Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Ngân Hàng xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học Viện Ngân Hàng xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Học Viện Ngân Hàng

Mã trường: NHH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
ACT01 Chất lượng cao Kế toánĐT THPTA01; D01; D0734Thang điểm 40, Toán x2
ĐT THPTD09
Học BạA01; D01; D0736.5Toán x2, theo thang 40 điểm
Học BạD09
ACT02 Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0726.25
Học BạA00; A01; D01; D0729.8
ACT03 Kế toán Sunderland, Anh (Cấp song bằng)ĐT THPTA00; A01; D01; D0724
Học BạA00; A01; D01; D0725.5Chương trình đào tạo liên kết quốc tế
ACT04 Kiểm toánĐT THPTA00; A01; D01; D0726.5
Học BạA00; A01; D01; D0729.9
BANK01 Chất lượng cao Ngân hàngĐT THPTA01; D01; D0734Thang điểm 40, Toán x2
ĐT THPTD09
Học BạA01; D01; D0737.5Toán x2, theo thang 40 điểm
Học BạD09
BANK02 Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0726.2
Học BạA00; A01; D01; D0729.9
BANK03 Ngân hàng sốĐT THPTA00; A01; D01; D0726.13
Học BạA00; A01; D01; D0729.9
BANK04 Tài chính – Ngân hàng Sunderland, Anh (Cấp song bằng)ĐT THPTA00; A01; D01; D0724.5
Học BạA00; A01; D01; D0726.5Chương trình đào tạo liên kết quốc tế
BANK05 Ngân hàng và Tài chính quốc tế Coventry  (Cấp song bằng)ĐT THPTA00; A01; D01; D0724
Học BạA00; A01; D01; D0726.4Chương trình đào tạo liên kết quốc tế
BANK06 Chất lượng cao Ngân hàng và Tài chính quốc tếĐT THPTA01; D01; D0733.8Thang điểm 40, Toán x2
ĐT THPTD09
Học BạA01; D01; D0739.9Toán x2, theo thang 40 điểm
Học BạD09
BANK07 Chất lượng cao Ngân hàng trung ương và Chính sách côngĐT THPTA01; D01; D07; D09
Học BạA01; D01; D07; D09
BUS01 Chất lượng cao Quản trị kinh doanhĐT THPTA01; D01; D0733.9Thang điểm 40, Toán x2
ĐT THPTD09
Học BạA01; D01; D0736.5Toán x2, theo thang 40 điểm
Học BạD09
BUS02 Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0726.33
Học BạA00; A01; D01; D0728.5
BUS03 Quản trị du lịchĐT THPTA01; D01; D07; D0925.6
Học BạA01; D01; D0928
Học BạD07
BUS04 Quản trị kinh doanh CityU, Hoa Kỳ (Cấp song bằng)ĐT THPTA00; A01; D01; D0723
Học BạA00; A01; D01; D0726.5Chương trình đào tạo liên kết quốc tế
BUS05 Marketing số (ĐH Coventry, Anh cấp bằng)ĐT THPTA00; A01; D01; D0724.8
Học BạA00; A01; D01; D0728Chương trình đào tạo liên kết quốc tế
BUS06 Chất lượng cao Marketing sốĐT THPTA01; D01; D0734Thang điểm 40, Toán x2
ĐT THPTD09
Học BạA01; D01; D0739.9Toán x2, theo thang 40 điểm
Học BạD09
BUS07 MarketingĐT THPTA00; A01; D01; D07
Học BạA00; A01; D01; D07
DS01 Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D07
Học BạA00; A01; D01; D07
ECON01 Kinh tế đầu tưĐT THPTA01; D01; D07; D0926.05
Học BạA01; D01; D0929.3
Học BạD07
ECON02 Chất lượng cao Kinh tế đầu tưĐT THPTA01; D01; D07; D0934Thang điểm 40, Toán x2
Học BạA01; D07; D0936Toán x2, theo thang 40 điểm
Học BạD01
FIN01 Chất lượng cao Tài chínhĐT THPTA01; D01; D0734.2Thang điểm 40, Toán x2
ĐT THPTD09
Học BạA01; D01; D0737Toán x2, theo thang 40 điểm
Học BạD09
FIN02 Tài chínhĐT THPTA00; A01; D01; D0726.45
Học BạA00; A01; D01; D0729.9
FIN03 Công nghệ tài chínhĐT THPTA00; A01; D01; D0726
Học BạA00; A01; D01; D0729.9
FIN04 Chất lượng cao Hoạch định và tư vấn tài chínhĐT THPTA01; D01; D07; D09
Học BạA01; D01; D07; D09
FL01 Ngôn ngữ Anh Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA01; D01; D07; D0925.8
Học BạA01; D01; D0928.54
Học BạD07
FL02 Chất lượng cao Ngôn ngữ Anh Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA01; D01; D07; D09
Học BạA01; D01; D07; D09
IB01 Kinh doanh quốc tếĐT THPTA01; D01; D07; D0927
Học BạA01; D01; D0929.9
Học BạD07
IB02 Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA01; D01; D07; D0926.5
Học BạA01; D01; D0929.9
Học BạD07
IB03 Kinh doanh quốc tế Coventry (Cấp song bằng)ĐT THPTA00; A01; D01; D0724.2
Học BạA00; A01; D01; D0726.5Chương trình đào tạo liên kết quốc tế
IB04 Chất lượng cao Kinh doanh quốc tếĐT THPTA01; D01; D07; D0933.9Thang điểm 40, Toán x2
Học BạA01; D01; D07; D0939.01Toán x2, theo thang 40 điểm
IB05 Chất lượng cao Thương mại điện tửĐT THPTA01; D01; D07; D09
Học BạA01; D01; D07; D09
IT01 Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0725.8
Học BạA00; A01; D01; D0727
MIS01 Hệ thống thông tin quản lýĐT THPTA00; A01; D01; D0726
Học BạA00; A01; D01; D0727.5
MIS02 Chất lượng cao Hệ thống thông tin quản lýĐT THPTA01; D01; D07; D09
Học BạA01; D01; D07; D09
 Chất lượng cao Kế toán

