Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành

Mã trường: NTT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140103Công nghệ giáo dụcĐT THPTA00; A01; D0115
7210404Thiết kế thời trangĐT THPTA00; A01; D01; D1415
7310206Quan hệ quốc tếĐT THPTA01; D01; D14; D1515
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA01; C00; D01; D1515
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTA01; C00; D01; D1415
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0715
7340101_DNCNQuản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115
7340101_KDSTQuản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115
7340101_KDTPQuản trị kinh doanh thực phẩmĐT THPTA00; A01; D01; D0715
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D01; D0715
7340115_DMMarketing (Marketing số và truyền thông xã hội)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D0715
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0715
7340201Tài chính ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0715
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0715
7340404Quản trị Nhân lựcĐT THPTA00; A01; D01; D0715
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; C00; D0115
7380107Luật Kinh tếĐT THPTA00; A01; C00; D0115
7440122Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano)ĐT THPTA00; A01; B00; D0715
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; D01; D0715
7480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuĐT THPTA00; A01; D01; D0715
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; D01; D0715
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D01; D0715
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0715
7480201_CNSTCông nghệ thông tin (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo)ĐT THPTA00; A01; D01; D0715
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0715
7510205Công nghệ kỹ thuật Ô tôĐT THPTA00; A01; D01; D0715
7510301Kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0715
7510605Logistic và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D0715
7520212Kỹ thuật Y sinhĐT THPTA00; A01; A02; B0015
7520403Vật lý y khoaĐT THPTA00; A01; A02; B0015
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D0715
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A01; D01; D0715
7720115Y học cổ truyềnĐT THPTA00; A01; B00; D0721
7720201Dược họcĐT THPTA00; A01; B00; D0721
7720203Hóa DượcĐT THPTA00; A01; B00; D0715
7720301Diều dưỡngĐT THPTA00; A01; B00; D0719
7720501Răng - Hàm - MặtĐT THPTA00; A01; B00; D0722.5
7720603Kỹ thuật phục hồi chức năngĐT THPTA00; A01; B00; D0719
Công nghệ giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ)

Mã ngành: 7340101_DNCN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo)

Mã ngành: 7340101_KDST

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340101_KDTP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Marketing (Marketing số và truyền thông xã hội)

Mã ngành: 7340115_DM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị Nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano)

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo)

Mã ngành: 7480201_CNST

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Vật lý y khoa

Mã ngành: 7520403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Hóa Dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Diều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19