Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội

Mã trường: QHX

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
QHX01Báo chíĐT THPTD0126.07Thứ tự NV 1
ĐT THPTD7826.97Thứ tự NV 2
ĐT THPTC0029.03Thứ tự NV 3
ĐT THPTA0125.51Thứ tự NV 4
QHX02Chính trị họcĐT THPTC0027.98Thứ tự NV 1
ĐT THPTA0124.6Thứ tự NV 2
ĐT THPTD7826.28Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0125.35Thứ tự NV 3
ĐT THPTD0424.95Thứ tự NV 4
QHX03Công tác xã hộiĐT THPTC0027.94Thứ tự NV 3
ĐT THPTD7826.01Thứ tự NV 4
ĐT THPTA0124.39Thứ tự NV 7
ĐT THPTD0125.3Thứ tự NV 8
QHX04Đông Nam Á họcĐT THPTD1425.29Thứ tự NV 2
ĐT THPTD7824.75Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0124.64Thứ tự NV 3
ĐT THPTA0123.48Thứ tự NV 8
QHX07Khoa học quản lýĐT THPTD7826.26Thứ tự NV 1
ĐT THPTC0028.58Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0125.41Thứ tự NV 3
ĐT THPTA0125.07Thứ tự NV 7
QHX09Lưu trữ họcĐT THPTD7825.73Thứ tự NV 1
ĐT THPTA0124.49Thứ tự NV 2
ĐT THPTC0027.58Thứ tự NV 3
ĐT THPTD0125.22Thứ tự NV 11
ĐT THPTD0425.02Thứ tự NV 14
QHX11Nhân họcĐT THPTC0027.43Thứ tự NV 4
ĐT THPTA0123.67Thứ tự NV 6
ĐT THPTD0124.93Thứ tự NV 6
ĐT THPTD7825.39Thứ tự NV 6
ĐT THPTD0424.75Thứ tự NV 7
QHX14Quản lý thông tinĐT THPTC0028.37Thứ tự NV 2
ĐT THPTD7826.36Thứ tự NV 3
ĐT THPTA0125.36Thứ tự NV 5
ĐT THPTD0125.83Thứ tự NV 6
QHX15Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA0125.61Thứ tự NV 1
ĐT THPTC0028.58Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0125.99Thứ tự NV 2
ĐT THPTD7826.74Thứ tự NV 2
QHX16Quản trị khách sạnĐT THPTC0028.26Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0125.71Thứ tự NV 3
ĐT THPTA0125.46Thứ tự NV 6
ĐT THPTD7826.38Thứ tự NV 11
QHX17Quản trị văn phòngĐT THPTA0125.5Thứ tự NV 1
ĐT THPTD7826.52Thứ tự NV 1
ĐT THPTD0125.73Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0425.57Thứ tự NV 6
ĐT THPTC0028.6Thứ tự NV 7
QHX18Quốc tế họcĐT THPTD7826.18Thứ tự NV 2
ĐT THPTC0028.55Thứ tự NV 3
ĐT THPTD0125.33Thứ tự NV 3
ĐT THPTA0124.68Thứ tự NV 10
QHX19Tâm lý họcĐT THPTA0126.47Thứ tự NV 1
ĐT THPTC0028.6Thứ tự NV 1
ĐT THPTD0126.18Thứ tự NV 1
ĐT THPTD7826.71Thứ tự NV 3
QHX21Tôn giáo họcĐT THPTD7824.78Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0124.49Thứ tự NV 5
ĐT THPTA0122.95Thứ tự NV 8
ĐT THPTD0424.75Thứ tự NV 8
ĐT THPTC0026.73Thứ tự NV 12
QHX25Xã hội họcĐT THPTC0028.25Thứ tự NV 2
ĐT THPTD7826.34Thứ tự NV 7
ĐT THPTD0125.65Thứ tự NV 11
ĐT THPTA0125.2Thứ tự NV 12
QHX26Hàn QuốcĐT THPTC0029.05Thứ tự NV 1
ĐT THPTD0126.3Thứ tự NV 1
ĐT THPTA0126.2Thứ tự NV 3
ĐT THPTD7827.13Thứ tự NV 3
ĐT THPTDD226.25Thứ tự NV 3
Báo chí

Mã ngành: QHX01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.07

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Báo chí

Mã ngành: QHX01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.97

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Báo chí

Mã ngành: QHX01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 29.03

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Báo chí

Mã ngành: QHX01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.51

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Chính trị học

Mã ngành: QHX02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.98

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Chính trị học

Mã ngành: QHX02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Chính trị học