Mã ngành: ACT01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: Thang điểm 40, Toán x2

 Chất lượng cao Kế toán

Mã ngành: ACT01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

 Chất lượng cao Kế toán

Mã ngành: ACT01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 36.5

Ghi chú: Toán x2, theo thang 40 điểm

 Chất lượng cao Kế toán

Mã ngành: ACT01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

 Kế toán

Mã ngành: ACT02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.25

 Kế toán

Mã ngành: ACT02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.8

 Kế toán Sunderland, Anh (Cấp song bằng)

Mã ngành: ACT03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

 Kế toán Sunderland, Anh (Cấp song bằng)

Mã ngành: ACT03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Chương trình đào tạo liên kết quốc tế

 Kiểm toán

Mã ngành: ACT04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

 Kiểm toán

Mã ngành: ACT04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.9

 Chất lượng cao Ngân hàng

Mã ngành: BANK01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: Thang điểm 40, Toán x2

 Chất lượng cao Ngân hàng

Mã ngành: BANK01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

 Chất lượng cao Ngân hàng

Mã ngành: BANK01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 37.5

Ghi chú: Toán x2, theo thang 40 điểm

 Chất lượng cao Ngân hàng

Mã ngành: BANK01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

 Ngân hàng

Mã ngành: BANK02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.2

 Ngân hàng

Mã ngành: BANK02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.9

 Ngân hàng số

Mã ngành: BANK03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.13

 Ngân hàng số

Mã ngành: BANK03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.9

 Tài chính – Ngân hàng Sunderland, Anh (Cấp song bằng)

Mã ngành: BANK04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.5

 Tài chính – Ngân hàng Sunderland, Anh (Cấp song bằng)

Mã ngành: BANK04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Chương trình đào tạo liên kết quốc tế

 Ngân hàng và Tài chính quốc tế Coventry  (Cấp song bằng)

Mã ngành: BANK05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

 Ngân hàng và Tài chính quốc tế Coventry  (Cấp song bằng)

Mã ngành: BANK05

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.4

Ghi chú: Chương trình đào tạo liên kết quốc tế

 Chất lượng cao Ngân hàng và Tài chính quốc tế

Mã ngành: BANK06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 33.8

Ghi chú: Thang điểm 40, Toán x2

 Chất lượng cao Ngân hàng và Tài chính quốc tế

Mã ngành: BANK06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

 Chất lượng cao Ngân hàng và Tài chính quốc tế

Mã ngành: BANK06

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 39.9

Ghi chú: Toán x2, theo thang 40 điểm

 Chất lượng cao Ngân hàng và Tài chính quốc tế

Mã ngành: BANK06

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

 Chất lượng cao Ngân hàng trung ương và Chính sách công

Mã ngành: BANK07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

Điểm chuẩn 2024:

 Chất lượng cao Ngân hàng trung ương và Chính sách công

Mã ngành: BANK07

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

Điểm chuẩn 2024:

 Chất lượng cao Quản trị kinh doanh

Mã ngành: BUS01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 33.9

Ghi chú: Thang điểm 40, Toán x2

 Chất lượng cao Quản trị kinh doanh

Mã ngành: BUS01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

 Chất lượng cao Quản trị kinh doanh

Mã ngành: BUS01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 36.5

Ghi chú: Toán x2, theo thang 40 điểm

 Chất lượng cao Quản trị kinh doanh

Mã ngành: BUS01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

 Quản trị kinh doanh

Mã ngành: BUS02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.33

 Quản trị kinh doanh

Mã ngành: BUS02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

 Quản trị du lịch

Mã ngành: BUS03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

Điểm chuẩn 2024: 25.6

 Quản trị du lịch

Mã ngành: BUS03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 28

 Quản trị du lịch

Mã ngành: BUS03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024:

