Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Trãi xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Trãi xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Nguyễn Trãi

Mã trường: NTU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220209Ngôn ngữ NhậtĐT THPTA01; D01; C04; D6318
Học BạA01; D01; C04; D6318
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTA01; D01; C04; DD218
Học BạA01; D01; C04; DD218
7310601Quốc tế họcĐT THPTA01; D01; C04; C0018
Học BạA01; D01; C04; C0018
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; D01; A01; C0418
Học BạA00; D01; A01; C0418
Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; C04; D63

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C04; D63

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; C04; DD2

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C04; DD2

Điểm chuẩn 2024: 18

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; C04; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C04; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; A01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; A01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18