Mã ngành: QHX02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.28

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Chính trị học

Mã ngành: QHX02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.35

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Chính trị học

Mã ngành: QHX02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 24.95

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Công tác xã hội

Mã ngành: QHX03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.94

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Công tác xã hội

Mã ngành: QHX03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.01

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Công tác xã hội

Mã ngành: QHX03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 24.39

Ghi chú: Thứ tự NV 7

Công tác xã hội

Mã ngành: QHX03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Ghi chú: Thứ tự NV 8

Đông Nam Á học

Mã ngành: QHX04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 25.29

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Đông Nam Á học

Mã ngành: QHX04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Đông Nam Á học

Mã ngành: QHX04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.64

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Đông Nam Á học

Mã ngành: QHX04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 23.48

Ghi chú: Thứ tự NV 8

Khoa học quản lý

Mã ngành: QHX07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.26

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Khoa học quản lý

Mã ngành: QHX07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.58

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Khoa học quản lý

Mã ngành: QHX07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.41

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Khoa học quản lý

Mã ngành: QHX07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.07

Ghi chú: Thứ tự NV 7

Lưu trữ học

Mã ngành: QHX09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 25.73

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Lưu trữ học

Mã ngành: QHX09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 24.49

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Lưu trữ học

Mã ngành: QHX09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.58

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Lưu trữ học

Mã ngành: QHX09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.22

Ghi chú: Thứ tự NV 11

Lưu trữ học

Mã ngành: QHX09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.02

Ghi chú: Thứ tự NV 14

Nhân học

Mã ngành: QHX11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.43

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Nhân học

Mã ngành: QHX11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 23.67

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Nhân học

Mã ngành: QHX11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.93

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Nhân học

Mã ngành: QHX11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 25.39

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Nhân học

Mã ngành: QHX11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: Thứ tự NV 7

Quản lý thông tin

Mã ngành: QHX14

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.37

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Quản lý thông tin

Mã ngành: QHX14

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.36

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Quản lý thông tin

Mã ngành: QHX14

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.36

Ghi chú: Thứ tự NV 5

Quản lý thông tin

Mã ngành: QHX14

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.83

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: QHX15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.61

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: QHX15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.58

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: QHX15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.99

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: QHX15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.74

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Quản trị khách sạn

Mã ngành: QHX16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.26

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Quản trị khách sạn

Mã ngành: QHX16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.71

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Quản trị khách sạn

Mã ngành: QHX16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.46

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Quản trị khách sạn

Mã ngành: QHX16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.38

Ghi chú: Thứ tự NV 11

Quản trị văn phòng

Mã ngành: QHX17

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Quản trị văn phòng

Mã ngành: QHX17

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.52

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Quản trị văn phòng

Mã ngành: QHX17

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.73

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Quản trị văn phòng

Mã ngành: QHX17

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.57

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Quản trị văn phòng

Mã ngành: QHX17

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Ghi chú: Thứ tự NV 7

Quốc tế học

Mã ngành: QHX18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.18

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Quốc tế học

Mã ngành: QHX18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.55

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Quốc tế học

Mã ngành: QHX18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.33

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Quốc tế học

Mã ngành: QHX18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 24.68

Ghi chú: Thứ tự NV 10

Tâm lý học

Mã ngành: QHX19

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26.47

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Tâm lý học

Mã ngành: QHX19

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Tâm lý học

Mã ngành: QHX19

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.18

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Tâm lý học

Mã ngành: QHX19

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.71

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Tôn giáo học

Mã ngành: QHX21

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 24.78

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Tôn giáo học

Mã ngành: QHX21

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.49

Ghi chú: Thứ tự NV 5

Tôn giáo học

Mã ngành: QHX21

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 22.95

Ghi chú: Thứ tự NV 8

Tôn giáo học

Mã ngành: QHX21

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: Thứ tự NV 8

Tôn giáo học

Mã ngành: QHX21

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.73

Ghi chú: Thứ tự NV 12

Xã hội học

Mã ngành: QHX25

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Xã hội học

Mã ngành: QHX25

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.34

Ghi chú: Thứ tự NV 7

Xã hội học

Mã ngành: QHX25

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Ghi chú: Thứ tự NV 11

Xã hội học

Mã ngành: QHX25

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Ghi chú: Thứ tự NV 12

Hàn Quốc

Mã ngành: QHX26

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 29.05

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Hàn Quốc

Mã ngành: QHX26

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.3

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Hàn Quốc

Mã ngành: QHX26

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Hàn Quốc

Mã ngành: QHX26

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 27.13

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Hàn Quốc

Mã ngành: QHX26

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: DD2

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Thứ tự NV 3