Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Ngoại thương (Cơ sở II) xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Ngoại thương (Cơ sở II) xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối A01 - FTU2 - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối A01 - FTU2 - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0728.3Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
2Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoạiA01; D01; D06; D0726.2
3Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán (CS TPHCM)
4Chương trình ĐHNNQT truyền thông Marketing tích hợpA00; A01; D01; D0727.5Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
5Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanhA01; D01; D0725.75
6Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế A01; D01; D0726.65

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0728.5830HSG quốc gia
A00; A01; D01; D0728.5831HSG quốc gia
A00; A01; D01; D0728.5829HSG quốc gia
A00; A01; D01; D0728.7730HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
A00; A01; D01; D0728.7731HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
A00; A01; D01; D0728.7729HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
A00; A01; D01; D0728.0830HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0728.0831HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0728.0829HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0728.8230HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0728.8231HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0728.8229HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
2Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoạiA00; A01; D01; D06; D0727.9327HSG quốc gia
A00; A01; D01; D06; D0727.9329.5HSG quốc gia
A00; A01; D01; D06; D0727.9327.8HSG quốc gia
A00; A01; D01; D06; D0728.3327HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
A00; A01; D01; D06; D0728.3329.5HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
A00; A01; D01; D06; D0728.3327.8HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
3Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán26.8
29.3
27.7
4Chương trình ĐHNNQT truyền thông Marketing tích hợpA00; A01; D01; D0728.0230HSG quốc gia
A00; A01; D01; D0728.0230HSG quốc gia
A00; A01; D01; D0728.0228.13HSG quốc gia
A00; A01; D01; D0728.3830HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
A00; A01; D01; D0728.3830HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
A00; A01; D01; D0728.3828.13HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
A00; A01; D01; D0727.530HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0727.530HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0727.528.13HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0728.5730HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0728.5730HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D0728.5728.13HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
5Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0727.526.5HSG quốc gia
A00; A01; D01; D0727.529HSG quốc gia
A00; A01; D01; D0727.527.5HSG quốc gia
A00; A01; D01; D0728.1226.5HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
A00; A01; D01; D0728.1229HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
A00; A01; D01; D0728.1227.5HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
6Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế A00; A01; D01; D0728.2227HSG quốc gia
A00; A01; D01; D0728.2229.5HSG quốc gia
A00; A01; D01; D0728.2228.4HSG quốc gia
A00; A01; D01; D0728.527HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
A00; A01; D01; D0728.529.5HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
A00; A01; D01; D0728.528.4HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên