Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM

Mã trường: NLS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140215Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệpĐT THPTA01; B0022.5
ĐT THPTB08; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ)
ĐGNL HCMA01; B00; B08; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Học BạA01; B0024Học lực lớp 12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 đểm trở lên
Học BạB08; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Kết HợpA01; B00; B08; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Ưu TiênA01; B00; B08; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ)
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D14; D1523.75
ĐT THPTD09; D10
ĐGNL HCMA01; D01; D09; D10; D15; D14
Học BạA01; D01; D14; D1522Tiếng Anh x2, thang điểm 30
Học BạD09; D10
Kết HợpA01; D01; D09; D10; D15; D14
Ưu TiênA01; D01; D09; D10; D15; D14
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D0122.5
ĐT THPTC14; (Toán; Văn; Tin); D84
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Học BạA00; A01; D0123
Học BạC14; (Toán; Văn; Tin); D84
Kết HợpA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Ưu TiênA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0122.75
ĐT THPTC01; C04; C14
ĐGNL HCMA00; A01; C01; C04; D01; C14
Học BạA00; A01; D0123
Học BạC01; C04; C14
Kết HợpA00; A01; C01; C04; D01; C14
Ưu TiênA00; A01; C01; C04; D01; C14
7340101CQuản trị kinh doanh (CTNC)ĐT THPTA00; A01; D0122.75Chương trình nâng cao
ĐT THPTC14; (Toán; Văn; Tin); D84
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Học BạA00; A01; D0123
Học BạC14; (Toán; Văn; Tin); D84
Kết HợpA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Ưu TiênA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
7340116Bất động sảnĐT THPTA00; A01; D0119.75
ĐT THPTC14; (Toán; Văn; Tin); D84
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Học BạA00; A01; D0121
Học BạC14; (Toán; Văn; Tin); D84
Kết HợpA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Ưu TiênA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0123
ĐT THPTC01; C04; C14
ĐGNL HCMA00; A01; C01; C04; D01; C14
Học BạA00; A01; D0124
Học BạC01; C04; C14
Kết HợpA00; A01; C01; C04; D01; C14
Ưu TiênA00; A01; C01; C04; D01; C14
7440301Khoa học môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0717.25
ĐT THPTA02; D08
ĐGNL HCMA00; A01; A02; B00; D07; D08
Học BạA00; A01; B00; D0721
Học BạA02; D08
Kết HợpA00; A01; A02; B00; D07; D08
Ưu TiênA00; A01; A02; B00; D07; D08
7480104Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; D0721.25
ĐT THPTA04; D01; K01
ĐGNL HCMA00; A01; A04; D01; D07; K01
Học BạA00; A01; D0720
Học BạA04; D01; K01
Kết HợpA00; A01; A04; D01; D07; K01
Ưu TiênA00; A01; A04; D01; D07; K01
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0722.25
ĐT THPTA0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
ĐGNL HCMA00; A01; D07; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; D0724
Học BạA0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Kết HợpA00; A01; D07; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; D07; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; A0222.5
ĐT THPTC01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
ĐGNL HCMA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; A0221
Học BạC01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Kết HợpA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
7510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)ĐT THPTA00; A01; A0222.5Chương trình nâng cao
ĐT THPTB03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HCMA00; A01; A02; B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; A0221
Học BạB03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A01; A02; B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; A02; B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửĐT THPTA00; A01; A0223.75
ĐT THPTC01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
ĐGNL HCMA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; A0222
Học BạC01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Kết HợpA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; A0223.75
ĐT THPTC01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
ĐGNL HCMA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; A0224
Học BạC01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Kết HợpA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
7510206Công nghệ kỹ thuật nhiệtĐT THPTA00; A01; A0221.75
ĐT THPTC01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
ĐGNL HCMA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; A0220
Học BạC01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Kết HợpA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; A01; B00; D0723.25
ĐT THPTA02; D08
ĐGNL HCMA00; A01; A02; B00; D07; D08
Học BạA00; A01; B00; D0724
Học BạA02; D08
Kết HợpA00; A01; A02; B00; D07; D08
Ưu TiênA00; A01; A02; B00; D07; D08
7510401CCông nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)ĐT THPTA00; A01; B00; D0723.25Chương trình nâng cao
ĐT THPTA02; D08
ĐGNL HCMA00; A01; A02; B00; D07; D08
Học BạA00; A01; B00; D0724
Học BạA02; D08
Kết HợpA00; A01; A02; B00; D07; D08
Ưu TiênA00; A01; A02; B00; D07; D08
7519007Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạoĐT THPTA00; A01; A0219.5
ĐT THPTC01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
ĐGNL HCMA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; A0220
Học BạC01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Kết HợpA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoáĐT THPTA00; A01; A0223.5
ĐT THPTC01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
ĐGNL HCMA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; A0222
Học BạC01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Kết HợpA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
7520320Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0716
ĐT THPTB08; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)
ĐGNL HCMA00; A01; B00; D07; B08; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)
Học BạA00; A01; B00; D0721
Học BạB08; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)
Kết HợpA00; A01; B00; D07; B08; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; B00; D07; B08; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A01; B00; D0822.5
ĐT THPTA02; D07
ĐGNL HCMA00; A01; A02; B00; D07; D08
Học BạA00; A01; B00; D0824
Học BạA02; D07
Kết HợpA00; A01; A02; B00; D07; D08
Ưu TiênA00; A01; A02; B00; D07; D08
7540101CCông nghệ thực phẩm (CTNC)ĐT THPTA00; A01; B0022.5Chương trình nâng cao
ĐT THPTD07; B08; A02
ĐGNL HCMA00; A01; B00; D07; B08; A02
Học BạA00; A01; B0024
Học BạD07; B08; A02
Kết HợpA00; A01; B00; D07; B08; A02
Ưu TiênA00; A01; B00; D07; B08; A02
7540101TCông nghệ thực phẩm (CTTT)ĐT THPTA00; A01; B0022.5Chương trình tiên tiến
ĐT THPTD07; B08; A02
ĐGNL HCMA00; A01; B00; D07; B08; A02
Học BạA00; A01; B0024
Học BạD07; B08; A02
Kết HợpA00; A01; B00; D07; B08; A02
Ưu TiênA00; A01; B00; D07; B08; A02
7540105Công nghệ chế biến thuỷ sảnĐT THPTA00; B0016
ĐT THPTA01; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
ĐGNL HCMA00; A01; B00; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạA00; B0020
Học BạA01; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
Kết HợpA00; A01; B00; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; B00; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
7549001Công nghệ chế biến lâm sảnĐT THPTA00; A01; B00; D0116
ĐT THPTC04; (Toán; Văn; Công nghệ)
ĐGNL HCMA00; A01; B00; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạA00; A01; B00; D0119
Học BạC04; (Toán; Văn; Công nghệ)
Kết HợpA00; A01; B00; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; B00; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
7620109Nông họcĐT THPTA00; B00; D07; D0817
ĐT THPTA01; A02
ĐGNL HCMA00; A01; B00; A02; D07; D08
Học BạA00; B00; D07; D0820
Học BạA01; A02
Kết HợpA00; A01; B00; A02; D07; D08
Ưu TiênA00; A01; B00; A02; D07; D08
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTA00; B00; D07; D0817
ĐT THPTA01; A02
ĐGNL HCMA00; A01; B00; A02; D07; D08
Học BạA00; B00; D07; D0821
Học BạA01; A02
Kết HợpA00; A01; B00; A02; D07; D08
Ưu TiênA00; A01; B00; A02; D07; D08
7620114Kinh doanh nông nghiệpĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTC14; (Toán; Văn; Tin); D84
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Học BạA00; A01; D0120
Học BạC14; (Toán; Văn; Tin); D84
Kết HợpA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Ưu TiênA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
7620116Phát triển nông thônĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC14; (Toán; Văn; Tin); D84
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Học BạA00; A01; D0120
Học BạC14; (Toán; Văn; Tin); D84
Kết HợpA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Ưu TiênA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0720
ĐT THPTD08; D01
ĐGNL HCMA00; A01; B00; D08; D01; D07
Học BạA00; A01; B00; D0721
Học BạD08; D01
Kết HợpA00; A01; B00; D08; D01; D07
Ưu TiênA00; A01; B00; D08; D01; D07
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; A01; D0121.25
ĐT THPTC01; C04; C14
ĐGNL HCMA00; A01; C01; C04; D01; C14
Học BạA00; A01; C01; C04; D01; C14
Kết HợpA00; A01; C01; C04; D01; C14
Ưu TiênA00; A01; C01; C04; D01; C14
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

