Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MHN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23.52 | |
ĐT THPT | K01 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.91 | |
ĐT THPT | K01 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23.48 | |
7340204 | Bảo hiểm | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 20.5 | |
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23.75 | |
ĐT THPT | K01 | ||||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | B00; A00; D07 | 17 | |
ĐT THPT | A01 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 22 | |||
Học Bạ | A01 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22.95 | |
ĐT THPT | K01 | ||||
7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22.05 | |
ĐT THPT | K01 | ||||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22.55 | |
ĐT THPT | K01 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | B00; A00; D07 | 17 | |
ĐT THPT | A01 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 22 | |||
Học Bạ | A01 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.52
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.91
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.48
Mã ngành: 7340204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.95
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.05
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.55
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: