Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: PKA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
CHE1 | Kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
ĐT THPT | PK3; PK4 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 22 | |||
Học Bạ | PK3; PK4 | ||||
EEE-AI | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (robot và trí tuệ nhân tạo) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 22 | |
ĐT THPT | K01; PK1 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | K01; PK1 | ||||
EEE1 | Kỹ thuật điểu khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 22 | |
ĐT THPT | K01 PK1 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | K01 PK1 | ||||
EEE2 | Kỹ thuật y sinh (điện tử y sinh) | ĐT THPT | A00; A01 | 20 | |
ĐT THPT | D07; D08; PK3; PK5 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 22.5 | |||
Học Bạ | D07; D08; PK3; PK5 | ||||
EEE3 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (hệ thống nhúng thông minh và iot) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | D08; K01; PK1 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | D08; K01; PK1 | ||||
EEE4 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | D08; K01; PK1 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | D08; K01; PK1 | ||||
FBE1 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
ĐT THPT | A07; A08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | A07; A08 | ||||
FBE2 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
ĐT THPT | B00; B04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | B00; B04 | ||||
FBE3 | Tài chính - ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | B00; B04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |||
Học Bạ | B00; B04 | ||||
FBE4 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | A07; A08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |||
Học Bạ | A07; A08 | ||||
FBE5 | Kiểm toán | ĐT THPT | D01 | 24 | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; B04; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | 26 | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; B04; D07 | ||||
FBE6 | Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | ĐT THPT | A01; D01; D10 | 20 | |
ĐT THPT | B08; D09; D84 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D10 | 24 | |||
Học Bạ | B08; D09; D84 | ||||
FBE7 | Logistics và quận lý chuỏi cung ứng (một số học phấn chuyên ngành học băng tiếng anh) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 20 | |
ĐT THPT | B08; D09 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07; D10 | 24 | |||
Học Bạ | B08; D09 | ||||
FBE8 | Marketing (một số học phẩn chuyên ngành học bằng tiếng anh) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 20 | |
ĐT THPT | B08; D09 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07; D10 | 23 | |||
Học Bạ | B08; D09 | ||||
FIDT1 | Kinh tế số | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | D84; PK7; PK8 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 22 | |||
Học Bạ | D84; PK7; PK8 | ||||
FIDT2 | Quản trị kinh doanh (kinh doanh số) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | D84; PK7; PK8 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 22 | |||
Học Bạ | D84; PK7; PK8 | ||||
FIDT3 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
ĐT THPT | PK7; PK8 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 23 | |||
Học Bạ | PK7; PK8 | ||||
FIDT4 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (logistics số) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 18 | |
ĐT THPT | D84; PK7; PK8 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 22 | |||
Học Bạ | D84; PK7; PK8 | ||||
FIDT5 | Marketing (công nghệ marketing) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 18 | |
ĐT THPT | D84; PK7; PK8 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 22 | |||
Học Bạ | D84; PK7; PK8 | ||||
FIDT7 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A01; D01; D07; D84; PK7; PK8 | ||
Học Bạ | A01; D01; D07; D84; PK7; PK8 | ||||
FLC1 | Ngôn ngữ trung quốc | ĐT THPT | A01; D01; D04; D09 | 23 | |
ĐT THPT | D30; D84 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D04; D09 | 25.5 | |||
Học Bạ | D30; D84 | ||||
FLE1 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D09 | 21 | |
ĐT THPT | D10; D84; K01 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D09 | 24 | |||
Học Bạ | D10; D84; K01 | ||||
FLF1 | Ngôn ngữ pháp | ĐT THPT | A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | D03; D09; D20; PK9 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 21 | |||
Học Bạ | D03; D09; D20; PK9 | ||||
FLK1 | Ngôn ngữ hàn quốc | ĐT THPT | A01; D01; D09; DD2 | 22 | |
ĐT THPT | D10; D84 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D09; DD2 | 24 | |||
Học Bạ | D10; D84 | ||||
FU1 | Ngôn ngữ nhật | ĐT THPT | A01; D01; D06; D09; D10; D15 | ||
Học Bạ | A01; D01; D06; D09; D10; D15 | ||||
HM1 | Quản lý bệnh viện | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A02; B03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 21 | |||
Học Bạ | A02; B03 | ||||
ICT-TN | Tài năng khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 23 | |
ĐT THPT | K01; PK1; PK8 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 27 | |||
Học Bạ | K01; PK1; PK8 | ||||
ICT-VJ | Công nghệ thông tin việt nhật | ĐT THPT | A00; A01 | 21 | |
ĐT THPT | D01; D06; K01; PK1 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 24 | |||
Học Bạ | D01; D06; K01; PK1 | ||||
ICT1 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | D01; K01; PK1 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | D01; K01; PK1 | ||||
ICT2 | Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học băng tiếng anh) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | D01; K01; PK1 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 23 | |||
Học Bạ | D01; K01; PK1 | ||||
ICT3 | Khoa học máy tính (trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | K01; PK1; PK8 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | K01; PK1; PK8 | ||||
ICT4 | An toàn thông tin (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | D01; K01; PK1 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 23 | |||
Học Bạ | D01; K01; PK1 | ||||
ICT5 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | D01; K01; PK1 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 23 | |||
Học Bạ | D01; K01; PK1 | ||||
MEM1 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 20 | |
ĐT THPT | PK1; PK2 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | 22.5 | |||
Học Bạ | PK1; PK2 | ||||
MEM1-IMS | Hệ thống cơ điện tử thông minh (các học phần chuyên ngành học băng tiếng anh) | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01; PK1; PK2 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01; PK1; PK2 | ||||
MEM2 | Kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 19 | |
ĐT THPT | PK1; PK2 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | 22 | |||
Học Bạ | PK1; PK2 | ||||
MSE-AI | Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 20 | |
ĐT THPT | B00; PK1; PK2 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 22.5 | |||
Học Bạ | B00; PK1; PK2 | ||||
MSE-IC | Chip bán dẩn và công nghệ đóng gói | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 21 | |
ĐT THPT | PK1; PK2 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 24 | |||
Học Bạ | PK1; PK2 | ||||
MSE1 | Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
ĐT THPT | PK1; PK2 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 22 | |||
Học Bạ | PK1; PK2 | ||||
VEE1 | Kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01 | 20.5 | |
ĐT THPT | A04; C01 D07; PK1 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 23 | |||
Học Bạ | A04; C01 D07; PK1 | ||||
VEE2 | Cơ điện tử ô tô | ĐT THPT | A00; A01 | 20 | |
ĐT THPT | A04; C01; D07; PK1 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 22 | |||
Học Bạ | A04; C01; D07; PK1 | ||||
VEE3 | Kỹ thuật phần mềm ô tô | ĐT THPT | A00; A01 | 19 | |
ĐT THPT | A04; C01; D07; PK1 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 22 | |||
Học Bạ | A04; C01; D07; PK1 |
Mã ngành: CHE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: CHE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: PK3; PK4
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CHE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: CHE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: PK3; PK4
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE-AI
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: EEE-AI
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01; PK1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE-AI
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: EEE-AI