Mã ngành: 7140215

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

Mã ngành: 7140215

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

Mã ngành: 7140215

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; B00; B08; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

Mã ngành: 7140215

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Học lực lớp 12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 đểm trở lên

Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

Mã ngành: 7140215

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

Mã ngành: 7140215

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; B00; B08; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

Mã ngành: 7140215

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; B00; B08; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D15; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Tiếng Anh x2, thang điểm 30

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D15; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D15; D14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Ghi chú: Chương trình nâng cao

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.75

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17.25

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; D01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A04; D01; D07; K01

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; D01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A04; D01; D07; K01

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A04; D01; D07; K01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D07; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D07; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Chương trình nâng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ghi chú: Chương trình nâng cao

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7519007

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7519007

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7519007

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7519007

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7519007

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7519007

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7519007

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CTNC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Chương trình nâng cao

Công nghệ thực phẩm (CTNC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; B08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CTNC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CTNC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thực phẩm (CTNC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; B08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CTNC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CTNC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CTTT)

Mã ngành: 7540101T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Chương trình tiên tiến

Công nghệ thực phẩm (CTTT)

Mã ngành: 7540101T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; B08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CTTT)

Mã ngành: 7540101T

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CTTT)

Mã ngành: 7540101T

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thực phẩm (CTTT)

Mã ngành: 7540101T

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; B08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CTTT)

Mã ngành: 7540101T

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CTTT)

Mã ngành: 7540101T

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 17

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 17

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 21

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B00; D08; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B00; D08; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D08; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; C14

Điểm chuẩn 2024: