15 | 24 | |
| A01 | 24.44 | 22.85 | 24 | |||
| 3 | Luật (Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk) | A01 | 20.04 | 18.15 | ||
| 4 | Luật Kinh tế | A01 | 25.84 | 26.9 | 25.5 | |
| 5 | Luật Thương mại quốc tế | A01 | 24.44 | 26 | 24.8 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 26.99 | 27.7 | 27.68 | |
| 2 | Luật | A01 | 27.85 | 28.1 | 28.8 | |
| A01 | 27.85 | 22.51 | 28.8 | |||
| 3 | Luật (Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk) | A01 | 23.54 | 23.8 | ||
| 4 | Luật kinh tế | A01 | 28.44 | 30 | 30.3 | |
| 5 | Luật thương mại quốc tế | A01 | 27.85 | 29.08 | 29.44 | |