Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Phenikaa

Mã trường: PKA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
CHE1Kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; A01; B00; D0717
ĐT THPTPK3; PK4
Học BạA00; A01; B00; D0722
Học BạPK3; PK4
EEE-AIKỹ thuật điều khiển và tự động hóa (robot và trí tuệ nhân tạo)ĐT THPTA00; A01; C01; D0722
ĐT THPTK01; PK1
Học BạA00; A01; C01; D0725
Học BạK01; PK1
EEE1Kỹ thuật điểu khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; C01; D0722
ĐT THPTK01 PK1
Học BạA00; A01; C01; D0725
Học BạK01 PK1
EEE2Kỹ thuật y sinh (điện tử y sinh)ĐT THPTA00; A0120
ĐT THPTD07; D08; PK3; PK5
Học BạA00; A0122.5
Học BạD07; D08; PK3; PK5
EEE3Kỹ thuật điện tử - viễn thông (hệ thống nhúng thông minh và iot)ĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTD08; K01; PK1
Học BạA00; A01; D0724
Học BạD08; K01; PK1
EEE4Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn)ĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTD08; K01; PK1
Học BạA00; A01; D0724
Học BạD08; K01; PK1
FBE1Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0720
ĐT THPTA07; A08
Học BạA00; A01; D01; D0724
Học BạA07; A08
FBE2Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0720
ĐT THPTB00; B04
Học BạA00; A01; D01; D0724
Học BạB00; B04
FBE3Tài chính - ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0721
ĐT THPTB00; B04
Học BạA00; A01; D01; D0726
Học BạB00; B04
FBE4Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; A01; D01; D0721
ĐT THPTA07; A08
Học BạA00; A01; D01; D0726
Học BạA07; A08
FBE5Kiểm toánĐT THPTD0124
ĐT THPTA00; A01; B00; B04; D07
Học BạD0126
Học BạA00; A01; B00; B04; D07
FBE6Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)ĐT THPTA01; D01; D1020
ĐT THPTB08; D09; D84
Học BạA01; D01; D1024
Học BạB08; D09; D84
FBE7Logistics và quận lý chuỏi cung ứng (một số học phấn chuyên ngành học băng tiếng anh)ĐT THPTA01; D01; D07; D1020
ĐT THPTB08; D09
Học BạA01; D01; D07; D1024
Học BạB08; D09
FBE8Marketing (một số học phẩn chuyên ngành học bằng tiếng anh)ĐT THPTA01; D01; D07; D1020
ĐT THPTB08; D09
Học BạA01; D01; D07; D1023
Học BạB08; D09
FIDT1Kinh tế sốĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTD84; PK7; PK8
Học BạA00; A01; D0122
Học BạD84; PK7; PK8
FIDT2Quản trị kinh doanh (kinh doanh số)ĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTD84; PK7; PK8
Học BạA00; A01; D0122
Học BạD84; PK7; PK8
FIDT3Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0718
ĐT THPTPK7; PK8
Học BạA00; A01; D01; D0723
Học BạPK7; PK8
FIDT4Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (logistics số)ĐT THPTA01; D01; D0718
ĐT THPTD84; PK7; PK8
Học BạA01; D01; D0722
Học BạD84; PK7; PK8
FIDT5Marketing (công nghệ marketing)ĐT THPTA01; D01; D0718
ĐT THPTD84; PK7; PK8
Học BạA01; D01; D0722
Học BạD84; PK7; PK8
FIDT7Công nghệ tài chínhĐT THPTA01; D01; D07; D84; PK7; PK8
Học BạA01; D01; D07; D84; PK7; PK8
FLC1Ngôn ngữ trung quốcĐT THPTA01; D01; D04; D0923
ĐT THPTD30; D84
Học BạA01; D01; D04; D0925.5
Học BạD30; D84
FLE1Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D0921
ĐT THPTD10; D84; K01
Học BạA01; D01; D0924
Học BạD10; D84; K01
FLF1Ngôn ngữ phápĐT THPTA01; D0117
ĐT THPTD03; D09; D20; PK9
Học BạA01; D0121
Học BạD03; D09; D20; PK9
FLK1Ngôn ngữ hàn quốcĐT THPTA01; D01; D09; DD222
ĐT THPTD10; D84
Học BạA01; D01; D09; DD224
Học BạD10; D84
FU1Ngôn ngữ nhậtĐT THPTA01; D01; D06; D09; D10; D15
Học BạA01; D01; D06; D09; D10; D15
HM1Quản lý bệnh việnĐT THPTA00; A01; B00; D0117
ĐT THPTA02; B03
Học BạA00; A01; B00; D0121
Học BạA02; B03
ICT-TNTài năng khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; D0723
ĐT THPTK01; PK1; PK8
Học BạA00; A01; D0727
Học BạK01; PK1; PK8
ICT-VJCông nghệ thông tin việt nhậtĐT THPTA00; A0121
ĐT THPTD01; D06; K01; PK1
Học BạA00; A0124
Học BạD01; D06; K01; PK1
ICT1Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTD01; K01; PK1
Học BạA00; A01; D0725
Học BạD01; K01; PK1
ICT2Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)ĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTD01; K01; PK1
Học BạA00; A01; D0723
Học BạD01; K01; PK1
ICT3Khoa học máy tính (trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu)ĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTK01; PK1; PK8
Học BạA00; A01; D0725
Học BạK01; PK1; PK8
ICT4An toàn thông tin (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)ĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTD01; K01; PK1
Học BạA00; A01; D0723
Học BạD01; K01; PK1
ICT5Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTD01; K01; PK1
Học BạA00; A01; D0723
Học BạD01; K01; PK1
MEM1Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; A02; C0120
ĐT THPTPK1; PK2
Học BạA00; A01; A02; C0122.5
Học BạPK1; PK2
MEM1-IMSHệ thống cơ điện tử thông minh (các học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)ĐT THPTA00; A01; A02; C01; PK1; PK2
Học BạA00; A01; A02; C01; PK1; PK2
MEM2Kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; A02; C0119
ĐT THPTPK1; PK2
Học BạA00; A01; A02; C0122
Học BạPK1; PK2
MSE-AIVật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D0720
ĐT THPTB00; PK1; PK2
Học BạA00; A01; D0722.5
Học BạB00; PK1; PK2
MSE-ICChip bán dẩn và công nghệ đóng góiĐT THPTA00; A01; B00; D0721
ĐT THPTPK1; PK2
Học BạA00; A01; B00; D0724
Học BạPK1; PK2
MSE1Vật liệu tiên tiến và công nghệ nanoĐT THPTA00; A01; B00; D0720
ĐT THPTPK1; PK2
Học BạA00; A01; B00; D0722
Học BạPK1; PK2
VEE1Kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A0120.5
ĐT THPTA04; C01 D07; PK1
Học BạA00; A0123
Học BạA04; C01 D07; PK1
VEE2Cơ điện tử ô tôĐT THPTA00; A0120
ĐT THPTA04; C01; D07; PK1
Học BạA00; A0122
Học BạA04; C01; D07; PK1
VEE3Kỹ thuật phần mềm ô tôĐT THPTA00; A0119
ĐT THPTA04; C01; D07; PK1
Học BạA00; A0122
Học BạA04; C01; D07; PK1
Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: CHE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: CHE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: PK3; PK4

