Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NLS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | ĐT THPT | A01; B00; D08 | 22.5 | |
ĐT THPT | X12; X28; X16 | ||||
Học Bạ | A01; B00; D08 | 24 | Học lực lớp 12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 đểm trở lên | ||
Học Bạ | X12; X28; X16 | ||||
Kết Hợp | A01; B00; D08; X12; X28; X16 | ||||
CCQT | A01; D08; X28 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 23.75 | |
ĐT THPT | D09; D10 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 22 | Tiếng Anh x2, thang điểm 30 | ||
Học Bạ | D09; D10 | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | ||||
CCQT | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | ||||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22.5 | |
ĐT THPT | X01; X02; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | |||
Học Bạ | X01; X02; X25 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; X01; X02; X25 | ||||
CCQT | A01; D01; X25 | ||||
7310101C | Kinh tế nông nghiệp (Chương trình nâng cao) | ĐT THPT | A00; A01; D01; X01; X02; X25 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; X01; X02; X25 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; X01; X02; X25 | ||||
CCQT | A01; D01; X25 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22.75 | |
ĐT THPT | X01; X02; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | |||
Học Bạ | X01; X02; X25 | ||||
Kết Hợp | (A00; A01; D01; X01; X02; X25 | ||||
CCQT | A01; D01; X25 | ||||
7340101C | Quản trị kinh doanh (CTNC) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22.75 | Chương trình nâng cao |
ĐT THPT | X01; X02; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | |||
Học Bạ | X01; X02; X25 | ||||
Kết Hợp | (A00; A01; D01; X01; X02; X25 | ||||
CCQT | A01; D01; X25 | ||||
7340116 | Bất động sản | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 19.75 | |
ĐT THPT | C01; C04; X01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 21 | |||
Học Bạ | C01; C04; X01 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C01; C04; D01; X01 | ||||
CCQT | A01; D01 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23 | |
ĐT THPT | X01; X02; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24 | |||
Học Bạ | X01; X02; X25 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; X01; X02; X25 | ||||
CCQT | A01; D01; X25 | ||||
7440301 | Khoa học môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 17.25 | |
ĐT THPT | A02; D08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 21 | |||
Học Bạ | A02; D08 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | ||||
CCQT | A01; D07; D08 | ||||
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21.25 | |
ĐT THPT | A04; D01; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 20 | |||
Học Bạ | A04; D01; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A04; D01; D07; X26 | ||||
CCQT | A01; D01; D07; X26 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 22.25 | |
ĐT THPT | X06; X10; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | X06; X10; X07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D07; X06; X10; X07 | ||||
CCQT | A01; D07 | ||||
7480201C | Công nghệ thông tin (Chương trình nâng cao) | ĐT THPT | A00; A01; D07; X06; X10; X07 | ||
Học Bạ | A00; A01; D07; X06; X10; X07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D07; X06; X10; X07 | ||||
CCQT | A01; D07 | ||||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 22.5 | |
ĐT THPT | C01; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A01; A02 | 21 | |||
Học Bạ | (A00; C01; X06; X07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | ||||
CCQT | A01 | ||||
7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC) | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 22.5 | Chương trình nâng cao |
ĐT THPT | C01; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A01; A02 | 21 | |||
Học Bạ | (A00; C01; X06; X07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | ||||
CCQT | A01 | ||||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 23.75 | |
ĐT THPT | C01; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A01; A02 | 22 | |||
Học Bạ | (A00; C01; X06; X07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | ||||
CCQT | A01 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 23.75 | |
ĐT THPT | C01; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A01; A02 | 24 | |||
Học Bạ | (A00; C01; X06; X07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | ||||
CCQT | A01 | ||||
7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 21.75 | |
ĐT THPT | C01; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A01; A02 | 20 | |||
Học Bạ | (A00; C01; X06; X07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | ||||
CCQT | A01 | ||||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 23.25 | |
ĐT THPT | A02; D08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 24 | |||
Học Bạ | A02; D08 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; B00; D08; D07 | ||||
CCQT | A01; D08; D07 | ||||
7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC) | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 23.25 | Chương trình nâng cao |
ĐT THPT | A02; D08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 24 | |||
Học Bạ | A02; D08 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; B00; D08; D07 | ||||
CCQT | A01; D08; D07 | ||||
7519007 | Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 19.5 | |
ĐT THPT | C01; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A01; A02 | 20 | |||
Học Bạ | (A00; C01; X06; X07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | ||||
CCQT | A01 | ||||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | ĐT THPT | A01; A02 | 23.5 | |
ĐT THPT | (A00; C01; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 22 | |||
Học Bạ | C01; X06; X07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | ||||
CCQT | A01 | ||||
7520320 | Kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 16 | |
ĐT THPT | D08; X28 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 21 | |||
Học Bạ | D08; X28 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; B00; D08; D07; X28 | ||||
CCQT | A01; D07; D08; X28 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A01; B00; D08 | 22.5 | |
ĐT THPT | A02; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D08 | 24 | |||
Học Bạ | A02; D07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | ||||
CCQT | A01; D07; D08 | ||||
7540101C | Công nghệ thực phẩm (CTNC) | ĐT THPT | A00; A01; B00; D08 | 22.5 | Chương trình nâng cao |
ĐT THPT | A02; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D08 | 24 | |||
Học Bạ | A02; D07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | ||||
CCQT | A01; D07; D08 | ||||
7540101T | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | ĐT THPT | A00; A01; B00; D08 | 22.5 | Chương trình tiên tiến |
ĐT THPT | A02; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D08 | 24 | |||
Học Bạ | A02; D07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | ||||
CCQT | A01; D07; D08 | ||||
7540105 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | ĐT THPT | A00; B00 | 16 | |
ĐT THPT | A01; D01; B03; X04 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 20 | |||