 Quản trị kinh doanh CityU, Hoa Kỳ (Cấp song bằng)

Mã ngành: BUS04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

 Quản trị kinh doanh CityU, Hoa Kỳ (Cấp song bằng)

Mã ngành: BUS04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Chương trình đào tạo liên kết quốc tế

 Marketing số (ĐH Coventry, Anh cấp bằng)

Mã ngành: BUS05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.8

 Marketing số (ĐH Coventry, Anh cấp bằng)

Mã ngành: BUS05

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình đào tạo liên kết quốc tế

 Chất lượng cao Marketing số

Mã ngành: BUS06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: Thang điểm 40, Toán x2

 Chất lượng cao Marketing số

Mã ngành: BUS06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

 Chất lượng cao Marketing số

Mã ngành: BUS06

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 39.9

Ghi chú: Toán x2, theo thang 40 điểm

 Chất lượng cao Marketing số

Mã ngành: BUS06

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

 Marketing

Mã ngành: BUS07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

 Marketing

Mã ngành: BUS07

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

 Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Mã ngành: DS01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

 Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Mã ngành: DS01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

 Kinh tế đầu tư

Mã ngành: ECON01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

Điểm chuẩn 2024: 26.05

 Kinh tế đầu tư

Mã ngành: ECON01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 29.3

 Kinh tế đầu tư

Mã ngành: ECON01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024:

 Chất lượng cao Kinh tế đầu tư

Mã ngành: ECON02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: Thang điểm 40, Toán x2

 Chất lượng cao Kinh tế đầu tư

Mã ngành: ECON02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D07; D09

Điểm chuẩn 2024: 36

Ghi chú: Toán x2, theo thang 40 điểm

 Chất lượng cao Kinh tế đầu tư

Mã ngành: ECON02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

 Chất lượng cao Tài chính

Mã ngành: FIN01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 34.2

Ghi chú: Thang điểm 40, Toán x2

 Chất lượng cao Tài chính

Mã ngành: FIN01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

 Chất lượng cao Tài chính

Mã ngành: FIN01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 37

Ghi chú: Toán x2, theo thang 40 điểm

 Chất lượng cao Tài chính

Mã ngành: FIN01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

 Tài chính

Mã ngành: FIN02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.45

 Tài chính

Mã ngành: FIN02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.9

 Công nghệ tài chính

Mã ngành: FIN03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

 Công nghệ tài chính

Mã ngành: FIN03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.9

 Chất lượng cao Hoạch định và tư vấn tài chính

Mã ngành: FIN04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

Điểm chuẩn 2024:

 Chất lượng cao Hoạch định và tư vấn tài chính

Mã ngành: FIN04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

Điểm chuẩn 2024:

 Ngôn ngữ Anh Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: FL01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

Điểm chuẩn 2024: 25.8

 Ngôn ngữ Anh Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: FL01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 28.54

 Ngôn ngữ Anh Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: FL01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024:

 Chất lượng cao Ngôn ngữ Anh Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: FL02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

Điểm chuẩn 2024:

 Chất lượng cao Ngôn ngữ Anh Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: FL02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

Điểm chuẩn 2024:

 Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: IB01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

Điểm chuẩn 2024: 27

 Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: IB01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 29.9

 Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: IB01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024:

 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: IB02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

Điểm chuẩn 2024: 26.5

 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: IB02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 29.9

 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: IB02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024:

 Kinh doanh quốc tế Coventry (Cấp song bằng)

Mã ngành: IB03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.2

 Kinh doanh quốc tế Coventry (Cấp song bằng)

Mã ngành: IB03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Chương trình đào tạo liên kết quốc tế

 Chất lượng cao Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: IB04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

Điểm chuẩn 2024: 33.9

Ghi chú: Thang điểm 40, Toán x2

 Chất lượng cao Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: IB04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

Điểm chuẩn 2024: 39.01

Ghi chú: Toán x2, theo thang 40 điểm

 Chất lượng cao Thương mại điện tử

Mã ngành: IB05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

Điểm chuẩn 2024:

 Chất lượng cao Thương mại điện tử

Mã ngành: IB05

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

Điểm chuẩn 2024:

 Công nghệ thông tin

Mã ngành: IT01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.8

 Công nghệ thông tin

Mã ngành: IT01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

 Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: MIS01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

 Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: MIS01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

 Chất lượng cao Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: MIS02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

Điểm chuẩn 2024:

 Chất lượng cao Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: MIS02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

Điểm chuẩn 2024: