Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối A01 - PhenikaaUni - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối A01 - PhenikaaUni - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kỹ thuật hóa họcA00; A01; B00; D07; X10; X11171717
2Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và trí tuệ nhân tạo)A00; A01; C01; D07; X06; X26222222
3Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; C01; D07; X06; X26222222
4Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)A00; A01; D07; D08; X10; X14202020
5Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT)A00; A01; D07; D08; X06; X26212121
6Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn)A00; A01; D07; D08; X06; X262121
7Quản trị kinh doanhA00; A01; A07; A08; D01; D07; X17192021
8Kế toánA00; A01; B00; B04; D01; D07; X13192021
9Tài chính - Ngân hàngA00; A01; B00; B04; D01; D07; X13202123
10Quản trị nhân lựcA00; A01; A07; A08; D01; D07; X17202121
11Kiểm toánA00; A01; B00; B04; D01; D07; X1319
12Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)A01; B08; D01; D09; D10; D84; X25192021
13Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)A01; B08; D01; D07; D09; D10192021
14Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)A01; B08; D01; D07; D09; D101920
15Kinh tế sốA00; A01; D01; D84; X25; X26; X271818
16Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số)A00; A01; D01; D84; X25; X26; X271818
17Thương mại điện tửA00; A01; D01; D07; X26; X271818
18Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số)A01; D01; D07; D84; X25; X26; X271818
19Marketing (Công nghệ Marketing)A01; D01; D07; D84; X25; X26; X271818
20Công nghệ tài chínhA01; D01; D07; D84; X25; X26; X2718
21Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D09; D30; D84; X25222323
22Ngôn ngữ AnhA01; D01; D09; D10; D84; X25; X261921
23Ngôn ngữ PhápA01; D01; D03; D09; D20; D89; X37171717
24Ngôn ngữ NhậtA01; D01; D06; D09; D10; D15171817.5
25Ngôn ngữ Hàn QuốcA01; D01; D09; D10; D84; DD2; X25192223
26Quản lý bệnh việnA00; A01; A02; B00; B03; D011717
27Tài năng Khoa học máy tínhA00; A01; D07; X06; X26; X27232323
28Công nghệ thông tin Việt NhậtA00; A01; D01; D06; X06; X26192121
29Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; X06; X26212121
30Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D07; X06; X26192121
31Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu)A00; A01; D07; X06; X26; X272121
32An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D07; X06; X261921
33Trí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; D07; X06; X262121
34Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; A02; C01; X06; X07202020
35Hệ thống Cơ điện tử thông minh (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)A00; A01; A02; C01; X06; X0725.5
36Kỹ thuật cơ khíA00; A01; A02; C01; X06; X07191919
37Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạoA00; A01; B00; D07; X06; X07202020
38Chip bán dẫn và Công nghệ đóng góiA00; A01; B00; D07; X06; X072121
39Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nanoA00; A01; B00; D07; X06; X07202020
40Kỹ thuật ô tôA00; A01; A04; C01; D07; X062020.520.5
41Cơ điện tử ô tôA00; A01; A04; C01; D07; X06192020
42Kỹ thuật phần mềm ô tôA00; A01; A04; C01; D07; X061919

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kỹ thuật hóa họcA00; A01; B00; D07; X10; X1121.792222
A00; A01; B00; D07; X10; X1121.792222
2Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và trí tuệ nhân tạo)A00; A01; C01; D07; X06; X2624.92525
A00; A01; C01; D07; X06; X2624.92525
3Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; C01; D07; X06; X2624.92525
4Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)A00; A01; D07; D08; X10; X1423.8522.522.5
A00; A01; D07; D08; X10; X1423.8522.522.5
5Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT)A00; A01; D07; D08; X06; X2624.382423.5
6Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn)A00; A01; D07; D08; X06; X2624.3824
7Quản trị kinh doanhA00; A01; A07; A08; D01; D07; X1723.332425
8Kế toánA00; A01; B00; B04; D01; D07; X1323332425
9Tài chính - Ngân hàngA00; A01; B00; B04; D01; D07; X1323.852625
10Quản trị nhân lựcA00; A01; A07; A08; D01; D07; X1723.852626
11Kiểm toánA00; A01; B00; B04; D01; D07; X1323.33
12Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)A01; B08; D01; D09; D10; D84; X2523.332425
13Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)A01; B08; D01; D07; D09; D1023.332425
14Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)A01; B08; D01; D07; D09; D10233323
15Kinh tế sốA00; A01; D01; D84; X25; X26; X2722.8122
16Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số)A00; A01; D01; D84; X25; X26; X2722.8122
17Thương mại điện tửA00; A01; D01; D07; X26; X2722.8123
18Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số)A01; D01; D07; D84; X25; X26; X2722.8122
19Marketing (Công nghệ Marketing)A01; D01; D07; D84; X25; X26; X2722.8122
20Công nghệ tài chínhA01; D01; D07; D84; X25; X26; X2722.81
21Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D09; D30; D84; X2524.925.525
22Ngôn ngữ AnhA01; D01; D09; D10; D84; X25; X2623.3324
23Ngôn ngữ PhápA01; D01; D03; D09; D20; D89; X3721.792121
A01; D01; D03; D09; D20; D89; X3721.792121
24Ngôn ngữ NhậtA01; D01; D06; D09; D10; D1521.7922.522.5
A01; D01; D06; D09; D10; D1521.7922.522.5
25Ngôn ngữ Hàn QuốcA01; D01; D09; D10; D84; DD2; X2523.332424
26Quản lý bệnh việnA00; A01; A02; B00; B03; D0121.7921
27Tài năng Khoa học máy tínhA00; A01; D07; X06; X26; X2725.532727
28Công nghệ thông tin Việt NhậtA00; A01; D01; D06; X06; X2623.332425
29Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; X06; X2624.382526
30Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D07; X06; X2623.332324
A00; A01; D01; D07; X06; X2623.332324
31Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu)A00; A01; D07; X06; X26; X2724.3825
32An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D07; X06; X2623.3323
33Trí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; D07; X06; X2624.3823
34Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; A02; C01; X06; X0723.8522.522.5
A00; A01; A02; C01; X06; X0723.8522.523
35Hệ thống Cơ điện tử thông minh (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)A00; A01; A02; C01; X06; X0727.18
36Kỹ thuật cơ khíA00; A01; A02; C01; X06; X0723.332222
A00; A01; A02; C01; X06; X0723.332222
37Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạoA00; A01; B00; D07; X06; X0723.8522.524
A00; A01; B00; D07; X06; X0723.8522.524
38Chip bán dẫn và Công nghệ đóng góiA00; A01; B00; D07; X06; X0724.3824
39Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nanoA00; A01; B00; D07; X06; X0723.852222.5
A00; A01; B00; D07; X06; X0723.852222.5
40Kỹ thuật ô tôA00; A01; A04; C01; D07; X0623.852323
41Cơ điện tử ô tôA00; A01; A04; C01; D07; X0623.332222
A00; A01; A04; C01; D07; X0623.332223
42Kỹ thuật phần mềm ô tôA00; A01; A04; C01; D07; X0623.3322