Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHE
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A01; D01; D09; D10 | 33.23 | |
7310105 | Kinh tế phát triển | ĐT THPT | A01; D01; D09; D10 | 33.35 | |
7310106 | Kinh tế quốc tế | ĐT THPT | A01; D01; D09; D10 | 33.43 | |
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A01; D01; D09; D10 | 33.33 | |
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A01; D01; D09; D10 | 33.62 | |
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A01; D01; D09; D10 | 33.1 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 33.23
Mã ngành: 7310105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 33.35
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 33.43
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 33.33
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 33.62
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 33.1