Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHX
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
QHX01 | Báo chí | ĐT THPT | D01 | 26.07 | Thứ tự NV 1 |
ĐT THPT | D78 | 26.97 | Thứ tự NV 2 | ||
ĐT THPT | C00 | 29.03 | Thứ tự NV 3 | ||
ĐT THPT | A01 | 25.51 | Thứ tự NV 4 | ||
QHX02 | Chính trị học | ĐT THPT | C00 | 27.98 | Thứ tự NV 1 |
ĐT THPT | A01 | 24.6 | Thứ tự NV 2 | ||
ĐT THPT | D78 | 26.28 | Thứ tự NV 2 | ||
ĐT THPT | D01 | 25.35 | Thứ tự NV 3 | ||
ĐT THPT | D04 | 24.95 | Thứ tự NV 4 | ||
QHX03 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00 | 27.94 | Thứ tự NV 3 |
ĐT THPT | D78 | 26.01 | Thứ tự NV 4 | ||
ĐT THPT | A01 | 24.39 | Thứ tự NV 7 | ||
ĐT THPT | D01 | 25.3 | Thứ tự NV 8 | ||
QHX04 | Đông Nam Á học | ĐT THPT | D14 | 25.29 | Thứ tự NV 2 |
ĐT THPT | D78 | 24.75 | Thứ tự NV 2 | ||
ĐT THPT | D01 | 24.64 | Thứ tự NV 3 | ||
ĐT THPT | A01 | 23.48 | Thứ tự NV 8 | ||
QHX07 | Khoa học quản lý | ĐT THPT | D78 | 26.26 | Thứ tự NV 1 |
ĐT THPT | C00 | 28.58 | Thứ tự NV 2 | ||
ĐT THPT | D01 | 25.41 | Thứ tự NV 3 | ||
ĐT THPT | A01 | 25.07 | Thứ tự NV 7 | ||
QHX09 | Lưu trữ học | ĐT THPT | D78 | 25.73 | Thứ tự NV 1 |
ĐT THPT | A01 | 24.49 | Thứ tự NV 2 | ||
ĐT THPT | C00 | 27.58 | Thứ tự NV 3 | ||
ĐT THPT | D01 | 25.22 | Thứ tự NV 11 | ||
ĐT THPT | D04 | 25.02 | Thứ tự NV 14 | ||
QHX11 | Nhân học | ĐT THPT | C00 | 27.43 | Thứ tự NV 4 |
ĐT THPT | A01 | 23.67 | Thứ tự NV 6 | ||
ĐT THPT | D01 | 24.93 | Thứ tự NV 6 | ||
ĐT THPT | D78 | 25.39 | Thứ tự NV 6 | ||
ĐT THPT | D04 | 24.75 | Thứ tự NV 7 | ||
QHX14 | Quản lý thông tin | ĐT THPT | C00 | 28.37 | Thứ tự NV 2 |
ĐT THPT | D78 | 26.36 | Thứ tự NV 3 | ||
ĐT THPT | A01 | 25.36 | Thứ tự NV 5 | ||
ĐT THPT | D01 | 25.83 | Thứ tự NV 6 | ||
QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A01 | 25.61 | Thứ tự NV 1 |
ĐT THPT | C00 | 28.58 | Thứ tự NV 2 | ||
ĐT THPT | D01 | 25.99 | Thứ tự NV 2 | ||
ĐT THPT | D78 | 26.74 | Thứ tự NV 2 | ||
QHX16 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | C00 | 28.26 | Thứ tự NV 2 |
ĐT THPT | D01 | 25.71 | Thứ tự NV 3 | ||
ĐT THPT | A01 | 25.46 | Thứ tự NV 6 | ||
ĐT THPT | D78 | 26.38 | Thứ tự NV 11 | ||
QHX17 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | A01 | 25.5 | Thứ tự NV 1 |
ĐT THPT | D78 | 26.52 | Thứ tự NV 1 | ||
ĐT THPT | D01 | 25.73 | Thứ tự NV 2 | ||
ĐT THPT | D04 | 25.57 | Thứ tự NV 6 | ||
ĐT THPT | C00 | 28.6 | Thứ tự NV 7 | ||
QHX18 | Quốc tế học | ĐT THPT | D78 | 26.18 | Thứ tự NV 2 |
ĐT THPT | C00 | 28.55 | Thứ tự NV 3 | ||
ĐT THPT | D01 | 25.33 | Thứ tự NV 3 | ||
ĐT THPT | A01 | 24.68 | Thứ tự NV 10 | ||
QHX19 | Tâm lý học | ĐT THPT | A01 | 26.47 | Thứ tự NV 1 |
ĐT THPT | C00 | 28.6 | Thứ tự NV 1 | ||
ĐT THPT | D01 | 26.18 | Thứ tự NV 1 | ||
ĐT THPT | D78 | 26.71 | Thứ tự NV 3 | ||
QHX21 | Tôn giáo học | ĐT THPT | D78 | 24.78 | Thứ tự NV 2 |
ĐT THPT | D01 | 24.49 | Thứ tự NV 5 | ||
ĐT THPT | A01 | 22.95 | Thứ tự NV 8 | ||
ĐT THPT | D04 | 24.75 | Thứ tự NV 8 | ||
ĐT THPT | C00 | 26.73 | Thứ tự NV 12 | ||
QHX25 | Xã hội học | ĐT THPT | C00 | 28.25 | Thứ tự NV 2 |
ĐT THPT | D78 | 26.34 | Thứ tự NV 7 | ||
ĐT THPT | D01 | 25.65 | Thứ tự NV 11 | ||
ĐT THPT | A01 | 25.2 | Thứ tự NV 12 | ||
QHX26 | Hàn Quốc | ĐT THPT | C00 | 29.05 | Thứ tự NV 1 |
ĐT THPT | D01 | 26.3 | Thứ tự NV 1 | ||
ĐT THPT | A01 | 26.2 | Thứ tự NV 3 | ||
ĐT THPT | D78 | 27.13 | Thứ tự NV 3 | ||
ĐT THPT | DD2 | 26.25 | Thứ tự NV 3 |
Mã ngành: QHX01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.07
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Mã ngành: QHX01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 26.97
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Mã ngành: QHX01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 29.03
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Mã ngành: QHX01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.51
Ghi chú: Thứ tự NV 4
Mã ngành: QHX02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.98
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Mã ngành: QHX02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Mã ngành: QHX02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 26.28
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Mã ngành: QHX02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.35
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Mã ngành: QHX02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 24.95
Ghi chú: Thứ tự NV 4
Mã ngành: QHX03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.94
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Mã ngành: QHX03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 26.01
Ghi chú: Thứ tự NV 4
Mã ngành: QHX03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 24.39
Ghi chú: Thứ tự NV 7
Mã ngành: QHX03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.3
Ghi chú: Thứ tự NV 8
Mã ngành: QHX04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25.29
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Mã ngành: QHX04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Mã ngành: QHX04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.64
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Mã ngành: QHX04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 23.48
Ghi chú: Thứ tự NV 8
Mã ngành: QHX07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 26.26
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Mã ngành: QHX07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.58
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Mã ngành: QHX07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.41