Học Bạ | A01; D01; B03; X04 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; B00; D01; B03; X04 | ||||
CCQT | A01; D01 | ||||
7540106 | Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | ||
Học Bạ | A01; A00; A02; B00; D07; D08 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | ||||
CCQT | A01; D07; D08 | ||||
7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C04; X04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 19 | |||
Học Bạ | C04; X04 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; B00; C04; D01; X04 | ||||
CCQT | A01; D01 | ||||
7620109 | Nông học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 17 | |
ĐT THPT | A01; A02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 20 | |||
Học Bạ | A01; A02 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; B00; A02; D07; D08 | ||||
CCQT | A01; D07; D08 | ||||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 17 | |
ĐT THPT | A01; A02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 21 | |||
Học Bạ | A01; A02 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; B00; A02; D07; D08 | ||||
CCQT | A01; D07; D08 | ||||
7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | X01; X02; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | |||
Học Bạ | X01; X02; X25 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; X01; X02; X25 | ||||
CCQT | A01; D01; X25 | ||||
7620116 | Phát triển nông thôn | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | X01; X02; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | |||
Học Bạ | X01; X02; X25 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; X01; X02; X25 | ||||
CCQT | A01; D01; X25 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
ĐT THPT | D08; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 21 | |||
Học Bạ | D08; D01 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; B00; D08; D01; D07 | ||||
CCQT | A01; D01; D07; D08 | ||||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 21.25 | |
ĐT THPT | C01; C04; X01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; C04; D01; X01 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C01; C04; D01; X01 | ||||
CCQT | A01; D01 | ||||
7850103C | Quản lý đất đai (Chương trình nâng cao) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C04; D01; X01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C04; D01; X01 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C01; C04; D01; X01 | ||||
CCQT | A01; D01 |
Mã ngành: 7140215
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7140215
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X12; X28; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140215
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Học lực lớp 12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 đểm trở lên
Mã ngành: 7140215
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X12; X28; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140215
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; B00; D08; X12; X28; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140215
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D08; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Tiếng Anh x2, thang điểm 30
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101C
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101C
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (A00; A01; D01; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Ghi chú: Chương trình nâng cao
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (A00; A01; D01; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.75
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17.25
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.25
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A04; D01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X10; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X10; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D07; X06; X10; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; X06; X10; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; X06; X10; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D07; X06; X10; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (A00; C01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Chương trình nâng cao
Mã ngành: 7510201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7510201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (A00; C01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201C
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201C
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (A00; C01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (A00; C01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (A00; C01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Ghi chú: Chương trình nâng cao
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7519007
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7519007
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7519007
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7519007
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (A00; C01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7519007
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7519007
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (A00; C01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; B00; D08; D07; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D07; D08; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Chương trình nâng cao
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Chương trình tiên tiến
Mã ngành: 7540101T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101T
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7540101T
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101T
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101T
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; B03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7540105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; B03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540105
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; B03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540105
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A00; A02; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7549001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7549001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7549001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7549001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7549001
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; D01; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7549001
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7620114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620114
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620114
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7620116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620116
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620116
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; B00; D08; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.25
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103C
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103C
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: