Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật - Đại học Quốc gia Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật - Đại học Quốc gia Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật - Đại học Quốc gia Hà Nội

Mã trường: QHK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7349001Quản trị thương hiệuĐT THPTA0025.15
ĐT THPTA0125.05
ĐT THPTC0027.83
ĐT THPTD0125.36
ĐT THPTD0325.15
ĐT THPTD0425.29
Kết HợpD01; D03; D04; A00; A01; C0025.8CCQT, Học bạ và phỏng vấn
Kết HợpD01; D03; D04; A00; A00; C0026.05CCQT tiếng Anh, Pháp, Trung với điểm thi tốt nghiệp THPT 2 môn xét tuyển.
Ưu TiênD01; D03; D04; A00; A01; C0030Theo QĐ của Bộ GD&ĐT
Ưu TiênD01; D03; D04; A00; A01; C0027.5Theo QĐ của ĐHQGHN
7349002Quản lý giải trí và sự kiệnĐT THPTA0025.1
ĐT THPTA0125.01
ĐT THPTC0027.58
ĐT THPTD0125.36
ĐT THPTD0325.68
ĐT THPTD0425.36
Kết HợpD01; D03; D04; C00; A00; A0126.25CCQT, Học bạ và phỏng vấn
Kết HợpD01; D03; D04; C00; A00; A0126.25CCQT tiếng Anh, Pháp, Trung với điểm thi tốt nghiệp THPT 2 môn xét tuyển.
Ưu TiênD01; D03; D04; C00; A00; A0130Theo QĐ của Bộ GD&ĐT
Ưu TiênD01; D03; D04; C00; A00; A0127.58Theo QĐ của ĐHQGHN
7900204Quản trị đô thị thông minh và bền vữngĐT THPTA0023.14
ĐT THPTA0123.47
ĐT THPTD0124.07
ĐT THPTD0323.5
ĐT THPTD0424.4
ĐT THPTD0723.1
Kết HợpD01; D03; D04; A00; A01; D0725.06CCQT, Học bạ và phỏng vấn
Kết HợpD01; D03; D04; A00; A01; D0724.68CCQT tiếng Anh, Pháp, Trung với điểm thi tốt nghiệp THPT 2 môn xét tuyển.
Ưu TiênD01; D03; D04; A00; A01; D0725Theo QĐ của ĐHQGHN
7900205Quản trị tài nguyên di sảnĐT THPTA0124.1
ĐT THPTC0026.38
ĐT THPTD0124.12
ĐT THPTD0324.3
ĐT THPTD0424.3
ĐT THPTD7825.01
Kết HợpD01; D03; D04; C00; D78; A0124.82CCQT, Học bạ và phỏng vấn
Kết HợpD01; D03; D04; C00; D78; A0124.94CCQT tiếng Anh, Pháp, Trung với điểm thi tốt nghiệp THPT 2 môn xét tuyển.
Ưu TiênD01; D03; D04; C00; D78; A0125Theo QĐ của ĐHQGHN
Quản trị thương hiệu

Mã ngành: 7349001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 25.15

Quản trị thương hiệu

Mã ngành: 7349001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.05

Quản trị thương hiệu

Mã ngành: 7349001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.83

Quản trị thương hiệu

Mã ngành: 7349001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.36

Quản trị thương hiệu

Mã ngành: 7349001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03

Điểm chuẩn 2024: 25.15

Quản trị thương hiệu

Mã ngành: 7349001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.29

Quản trị thương hiệu

Mã ngành: 7349001

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D03; D04; A00; A01; C00

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Ghi chú: CCQT, Học bạ và phỏng vấn

Quản trị thương hiệu

Mã ngành: 7349001

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D03; D04; A00; A00; C00

Điểm chuẩn 2024: 26.05

Ghi chú: CCQT tiếng Anh, Pháp, Trung với điểm thi tốt nghiệp THPT 2 môn xét tuyển.

Quản trị thương hiệu

Mã ngành: 7349001

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D03; D04; A00; A01; C00

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: Theo QĐ của Bộ GD&ĐT

Quản trị thương hiệu

Mã ngành: 7349001

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D03; D04; A00; A01; C00

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Theo QĐ của ĐHQGHN

Quản lý giải trí và sự kiện

Mã ngành: 7349002

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Quản lý giải trí và sự kiện

Mã ngành: 7349002

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.01

Quản lý giải trí và sự kiện

Mã ngành: 7349002

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.58

Quản lý giải trí và sự kiện

Mã ngành: 7349002

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.36

Quản lý giải trí và sự kiện

Mã ngành: 7349002

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03

Điểm chuẩn 2024: 25.68

Quản lý giải trí và sự kiện

Mã ngành: 7349002

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.36

Quản lí giải trí và sự kiện

Mã ngành: 7349002

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D03; D04; C00; A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: CCQT, Học bạ và phỏng vấn

Quản lí giải trí và sự kiện

Mã ngành: 7349002

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D03; D04; C00; A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: CCQT tiếng Anh, Pháp, Trung với điểm thi tốt nghiệp THPT 2 môn xét tuyển.

Quản lí giải trí và sự kiện

Mã ngành: 7349002

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D03; D04; C00; A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: Theo QĐ của Bộ GD&ĐT

Quản lí giải trí và sự kiện

Mã ngành: 7349002

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D03; D04; C00; A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.58

Ghi chú: Theo QĐ của ĐHQGHN

Quản trị đô thị thông minh và bền vững

Mã ngành: 7900204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 23.14

Quản trị đô thị thông minh và bền vững

Mã ngành: 7900204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 23.47

Quản trị đô thị thông minh và bền vững

Mã ngành: 7900204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.07

Quản trị đô thị thông minh và bền vững

Mã ngành: 7900204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Quản trị đô thị thông minh và bền vững

Mã ngành: 7900204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Quản trị đô thị thông minh và bền vững

Mã ngành: 7900204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024: 23.1

Quản trị đô thị (thông minh & bền vững)

Mã ngành: 7900204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D03; D04; A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.06

Ghi chú: CCQT, Học bạ và phỏng vấn

Quản trị đô thị (thông minh & bền vững)

Mã ngành: 7900204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D03; D04; A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.68

Ghi chú: CCQT tiếng Anh, Pháp, Trung với điểm thi tốt nghiệp THPT 2 môn xét tuyển.

Quản trị đô thị (thông minh & bền vững)

Mã ngành: 7900204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D03; D04; A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Theo QĐ của ĐHQGHN

Quản trị tài nguyên di sản

Mã ngành: 7900205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Quản trị tài nguyên di sản

Mã ngành: 7900205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.38

Quản trị tài nguyên di sản

Mã ngành: 7900205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.12

Quản trị tài nguyên di sản

Mã ngành: 7900205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Quản trị tài nguyên di sản

Mã ngành: 7900205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Quản trị tài nguyên di sản

Mã ngành: 7900205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 25.01

Quản trị tài nguyên di sản

Mã ngành: 7900205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D03; D04; C00; D78; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.82

Ghi chú: CCQT, Học bạ và phỏng vấn

Quản trị tài nguyên di sản

Mã ngành: 7900205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D03; D04; C00; D78; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.94

Ghi chú: CCQT tiếng Anh, Pháp, Trung với điểm thi tốt nghiệp THPT 2 môn xét tuyển.

Quản trị tài nguyên di sản

Mã ngành: 7900205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D03; D04; C00; D78; A01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Theo QĐ của ĐHQGHN