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Mã ngành: QHX07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.07
Ghi chú: Thứ tự NV 7
Mã ngành: QHX09
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 25.73
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Mã ngành: QHX09
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 24.49
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Mã ngành: QHX09
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.58
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Mã ngành: QHX09
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.22
Ghi chú: Thứ tự NV 11
Mã ngành: QHX09
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 25.02
Ghi chú: Thứ tự NV 14
Mã ngành: QHX11
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.43
Ghi chú: Thứ tự NV 4
Mã ngành: QHX11
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 23.67
Ghi chú: Thứ tự NV 6
Mã ngành: QHX11
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.93
Ghi chú: Thứ tự NV 6
Mã ngành: QHX11
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 25.39
Ghi chú: Thứ tự NV 6
Mã ngành: QHX11
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Ghi chú: Thứ tự NV 7
Mã ngành: QHX14
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.37
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Mã ngành: QHX14
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 26.36
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Mã ngành: QHX14
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.36
Ghi chú: Thứ tự NV 5
Mã ngành: QHX14
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.83
Ghi chú: Thứ tự NV 6
Mã ngành: QHX15
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.61
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Mã ngành: QHX15
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.58
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Mã ngành: QHX15
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.99
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Mã ngành: QHX15
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 26.74
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Mã ngành: QHX16
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.26
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Mã ngành: QHX16
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.71
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Mã ngành: QHX16
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.46
Ghi chú: Thứ tự NV 6
Mã ngành: QHX16
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 26.38
Ghi chú: Thứ tự NV 11
Mã ngành: QHX17
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Mã ngành: QHX17
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 26.52
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Mã ngành: QHX17
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.73
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Mã ngành: QHX17
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 25.57
Ghi chú: Thứ tự NV 6
Mã ngành: QHX17
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Ghi chú: Thứ tự NV 7
Mã ngành: QHX18
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 26.18
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Mã ngành: QHX18
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.55
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Mã ngành: QHX18
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.33
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Mã ngành: QHX18
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 24.68
Ghi chú: Thứ tự NV 10
Mã ngành: QHX19
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 26.47
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Mã ngành: QHX19
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Mã ngành: QHX19
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.18
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Mã ngành: QHX19
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 26.71
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Mã ngành: QHX21
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 24.78
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Mã ngành: QHX21
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.49
Ghi chú: Thứ tự NV 5
Mã ngành: QHX21
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 22.95
Ghi chú: Thứ tự NV 8
Mã ngành: QHX21
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Ghi chú: Thứ tự NV 8
Mã ngành: QHX21
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.73
Ghi chú: Thứ tự NV 12
Mã ngành: QHX25
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Mã ngành: QHX25
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 26.34
Ghi chú: Thứ tự NV 7
Mã ngành: QHX25
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.65
Ghi chú: Thứ tự NV 11
Mã ngành: QHX25
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Ghi chú: Thứ tự NV 12
Mã ngành: QHX26
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 29.05
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Mã ngành: QHX26
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.3
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Mã ngành: QHX26
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Mã ngành: QHX26
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 27.13
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Mã ngành: QHX26
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: DD2
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Ghi chú: Thứ tự NV 3