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: CHE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: CHE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: PK3; PK4

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (robot và trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: EEE-AI

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (robot và trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: EEE-AI

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (robot và trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: EEE-AI

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (robot và trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: EEE-AI

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điểu khiển và tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật điểu khiển và tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 PK1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điểu khiển và tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Kỹ thuật điểu khiển và tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K01 PK1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (điện tử y sinh)

Mã ngành: EEE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật y sinh (điện tử y sinh)

Mã ngành: EEE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D08; PK3; PK5

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (điện tử y sinh)

Mã ngành: EEE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật y sinh (điện tử y sinh)

Mã ngành: EEE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D08; PK3; PK5

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (hệ thống nhúng thông minh và iot)

Mã ngành: EEE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (hệ thống nhúng thông minh và iot)

Mã ngành: EEE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (hệ thống nhúng thông minh và iot)

Mã ngành: EEE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (hệ thống nhúng thông minh và iot)

Mã ngành: EEE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: EEE4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: EEE4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: EEE4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: EEE4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A08

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A08

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: FBE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Kế toán

Mã ngành: FBE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B04

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: FBE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kế toán

Mã ngành: FBE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B04

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B04

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A08

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A08

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: FBE5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kiểm toán

Mã ngành: FBE5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: FBE5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Kiểm toán

Mã ngành: FBE5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quận lý chuỏi cung ứng (một số học phấn chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: FBE7

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 20

Logistics và quận lý chuỏi cung ứng (một số học phấn chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: FBE7

