Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ truyền thông | A01 | 23.5 | |||
| 2 | Quản trị thương hiệu | A01 | 24.5 | 25.05 | 24.2 | |
| 3 | Quản lý giải trí và sự kiện | A01 | 24.5 | 25.01 | 24.06 | |
| 4 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | A01 | 21.85 | 23.47 | 23.15 | |
| 5 | Quản trị tài nguyên di sản | A01 | 23.88 | 24.1 | 22.45 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ truyền thông | |||||
| 2 | Quản trị thương hiệu | |||||
| 3 | Quản lý giải trí và sự kiện | |||||
| 4 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | |||||
| 5 | Quản trị tài nguyên di sản | |||||