Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Mở TPHCM

Mã trường: MBS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ Anh (Môn tiếng Anh hệ số 2)ĐT THPTA01; D01; D1424.2
ĐT THPTD07; D15; D66.
V-SATA01; D01; D07; D14; D15; D66.
7220201CNgôn ngữ Anh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)ĐT THPTA01; D01; D1420
ĐT THPTD07; D15; D66.
V-SATA01; D01; D07; D14; D15; D66.
7220204Ngôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)ĐT THPTD01; D0624
ĐT THPTA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
V-SATA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
7220204CNgôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)ĐT THPTD01; D0624
ĐT THPTA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
V-SATA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
7220209Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)ĐT THPTD01; D0620
ĐT THPTA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
V-SATA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
7220209CNgôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)ĐT THPTD01; D0620
ĐT THPTA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
V-SATA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
7220210Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)ĐT THPTD01; D0622.25
ĐT THPTA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
V-SATA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D07; D0120
ĐT THPTD09; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ).
V-SATA00; A01; D07; D01; D09; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ).
7310101CKinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)ĐT THPTD07; A01; D0118
ĐT THPTD09; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ).
V-SATA01; D07; D01; D09; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ).
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0720.75
ĐT THPTB08; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
V-SATA00; A01; D01; D07; B08; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
7340101CQuản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)ĐT THPTD07; A01; D0120
ĐT THPTD09; B08; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin).
V-SATA01; D01; D07; D09; B08; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin).
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D01; D0724.5
ĐT THPTB08; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
V-SATA00; A01; D01; D07; B08; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D0723.75
ĐT THPTB08; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
V-SATA00; A01; D01; D07; B08; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0723.2
ĐT THPTD26; D27; D28; D29; D30; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).
V-SATA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).
7340201CTài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)ĐT THPTD07; A01; D0118
ĐT THPTD09; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); D10; D84; B08.
V-SATD09; D01; A01; D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); D10; D84; B08.
7340204Bảo hiểmĐT THPTA00; A01; D0716
ĐT THPTD26; D27; D28; D29; D30; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).
V-SATA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).
7340205Công nghệ tài chínhĐT THPTA00; A01; D0720
ĐT THPTD26; D27; D28; D29; D30; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).
V-SATA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0721
ĐT THPTD84; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
V-SATA00; A01; D01; D07; D84; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
7340301CKế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)ĐT THPTD07; A01; D0118
ĐT THPTD84; D66; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin).
V-SATA01; D01; D07; D84; D66; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin).
7340302Kiểm toánĐT THPTA00; A01; D01; D0720
ĐT THPTD84; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
V-SATA00; A01; D01; D07; D84; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
7340302CKiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)ĐT THPTD07; A01; D0118
ĐT THPTD84; D66; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin).
V-SATA01; D01; D07; D84; D66; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin).
7340403Quản lý côngĐT THPTA00; A01; D01; D0718
ĐT THPTD09; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ).
V-SATA00; A01; D07; D01; D09; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ).
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; C03; D01; A0124
ĐT THPTD09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); C01; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
V-SATA00; A01; D01; C03; D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); C01; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
7340405Hệ thống thông tin quản lýĐT THPTA00; A01; D01; D0720
ĐT THPTC01; C02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; C00; D01; D03; D05; D0624.75
ĐT THPTC03; C14; C19; D14; D63; D64; D61.
V-SATD01; D03; D05; D06; C03; C14; A00; A01; C00; C19; D14; D63; D64; D61.
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; A01; C00; D01; D03; D05; D0624.75
ĐT THPTC03; C14; C19; D14; D63; D64; D61.
V-SATD01; D03; D05; D06; C03; C14; A00; A01; C00; C19; D14; D63; D64; D61.
7380107CLuật kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)ĐT THPTA01; D01; D1420.5
ĐT THPTD09; D84; D66.
V-SATD01; A01; D09; D84; D14; D66.
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; D01; D0720
ĐT THPTC01; C02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; D01; D0720
ĐT THPTC01; C02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).
7480101CKhoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)ĐT THPTD01; D07; A0120
ĐT THPTB08; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ).
V-SATA01; B08; D01; D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ).
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D01; D0720
ĐT THPTC01; C02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0721
ĐT THPTC01; C02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).
7480201CCông nghệ thông tin - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)ĐT THPTA01; B08; D01; d07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ).
V-SATA01; B08; D01; d07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ).
7510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2)ĐT THPTA00; A01; D0716
ĐT THPT(Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).
V-SATA00; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).
7510102CCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2)ĐT THPTA00; D07; A0116
ĐT THPT(Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).
V-SATA00; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D0723.5
ĐT THPTD10; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Địa; Tin); (Văn; Anh; Tin).
V-SATA00; A01; D01; D07; D10; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Địa; Tin); (Văn; Anh; Tin).
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; D07; A01; B0018
ĐT THPTB08.
V-SATD07; A00; B00; A01; B08.
7580302Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2)ĐT THPTA00; A01; D0716
ĐT THPT(Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).
V-SATA00; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).
7810101Du lịchĐT THPTA00; C03; D01; A0123.4
ĐT THPTD10; D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); D15; D14.
V-SATA00; A01; D01; C03; D10; D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); D15; D14.
Ngôn ngữ Anh (Môn tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Ngôn ngữ Anh (Môn tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D15; D66.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Môn tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D14; D15; D66.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7220201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 20

Ngôn ngữ Anh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7220201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D15; D66.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7220201C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D14; D15; D66.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220204C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220204C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220204C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 20

Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220209C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 20

Ngôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220209C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220209C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ).

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; D09; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ).

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7310101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7310101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ).

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7310101C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D07; D01; D09; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ).

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.75

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; B08; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; B08; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; B08; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; B08; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; B08; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.2

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); D10; D84; B08.

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D09; D01; A01; D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); D10; D84; B08.

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340301C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340301C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; D66; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340301C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; D66; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340302C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340302C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; D66; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340302C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; D66; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ).

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; D09; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ).

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); C01; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); C01; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C14; C19; D14; D63; D64; D61.

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D03; D05; D06; C03; C14; A00; A01; C00; C19; D14; D63; D64; D61.

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C14; C19; D14; D63; D64; D61.

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D03; D05; D06; C03; C14; A00; A01; C00; C19; D14; D63; D64; D61.

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7380107C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Luật kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7380107C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D84; D66.

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7380107C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; A01; D09; D84; D14; D66.

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7480101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D07; A01

Điểm chuẩn 2024: 20

Khoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7480101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ).

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7480101C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; B08; D01; D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ).

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B08; D01; d07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ).

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; B08; D01; d07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ).

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; A01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Địa; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D10; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Địa; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08.

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D07; A00; B00; A01; B08.

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7580302

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.4

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); D15; D14.

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D10; D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); D15; D14.

Điểm chuẩn 2024: