Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành

Mã trường: NTT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140103Công nghệ Giáo dụcĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTB03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28
Học BạA00; A01; D01; B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28
7210404Thiết kế thời trangĐT THPTA00; A01; D01; D1415
Học BạA00; A01; D01; D14
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA01; C00; D01; D1515
Học BạA01; C00; D01; D15
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTA01; C00; D01; D1415
Học BạA01; C00; D01; D14
7340101_KDTPQuản trị kinh doanh thực phẩmĐT THPTA00; A01; D01; D0715
Học BạA00; A01; D01; D07
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0715
Học BạA00; A01; D01; D07
7340301_QTKế toánĐT THPTA00; A01; D01; D07
Học BạA00; A01; D01; D07
7440122Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano)ĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; C01; D07
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTX02
Học BạA00; A01; D01; X02
7480102Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệuĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTX02
Học BạA00; A01; D01; X02
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTX02
Học BạA00; A01; D01; X02
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTX02
Học BạA00; A01; D01; X02
7480201_DLMTCông nghệ thông tinĐT THPTA0015
ĐT THPTA01; D01; X02
Học BạA00; A01; D01; X02
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Học BạA00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
7510205_QTCông nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Học BạA00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
7510301-VMBDCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Học BạA00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
7510605_CNCông nghệ Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Học BạA00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
7520103Kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Học BạA00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
7520212Kỹ thuật Y sinhĐT THPTA00; A01; A02; B0015
Học BạA00; A01; B00; A02
7520403Vật lý Y khoaĐT THPTA00; A01; A02; B0015
Học BạA00; A01; B00; A02
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTX02
Học BạA00; A01; D01; X02
7720115Y học cổ truyềnĐT THPTA00; A01; B00; D0721
Học BạA00; A01; B00; D07
7720201Dược họcĐT THPTA00; A01; B00; D0721
Học BạA00; A01; B00; D07
7720203Hóa dượcĐT THPTA00; A01; B00; D0715
Học BạA00; A01; B00; D07
7720301Điều dưỡngĐT THPTA00; A01; B00; D0719
Học BạA00; A01; B00; D07
7720603Kỹ thuật Phục hồi chức năngĐT THPTA00; A01; B00; D0719
Học BạA00; A01; B00; D07
Công nghệ Giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ Giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340101_KDTP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340101_KDTP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301_QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301_QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano)

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano)

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano)

Mã ngành: 7440122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_DLMT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_DLMT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_DLMT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301-VMBD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301-VMBD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CN

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý Y khoa

Mã ngành: 7520403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Vật lý Y khoa

Mã ngành: 7520403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: