Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Hà Nội

Mã trường: NHF

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340205Công nghệ tài chính (dạy bằng tiếng Anh)ĐT THPTA01; D0118.85Thang điểm 30
Học BạA01; D0116.31Học bạ và HS Chuyên
Học BạA01; D0129.18Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Học BạA01; D0133.31TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
Kết HợpA01; D0119.11Học bạ và CCQT
CCQTA01; D0125.29SAT, ACT, A - Level
7480201Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh)ĐT THPTA01; D0124.17Thang điểm 30
Học BạA01; D0117.24Học bạ và HS Chuyên
Học BạA01; D0131.86Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Học BạA01; D0129.93TD thi tháng cuộc thi Đường lên đỉnh Olympia
Kết HợpA01; D0118.32Học bạ và CCQT
CCQTA01; D0122.31SAT, ACT, A - Level
7480201 TTCông nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - TTĐT THPTA01; D0116.7Thang điểm 30
Học BạA01; D0117.27Học bạ và HS Chuyên
Kết HợpA01; D0118.06Học bạ và CCQT
CCQTA01; D0121.38SAT, ACT, A - Level
Công nghệ tài chính (dạy bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.85

Ghi chú: Thang điểm 30

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.31

Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 29.18

Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 33.31

Ghi chú: TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.11

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.29

Ghi chú: SAT, ACT, A - Level

Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.17

Ghi chú: Thang điểm 30

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.24

Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 31.86

Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 29.93

Ghi chú: TD thi tháng cuộc thi Đường lên đỉnh Olympia

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.32

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.31

Ghi chú: SAT, ACT, A - Level

Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - TT

Mã ngành: 7480201 TT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.7

Ghi chú: Thang điểm 30

Công nghệ thông tin TT

Mã ngành: 7480201 TT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.27

Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên

Công nghệ thông tin TT

Mã ngành: 7480201 TT

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.06

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Công nghệ thông tin TT

Mã ngành: 7480201 TT

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.38

Ghi chú: SAT, ACT, A - Level