Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội

Mã trường: QHI

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
CN1Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0127.8
CN10Công nghệ nông nghiệpĐT THPTA00; A01; B0022.5
CN11Kỹ thuật điều khiển và tự động hoáĐT THPTA00; A01; D0127.05
CN12Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D0127.12
CN13Kỹ thuật năng lượngĐT THPTA00; A01; D0124.59
CN14Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; D0126.87
CN15Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuĐT THPTA00; A01; D0126.92
CN17Kỹ thuật RobotĐT THPTA00; A01; D0125.99
CN18Thiết kế công nghiệp và đồ họaĐT THPTA00; A01; D0124.64
CN2Kỹ thuật máy tínhĐT THPTA00; A01; D0126.97
CN3Vật lý kỹ thuậtĐT THPTA00; A01; D0125.24
CN4Cơ kỹ thuậtĐT THPTA00; A01; D0126.03
CN5Công nghệ kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D0123.91
CN6Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tửĐT THPTA00; A01; D0126.27
CN7Công nghệ hàng không vũ trụĐT THPTA00; A01; D0124.61
CN8Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; D0127.58
CN9Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thôngĐT THPTA00; A01; D0126.3
Công nghệ thông tin

Mã ngành: CN1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Công nghệ nông nghiệp

Mã ngành: CN10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: CN11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.05

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: CN12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.12

Kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: CN13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.59

Hệ thống thông tin

Mã ngành: CN14

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.87

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: CN15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.92

Kỹ thuật Robot

Mã ngành: CN17

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.99

Thiết kế công nghiệp và đồ họa

Mã ngành: CN18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.64

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: CN2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.97

Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: CN3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.24

Cơ kỹ thuật

Mã ngành: CN4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.03

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: CN5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.91

Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử

Mã ngành: CN6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.27

Công nghệ hàng không vũ trụ

Mã ngành: CN7

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.61

Khoa học máy tính

Mã ngành: CN8

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.58

Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông

Mã ngành: CN9

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.3