Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM

Mã trường: NHS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D14; D1525.05
V-SATA01; D07; D09; D10229
7220201_DBNgôn ngữ Anh (Đặc biệt)ĐT THPTA01; D01; D14; D1524.05
Kết HợpA01; D01; D14; D15108Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
V-SATA01; D07; D09; D10261.75Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
7310106Kinh tế quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D0725.5
V-SATA01; D07; D09; D10243.75
7310106_TABPKinh tế quốc tếKết HợpA00; A01; D01; D07133.57Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
V-SATA01; D07; D09; D10234Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
7340002Quốc tế cấp song bằng ngành Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0724.5
Kết HợpA00; A01; D01; D0790Chương trình ĐHCQ Quốc tế cấp song bằng; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0724.8
V-SATA00; A01; D09; D10253.5
7340101_TABPQuản trị kinh doanh (Tiếng Anh bán phần)ĐT THPTA00; A01; D01; D0720.45
Kết HợpA00; A01; D01; D0790Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
V-SATA00; A01; A04; A05300Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D01; D0726.1
V-SATA00; A01; D09; D10305.25
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D0726.36
V-SATA01; D07; D09; D10315.25
7340201Tài chính ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0725.47
V-SATA00; A01; A04; A05229.5
7340201_TABPTài chính ngân hàng (Tiếng Anh bán phần)ĐT THPTA00; A01; D01; D0724.1
Kết HợpA00; A01; D01; D0796.5Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
V-SATA00; A01; A04; A05237Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
7340205Công nghệ tài chínhĐT THPTA00; A01; D01; D0725.43
V-SATA00; A01; A04; A05229.5
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0725.29
V-SATA00; A01; A04; A05244.5
7340301_TABPKế Toán (Tiếng Anh bán phần)ĐT THPTA00; A01; D01; D0723.65
Kết HợpA00; A01; D01; D0790Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
V-SATA00; A01; A04; A05248.25Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
7340405Hệ thống thông tin quản lýĐT THPTA00; A01; D01; D0725.24
V-SATA00; A01; A04; A05242.25
7340405_TABPHệ thống thông tin quản lý (Tiếng Anh bán phần)ĐT THPTA00; A01; D01; D0724.55
ĐT THPTA00; A01; D01; D0725
Kết HợpA00; A01; D01; D0797.25Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
V-SATA00; A01; A04; A05267.75Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; A01; C00; D0124.35
V-SATA01; A03; A07; D09240
746108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; D01; D0724.75
V-SATA00; A01; A04; A05241.5
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D0725.8
V-SATA00; A01; A04; A05273
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.05

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D07; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 229

Ngôn ngữ Anh (Đặc biệt)

Mã ngành: 7220201_DB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.05

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201_DB

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 108

Ghi chú: Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201_DB

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D07; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 261.75

Ghi chú: Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D07; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 243.75

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106_TABP

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 133.57

Ghi chú: Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106_TABP

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D07; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 234

Ghi chú: Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao

Quốc tế cấp song bằng ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340002

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340002

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 90

Ghi chú: Chương trình ĐHCQ Quốc tế cấp song bằng; Kết hợp học bạ với thành tích THPT

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 253.5

Quản trị kinh doanh (Tiếng Anh bán phần)

Mã ngành: 7340101_TABP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.45

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_TABP

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 90

Ghi chú: Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_TABP

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024: 300

Ghi chú: Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.1

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 305.25

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.36

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D07; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 315.25

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.47

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024: 229.5

Tài chính ngân hàng (Tiếng Anh bán phần)

Mã ngành: 7340201_TABP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201_TABP

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 96.5

Ghi chú: Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201_TABP

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024: 237

Ghi chú: Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.43

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024: 229.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.29

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024: 244.5

Kế Toán (Tiếng Anh bán phần)

Mã ngành: 7340301_TABP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.65

Kế toán

Mã ngành: 7340301_TABP

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 90

Ghi chú: Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT

Kế toán

Mã ngành: 7340301_TABP

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024: 248.25

Ghi chú: Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.24

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024: 242.25

Hệ thống thông tin quản lý (Tiếng Anh bán phần)

Mã ngành: 7340405_TABP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.55

Hệ thống thông tin quản lý (Tiếng Anh bán phần)

Mã ngành: 7340405_TABP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Hế thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405_TABP

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 97.25

Ghi chú: Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT

Hế thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405_TABP

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024: 267.75

Ghi chú: Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.35

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; A03; A07; D09

Điểm chuẩn 2024: 240

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 746108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 746108

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024: 241.5

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024: 273