Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ tài chính | A01; D01 | 27.25 | 18.85 | Thang điểm 40 | |
| 2 | Công nghệ thông tin | A01; D01; X26 | 26.02 | 24.17 | 24.7 | Thang điểm 40 | 
| 3 | Công nghệ thông tin - CTTT | A01; D01; X26 | 24.8 | 16.7 | Thang điểm 40 | |