Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội

Mã trường: QHT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
QHT01Toán họcĐT THPTA00; A01; D07; D0834Toán nhân 2
QHT02Toán tinĐT THPTA00; A01; D07; D0834Toán nhân 2
QHT03Vật lý họcĐT THPTA00; A01; A02; C0125.3
QHT04Khoa học vật liệuĐT THPTA00; A01; A02; C0124.6
QHT05Công nghệ kỹ thuật hạt nhânĐT THPTA00; A01; A02; C0124.3
QHT10Địa lý tự nhiênĐT THPTA00; A01; B00; D1022.4
QHT12Quản lý đất đaiĐT THPTA00; A01; B00; D1023
QHT13Khoa học môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0720
QHT15Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0721
QHT16Khí tượng và khí hậu họcĐT THPTA00; A01; B00; D0720.8
QHT17Hải dương họcĐT THPTA00; A01; B00; D0720
QHT18Địa chất họcĐT THPTA00; A01; D10; D0720
QHT20Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; A01; D10; D0721.5
QHT82Môi trường, sức khoẻ và an toànĐT THPTA00; A01; B00; D0720
QHT91Khoa học thông tin địa không gianĐT THPTA00; A01; B00; D1022.5Chương trình ĐT thí điểm
QHT92Tài nguyên và môi trường nướcĐT THPTA00; A01; B00; D0720Chương trình ĐT thí điểm
QHT93Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; D07; D0835Toán nhân 2
QHT94Kỹ thuật điện tử và tin họcĐT THPTA00; A01; A02; C0126.25Chương trình ĐT thí điểm
QHT95Quản lý phát triển đô thị và bất động sảnĐT THPTA00; A01; B00; D1024Chương trình ĐT thí điểm
QHT96Khoa học và công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A01; B00; D0724.6Chương trình ĐT thí điểm
QHT98Khoa học máy tính và thông tinĐT THPTA00; A01; D07; D0834Chương trình ĐT thí điểm, Toán nhân 2
Toán học

Mã ngành: QHT01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: Toán nhân 2

Toán tin

Mã ngành: QHT02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: Toán nhân 2

Vật lý học

Mã ngành: QHT03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Khoa học vật liệu

Mã ngành: QHT04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Công nghệ kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: QHT05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Địa lý tự nhiên

Mã ngành: QHT10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D10

Điểm chuẩn 2024: 22.4

Quản lý đất đai

Mã ngành: QHT12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D10

Điểm chuẩn 2024: 23

Khoa học môi trường

Mã ngành: QHT13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: QHT15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Khí tượng và khí hậu học

Mã ngành: QHT16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.8

Hải dương học

Mã ngành: QHT17

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Địa chất học

Mã ngành: QHT18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D10; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: QHT20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D10; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Môi trường, sức khoẻ và an toàn

Mã ngành: QHT82

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Khoa học thông tin địa không gian

Mã ngành: QHT91

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D10

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm

Tài nguyên và môi trường nước

Mã ngành: QHT92

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: QHT93

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 35

Ghi chú: Toán nhân 2

Kỹ thuật điện tử và tin học

Mã ngành: QHT94

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

Mã ngành: QHT95

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm

Khoa học và công nghệ thực phẩm

Mã ngành: QHT96

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm

Khoa học máy tính và thông tin

Mã ngành: QHT98

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm, Toán nhân 2