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: K01; PK1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: EEE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 PK1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: EEE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: K01 PK1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: EEE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D08; PK3; PK5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: EEE2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D08; PK3; PK5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: EEE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; K01; PK1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: EEE3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; K01; PK1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: EEE4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; K01; PK1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: EEE4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; K01; PK1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; A08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; A08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FBE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: FBE3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FBE4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; A08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: FBE4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; A08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: FBE5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE6
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE6
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE6
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE6
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE7
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE7
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE7
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE7
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE8
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE8
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE8
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: FBE8
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FIDT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84; PK7; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FIDT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D84; PK7; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FIDT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84; PK7; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FIDT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D84; PK7; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FIDT3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: PK7; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: FIDT3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: PK7; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FIDT4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84; PK7; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FIDT4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D84; PK7; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FIDT5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84; PK7; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FIDT5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D84; PK7; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT7
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; PK7; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT7
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; PK7; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLC1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D04; D09
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: FLC1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D30; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLC1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D04; D09
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: FLC1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D30; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FLE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FLE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLF1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: FLF1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03; D09; D20; PK9
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLF1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FLF1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D03; D09; D20; PK9
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLK1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; DD2
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FLK1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLK1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; DD2
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FLK1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FU1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D06; D09; D10; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FU1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D06; D09; D10; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HM1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: HM1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HM1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: HM1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT-TN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: ICT-TN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01; PK1; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT-TN
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: ICT-TN
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: K01; PK1; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT-VJ
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT-VJ
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06; K01; PK1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT-VJ
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: ICT-VJ
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D06; K01; PK1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; K01; PK1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: ICT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; K01; PK1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; K01; PK1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: ICT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; K01; PK1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01; PK1; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: ICT3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: K01; PK1; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; K01; PK1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: ICT4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; K01; PK1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; K01; PK1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: ICT5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; K01; PK1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MEM1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: MEM1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: PK1; PK2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MEM1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: MEM1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: PK1; PK2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MEM1-IMS
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; PK1; PK2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MEM1-IMS
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; PK1; PK2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MEM2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: MEM2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: PK1; PK2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MEM2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: MEM2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: PK1; PK2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MSE-AI
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: MSE-AI
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; PK1; PK2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MSE-AI
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: MSE-AI
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; PK1; PK2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MSE-IC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: MSE-IC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: PK1; PK2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MSE-IC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: MSE-IC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: PK1; PK2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MSE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: MSE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: PK1; PK2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MSE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: MSE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: PK1; PK2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: VEE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: VEE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; C01 D07; PK1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: VEE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: VEE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; C01 D07; PK1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: VEE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: VEE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; C01; D07; PK1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: VEE2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: VEE2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; C01; D07; PK1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: VEE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: VEE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; C01; D07; PK1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: VEE3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: VEE3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; C01; D07; PK1
Điểm chuẩn 2024: