Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NHS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 25.05 | |
V-SAT | A01; D07; D09; D10 | 229 | |||
7220201_DB | Ngôn ngữ Anh (Đặc biệt) | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 24.05 | |
Kết Hợp | A01; D01; D14; D15 | 108 | Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT | ||
V-SAT | A01; D07; D09; D10 | 261.75 | Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao | ||
7310106 | Kinh tế quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
V-SAT | A01; D07; D09; D10 | 243.75 | |||
7310106_TABP | Kinh tế quốc tế | Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 133.57 | Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT |
V-SAT | A01; D07; D09; D10 | 234 | Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao | ||
7340002 | Quốc tế cấp song bằng ngành Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 90 | Chương trình ĐHCQ Quốc tế cấp song bằng; Kết hợp học bạ với thành tích THPT | ||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.8 | |
V-SAT | A00; A01; D09; D10 | 253.5 | |||
7340101_TABP | Quản trị kinh doanh (Tiếng Anh bán phần) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20.45 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 90 | Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT | ||
V-SAT | A00; A01; A04; A05 | 300 | Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao | ||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.1 | |
V-SAT | A00; A01; D09; D10 | 305.25 | |||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.36 | |
V-SAT | A01; D07; D09; D10 | 315.25 | |||
7340201 | Tài chính ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.47 | |
V-SAT | A00; A01; A04; A05 | 229.5 | |||
7340201_TABP | Tài chính ngân hàng (Tiếng Anh bán phần) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.1 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 96.5 | Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT | ||
V-SAT | A00; A01; A04; A05 | 237 | Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao | ||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.43 | |
V-SAT | A00; A01; A04; A05 | 229.5 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.29 | |
V-SAT | A00; A01; A04; A05 | 244.5 | |||
7340301_TABP | Kế Toán (Tiếng Anh bán phần) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.65 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 90 | Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT | ||
V-SAT | A00; A01; A04; A05 | 248.25 | Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao | ||
7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.24 | |
V-SAT | A00; A01; A04; A05 | 242.25 | |||
7340405_TABP | Hệ thống thông tin quản lý (Tiếng Anh bán phần) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.55 | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 97.25 | Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT | ||
V-SAT | A00; A01; A04; A05 | 267.75 | Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao | ||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 24.35 | |
V-SAT | A01; A03; A07; D09 | 240 | |||
746108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.75 | |
V-SAT | A00; A01; A04; A05 | 241.5 | |||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.8 | |
V-SAT | A00; A01; A04; A05 | 273 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.05
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 229
Mã ngành: 7220201_DB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.05
Mã ngành: 7220201_DB
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 108
Ghi chú: Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
Mã ngành: 7220201_DB
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 261.75
Ghi chú: Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7310106
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 243.75
Mã ngành: 7310106_TABP
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 133.57
Ghi chú: Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
Mã ngành: 7310106_TABP
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 234
Ghi chú: Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
Mã ngành: 7340002
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340002
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 90
Ghi chú: Chương trình ĐHCQ Quốc tế cấp song bằng; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 253.5
Mã ngành: 7340101_TABP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.45
Mã ngành: 7340101_TABP
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 90
Ghi chú: Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
Mã ngành: 7340101_TABP
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A05
Điểm chuẩn 2024: 300
Ghi chú: Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Mã ngành: 7340115
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 305.25
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.36
Mã ngành: 7340120
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 315.25
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.47
Mã ngành: 7340201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A05
Điểm chuẩn 2024: 229.5
Mã ngành: 7340201_TABP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Mã ngành: 7340201_TABP
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 96.5
Ghi chú: Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
Mã ngành: 7340201_TABP
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A05
Điểm chuẩn 2024: 237
Ghi chú: Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.43
Mã ngành: 7340205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A05
Điểm chuẩn 2024: 229.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.29
Mã ngành: 7340301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A05
Điểm chuẩn 2024: 244.5
Mã ngành: 7340301_TABP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.65
Mã ngành: 7340301_TABP
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 90
Ghi chú: Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
Mã ngành: 7340301_TABP
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A05
Điểm chuẩn 2024: 248.25
Ghi chú: Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
Mã ngành: 7340405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.24
Mã ngành: 7340405
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A05
Điểm chuẩn 2024: 242.25
Mã ngành: 7340405_TABP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.55
Mã ngành: 7340405_TABP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7340405_TABP
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 97.25
Ghi chú: Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
Mã ngành: 7340405_TABP
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A05
Điểm chuẩn 2024: 267.75
Ghi chú: Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.35
Mã ngành: 7380107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; A03; A07; D09
Điểm chuẩn 2024: 240
Mã ngành: 746108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 746108
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A05
Điểm chuẩn 2024: 241.5
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7510605
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A05
Điểm chuẩn 2024: 273