Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
106 | Khoa học Máy tính | ĐT THPT | A00; A01 | 84.16 | Xét tuyển kết hợp |
Ưu Tiên | A00; A01 | 86.7 | |||
107 | Kỹ thuật Máy tính | ĐT THPT | A00; A01 | 82.87 | Xét tuyển kết hợp |
Ưu Tiên | A00; A01 | 85.8 | |||
108 | Điện - Điện tử - Viễn thông - Tự động hóa -Thiết kế Vi mạch (Nhóm ngành) | ĐT THPT | A00; A01 | 80.03 | Xét tuyển kết hợp |
Ưu Tiên | A00; A01 | 83.6 | |||
109 | Kỹ thuật Cơ khí | ĐT THPT | A00; A01 | 73.89 | Xét tuyển kết hợp |
Ưu Tiên | A00; A01 | 79.3 | |||
110 | Kỹ thuật Cơ Điện tử | ĐT THPT | A00; A01 | 81.33 | Xét tuyển kết hợp |
Ưu Tiên | A00; A01 | 84.7 | |||
112 | Dệt - May (Nhóm ngành) | ĐT THPT | A00; A01 | 55.51 | Xét tuyển kết hợp |
Ưu Tiên | A00; A01 | 72.4 | |||
115 | Xây dựng và Quản lý Dự án Xây dựng (Nhóm ngành) | ĐT THPT | A00; A01 | 62.01 | Xét tuyển kết hợp |
Ưu Tiên | A00; A01 | 69 | |||
117 | Kiến trúc | ĐT THPT | A01; C01 | 70.85 | Xét tuyển kết hợp |
Ưu Tiên | A00; A01 | 77.2 | |||
120 | Dầu khí - Địa chất (Nhóm ngành) | ĐT THPT | A00; A01; D07; D10 | 66.11 | Xét tuyển kết hợp |
Ưu Tiên | A00; A01; D07; D10 | 78.9 | |||
123 | Quản lý Công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 77.28 | Xét tuyển kết hợp |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 83.2 | |||
125 | Tài nguyên và Môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 61.98 | Xét tuyển kết hợp |
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D07 | 68.3 | |||
128 | Logistics và Hệ thống Công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01 | 80.1 | Xét tuyển kết hợp |
Ưu Tiên | A00; A01 | 85.9 | |||
129 | Kỹ thuật Vật liệu | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 68.5 | Xét tuyển kết hợp |
Ưu Tiên | A00; A01; D07 | 75.1 | |||
137 | Vật lý Kỹ thuật | ĐT THPT | A00; A01 | 73.86 | Xét tuyển kết hợp |
Ưu Tiên | A00; A01 | 80.7 | |||
138 | Cơ Kỹ thuật | ĐT THPT | A00; A01 | 74.7 | Xét tuyển kết hợp |
Ưu Tiên | A00; A01 | 75.5 | |||
140 | Kỹ thuật Nhiệt | ĐT THPT | A00; A01 | 72.01 | Xét tuyển kết hợp |
Ưu Tiên | A00; A01 | 72.1 | |||
141 | Bảo dưỡng Công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01 | 65.44 | Xét tuyển kết hợp |
Ưu Tiên | A00; A01 | 73.2 | |||
142 | Kỹ thuật Ô tô | ĐT THPT | A00; A01 | 78.22 | Xét tuyển kết hợp |
Ưu Tiên | A00; A01 | 81.8 | |||
145 | (Song ngành) Tàu thủy - Hàng không | ĐT THPT | A00; A01 | 75.38 | Xét tuyển kết hợp |
Ưu Tiên | A00; A01 | 81.7 | |||
146 | Khoa học Dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01 | 82.14 | Xét tuyển kết hợp |
Ưu Tiên | A00; A01 | 85.5 | |||
147 | Địa Kỹ thuật Xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D07; D10 | 55.38 | Xét tuyển kết hợp |
Ưu Tiên | A00; A01; D07; D10 | 76.6 | |||
148 | Kinh tế Xây dựng | ĐT THPT | A00; A01 | 58.59 | Xét tuyển kết hợp |
Ưu Tiên | A00; A01 | 71.9 | |||
206 | Khoa học Máy tính | ĐT THPT | A00; A01 | 83.63 | Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA |
Ưu Tiên | A00; A01 | 86.2 | CT dạy và học bằng TA | ||
207 | Kỹ thuật Máy tính | ĐT THPT | A00; A01 | 80.41 | Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA |
Ưu Tiên | A00; A01 | 83.9 | CT dạy và học bằng TA | ||
208 | Kỹ thuật Điện - Điện tử | ĐT THPT | A00; A01 | 76.71 | Xét tuyển kết hợp - CT tiên tiến |
Ưu Tiên | A00; A01 | 82 | CT tiên tiến | ||
209 | Kỹ thuật Cơ khí | ĐT THPT | A00; A01 | 65.77 | Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA |
Ưu Tiên | A00; A01 | 76.1 | CT dạy và học bằng TA | ||
210 | Kỹ thuật Cơ Điện tử | ĐT THPT | A00; A01 | 78 | Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA |
Ưu Tiên | A00; A01 | 84 | CT dạy và học bằng TA | ||
211 | Kỹ thuật Robot | ĐT THPT | A00; A01 | 73.1 | Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA |
Ưu Tiên | A00; A01 | 80.7 | CT dạy và học bằng TA | ||
215 | Quàn lý Dự án Xây dựng và Kỹ thuật Xây dựng (Nhóm ngành) | ĐT THPT | A00; A01 | 58.59 | Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA |
Ưu Tiên | A00; A01 | 73.3 | CT dạy và học bằng TA | ||
217 | Kiến trúc cảnh quan | ĐT THPT | A01; C01 | 61.08 | Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA |
220 | Kỹ thuật Dầu khí | ĐT THPT | A00; A01; D07; D10 | 57.88 | Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA |
Ưu Tiên | A00; A01; D07; D10 | 73 | CT dạy và học bằng TA | ||
223 | Quản lý Công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 65.03 | Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 80.1 | CT dạy và học bằng TA | ||
225 | Tài nguyên và Môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 61.59 | Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA |
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D07 | 71.5 | CT dạy và học bằng TA | ||
228 | Logistics và Hệ thống Công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01 | 74.47 | Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA |
Ưu Tiên | A00; A01 | 83.3 | CT dạy và học bằng TA | ||
229 | Kỹ thuật Vật liệu Công nghệ cao | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 57.96 | Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA |
Ưu Tiên | A00; A01; D07; D10 | 74 | CT dạy và học bằng TA | ||
237 | Kỹ thuật Y Sinh | ĐT THPT | A00; A01 | 57.23 | Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA |
Ưu Tiên | A00; A01 | 81.4 | CT dạy và học bằng TA | ||
242 | Kỹ thuật Ô tô | ĐT THPT | A00; A01 | 65.87 | Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA |
Ưu Tiên | A00; A01 | 72.6 | CT dạy và học bằng TA | ||
245 | Kỹ thuật Hàng không | ĐT THPT | A00; A01 | 73.5 | Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA |
Ưu Tiên | A00; A01 | 81.4 | CT dạy và học bằng TA | ||
266 | Khoa học Máy tính | ĐT THPT | A00; A01 | 79.63 | Xét tuyển kết hợp - CT định hướng Nhật Bản |
Ưu Tiên | A00; A01 | 81.7 | CT định hướng Nhật Bản | ||
268 | Cơ Kỹ thuật | ĐT THPT | A00; A01 | 68.75 | Xét tuyển kết hợp - CT định hướng Nhật Bản |
Ưu Tiên | A00; A01 | 74.1 | CT định hướng Nhật Bản |
Mã ngành: 106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 84.16
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp
Mã ngành: 106
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 86.7
Mã ngành: 107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 82.87
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp
Mã ngành: 107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 85.8
Mã ngành: 108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 80.03
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp
Mã ngành: 108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 83.6
Mã ngành: 109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 73.89
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp
Mã ngành: 109
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 79.3
Mã ngành: 110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 81.33
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp
Mã ngành: 110
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 84.7
Mã ngành: 112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 55.51
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp
Mã ngành: 112
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 72.4
Mã ngành: 115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 62.01
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp
Mã ngành: 115
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 69
Mã ngành: 117
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 70.85
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp
Mã ngành: 117
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 77.2
Mã ngành: 120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 66.11
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp
Mã ngành: 120
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 78.9
Mã ngành: 123
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 77.28
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp
Mã ngành: 123
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 83.2
Mã ngành: 125
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 61.98
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp
Mã ngành: 125
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 68.3
Mã ngành: 128
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 80.1
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp
Mã ngành: 128
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 85.9
Mã ngành: 129
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 68.5
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp
Mã ngành: 129
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 75.1
Mã ngành: 137
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 73.86
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp
Mã ngành: 137
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 80.7
Mã ngành: 138
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 74.7
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp
Mã ngành: 138
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 75.5
Mã ngành: 140
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 72.01
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp
Mã ngành: 140
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 72.1
Mã ngành: 141
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 65.44
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp
Mã ngành: 141
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 73.2
Mã ngành: 142
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 78.22
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp
Mã ngành: 142
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 81.8
Mã ngành: 145
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 75.38
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp
Mã ngành: 145
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 81.7
Mã ngành: 146
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 82.14
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp
Mã ngành: 146
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 85.5
Mã ngành: 147
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 55.38
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp
Mã ngành: 147
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 76.6
Mã ngành: 148
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 58.59
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp
Mã ngành: 148
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 71.9
Mã ngành: 206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 83.63
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 206
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 86.2
Ghi chú: CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 80.41
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 207
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 83.9
Ghi chú: CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 76.71
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT tiên tiến
Mã ngành: 208
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 82
Ghi chú: CT tiên tiến
Mã ngành: 209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 65.77
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 209
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 76.1
Ghi chú: CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 78
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 210
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 84
Ghi chú: CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 73.1
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 211
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 80.7
Ghi chú: CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 215
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 58.59
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 215
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 73.3
Ghi chú: CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 61.08
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 220
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 57.88
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 220
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 73
Ghi chú: CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 223
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 65.03
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 223
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 80.1
Ghi chú: CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 225
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 61.59
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 225
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 71.5
Ghi chú: CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 228
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 74.47
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 228
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 83.3
Ghi chú: CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 229
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 57.96
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 229
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 74
Ghi chú: CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 237
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 57.23
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 237
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 81.4
Ghi chú: CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 242
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 65.87
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 242
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 72.6
Ghi chú: CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 245
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 73.5
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 245
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 81.4
Ghi chú: CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 266
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 79.63
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT định hướng Nhật Bản
Mã ngành: 266
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 81.7
Ghi chú: CT định hướng Nhật Bản
Mã ngành: 268
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 68.75
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT định hướng Nhật Bản
Mã ngành: 268
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 74.1
Ghi chú: CT định hướng Nhật Bản