Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: PKA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
CHE1 | Kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 22 | |||
EEE-AI | Kỹ thuật robot và Trí tuệ nhân tạo (Một số học phần Chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 22 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | 25 | |||
EEE1 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 22 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | 25 | |||
EEE2 | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) | ĐT THPT | A00; A01; B00; C01 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; C01 | 22.5 | |||
EEE3 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và Iot) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | 24 | |||
EEE4 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | 24 | |||
F0S1 | Đông phương học | ĐT THPT | A01; C00; D01; D09 | 17 | |
Học Bạ | A01; C00; D01; D09 | 21 | |||
FBE1 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
FBE2 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
FBE3 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |||
FBE4 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |||
FBE6 | Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 20 | |
Học Bạ | A01; D01; D07; D10 | 24 | |||
FBE7 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 20 | |
Học Bạ | A01; D01; D07; D10 | 24 | |||
FBE8 | Marketing | ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 20 | |
Học Bạ | A01; D01; D07; D10 | 23 | |||
FBE9 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 20 | |
Học Bạ | A01; D01; D07; D10 | 23 | |||
FIDT1 | Kinh tế số | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22 | |||
FIDT2 | Kinh doanh số | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22 | |||
FIDT3 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 23 | |||
FIDT4 | Logistics số | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22 | |||
FIDT5 | Công nghệ marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22 | |||
FLC1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | A01; D01; D04; D09 | 23 | |
Học Bạ | A01; D01; D04; D09 | 25.5 | |||
FLE1 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D09; D15 | 21 | |
Học Bạ | A01; D01; D09; D15 | 24 | |||
FLF1 | Ngôn ngữ Pháp | ĐT THPT | A01; D01; D44; D64 | 17 | |
Học Bạ | A01; D01; D44; D64 | 21 | |||
FLJ1 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | A01; D01; D06; D28 | 18 | |
Học Bạ | A01; D01; D06; D28 | 22.5 | |||
FLK1 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | A01; D01; D09; DD2 | 22 | |
Học Bạ | A01; D01; D09; DD2 | 24 | |||
FTS1 | Du lịch (định hướng quản trị du lịch) | ĐT THPT | A01; C00; D01; D15 | 21 | |
Học Bạ | A01; C00; D01; D15 | 24 | |||
FTS2 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 24 | |||
FTS3 | Kinh doanh du lịch số | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 22 | |||
FTS4 | Hướng dẫn du lịch quốc tế | ĐT THPT | A01; C00; D01; D15 | 21 | |
Học Bạ | A01; C00; D01; D15 | 22 | |||
HM1 | Quản lý bệnh viện | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 21 | |||
ICT-TN | Tài năng khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 23 | |
Học Bạ | A00; A01; D07 | 27 | |||
ICT-VJ | Công nghệ thông tin Việt Nhật | ĐT THPT | A00; A01; D07; D28 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D28 | 24 | |||
ICT1 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; D07 | 25 | |||
ICT2 | Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; D07 | 23 | |||
ICT3 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; D07 | 25 | |||
ICT4 | An toàn thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; D07 | 23 | |||
ICT5 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; D07 | 23 | |||
MEM1 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | 22.5 | |||
MEM2 | Kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | 22 | |||
MSE-AI | Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | 22.5 | |||
MSE-IC | Chip bán dẫn và công nghệ đóng gói | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 24 | |||
MSE1 | Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 22 | |||
NUR1 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; A01; B00; B08 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; B08 | 21 | |||
VEE1 | Kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; A10; D01 | 20.5 | |
Học Bạ | A00; A01; A10; D01 | 23 | |||
VEE2 | Cơ điện tử ô tô | ĐT THPT | A00; A01; A10; D01 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; A10; D01 | 22 | |||
VEE3 | Kỹ thuật phần mềm ô tô | ĐT THPT | A00; A01; A10; D01 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; A10; D01 | 22 |
Mã ngành: CHE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: CHE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: EEE-AI
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: EEE-AI
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: EEE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: EEE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: EEE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: EEE2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: EEE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: EEE3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: EEE4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: EEE4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: F0S1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: F0S1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FBE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FBE3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: FBE4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FBE4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: FBE6
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE6
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE7
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE7
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE8
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE8
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: FBE9
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE9
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: FIDT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FIDT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FIDT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FIDT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FIDT3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FIDT3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: FIDT4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FIDT4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FIDT5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FIDT5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FLC1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D04; D09
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: FLC1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D04; D09
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: FLE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FLE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FLF1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D44; D64
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: FLF1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D44; D64
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FLJ1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D06; D28
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FLJ1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D06; D28
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: FLK1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; DD2
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FLK1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; DD2
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FTS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FTS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FTS2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FTS2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FTS3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FTS3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FTS4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FTS4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: HM1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: HM1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT-TN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: ICT-TN
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: ICT-VJ
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D28
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT-VJ
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D28
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: ICT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: ICT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: ICT3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: ICT4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: ICT5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: MEM1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: MEM1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: MEM2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: MEM2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: MSE-AI
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: MSE-AI
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: MSE-IC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: MSE-IC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: MSE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: MSE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: NUR1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: NUR1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: VEE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: VEE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: VEE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: VEE2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: VEE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: VEE3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 22