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; D09

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quận lý chuỏi cung ứng (một số học phấn chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: FBE7

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Logistics và quận lý chuỏi cung ứng (một số học phấn chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: FBE7

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; D09

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (một số học phẩn chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE8

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 20

Marketing (một số học phẩn chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE8

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; D09

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (một số học phẩn chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE8

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 23

Marketing (một số học phẩn chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE8

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84; PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (kinh doanh số)

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh (kinh doanh số)

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (kinh doanh số)

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản trị kinh doanh (kinh doanh số)

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84; PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (logistics số)

Mã ngành: FIDT4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (logistics số)

Mã ngành: FIDT4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (logistics số)

Mã ngành: FIDT4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (logistics số)

Mã ngành: FIDT4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84; PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (công nghệ marketing)

Mã ngành: FIDT5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Marketing (công nghệ marketing)

Mã ngành: FIDT5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (công nghệ marketing)

Mã ngành: FIDT5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Marketing (công nghệ marketing)

Mã ngành: FIDT5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84; PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: FIDT7

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: FIDT7

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ trung quốc

Mã ngành: FLC1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D04; D09

Điểm chuẩn 2024: 23

Ngôn ngữ trung quốc

Mã ngành: FLC1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D30; D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ trung quốc

Mã ngành: FLC1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D04; D09

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ngôn ngữ trung quốc

Mã ngành: FLC1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D30; D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; D84; K01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; D84; K01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ pháp

Mã ngành: FLF1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ pháp

Mã ngành: FLF1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03; D09; D20; PK9

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ pháp

Mã ngành: FLF1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ pháp

Mã ngành: FLF1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D03; D09; D20; PK9

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ hàn quốc

Mã ngành: FLK1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09; DD2

Điểm chuẩn 2024: 22

Ngôn ngữ hàn quốc

Mã ngành: FLK1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ hàn quốc

Mã ngành: FLK1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09; DD2

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ hàn quốc

Mã ngành: FLK1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ nhật

Mã ngành: FU1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D06; D09; D10; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ nhật

Mã ngành: FU1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D06; D09; D10; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Tài năng khoa học máy tính

Mã ngành: ICT-TN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Tài năng khoa học máy tính

Mã ngành: ICT-TN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01; PK1; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Tài năng khoa học máy tính

Mã ngành: ICT-TN

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Tài năng khoa học máy tính

Mã ngành: ICT-TN

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K01; PK1; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin việt nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ thông tin việt nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin việt nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thông tin việt nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D06; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: ICT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: ICT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: ICT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: ICT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu)

Mã ngành: ICT3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Khoa học máy tính (trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu)

Mã ngành: ICT3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01; PK1; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu)

Mã ngành: ICT3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Khoa học máy tính (trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu)

Mã ngành: ICT3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K01; PK1; PK8

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: ICT4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

An toàn thông tin (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: ICT4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: ICT4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

An toàn thông tin (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: ICT4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: PK1; PK2

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: PK1; PK2

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống cơ điện tử thông minh (các học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: MEM1-IMS

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; PK1; PK2

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống cơ điện tử thông minh (các học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: MEM1-IMS

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; PK1; PK2

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: PK1; PK2

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: PK1; PK2

Điểm chuẩn 2024:

Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: MSE-AI

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: MSE-AI

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; PK1; PK2

Điểm chuẩn 2024:

Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: MSE-AI

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: MSE-AI

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; PK1; PK2

Điểm chuẩn 2024:

Chip bán dẩn và công nghệ đóng gói

Mã ngành: MSE-IC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Chip bán dẩn và công nghệ đóng gói

Mã ngành: MSE-IC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: PK1; PK2

Điểm chuẩn 2024:

Chip bán dẩn và công nghệ đóng gói

Mã ngành: MSE-IC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Chip bán dẩn và công nghệ đóng gói

Mã ngành: MSE-IC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: PK1; PK2

Điểm chuẩn 2024:

Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano

Mã ngành: MSE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano

Mã ngành: MSE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: PK1; PK2

Điểm chuẩn 2024:

Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano

Mã ngành: MSE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano

Mã ngành: MSE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: PK1; PK2

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; C01 D07; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; C01 D07; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: VEE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: VEE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; C01; D07; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: VEE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: VEE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; C01; D07; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: VEE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: VEE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; C01; D07; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: VEE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: VEE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; C01; D07; PK1

Điểm chuẩn 2024: