Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140103 | Công nghệ Giáo dục | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28 | ||||
7210404 | Thiết kế thời trang | ĐT THPT | A00; A01; D01; D14 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D14 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A01; C00; D01; D15 | 15 | |
Học Bạ | A01; C00; D01; D15 | ||||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | A01; C00; D01; D14 | 15 | |
Học Bạ | A01; C00; D01; D14 | ||||
7340101_KDTP | Quản trị kinh doanh thực phẩm | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
7340301_QT | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
7440122 | Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | ||||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; X02 | ||||
7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; X02 | ||||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; X02 | ||||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; X02 | ||||
7480201_DLMT | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00 | 15 | |
ĐT THPT | A01; D01; X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; X02 | ||||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | ||||
7510205_QT | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | ||||
7510301-VMBD | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | ||||
7510605_CN | Công nghệ Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | ||||
7520103 | Kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | ||||
7520212 | Kỹ thuật Y sinh | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; A02 | ||||
7520403 | Vật lý Y khoa | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; A02 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; X02 | ||||
7720115 | Y học cổ truyền | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | ||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | ||||
7720203 | Hóa dược | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | ||||
7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 |
Mã ngành: 7140103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7140103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_KDTP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101_KDTP
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301_QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301_QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_DLMT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201_DLMT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_DLMT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301-VMBD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301-VMBD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_CN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_CN
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: