Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bách Khoa HCM xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bách Khoa HCM xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Bách Khoa HCM

Mã trường: QSB

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
106Khoa học Máy tínhKết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A0186.7
Ưu TiênA0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
107Kỹ thuật Máy tínhKết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A0185.8
Ưu TiênA0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
108Điện - Điện tử - Viễn thông - Tự động hóa -Thiết kế Vi mạch (Nhóm ngành)Kết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A0183.6
Ưu Tiên(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
108_1Kỹ thuật Điện - Điện tử | Nhật BảnKết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
109Kỹ thuật Cơ khíKết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A0179.3
Ưu TiênA0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
110Kỹ thuật Cơ Điện tửKết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A0184.7
Ưu TiênA0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
112Dệt - May (Nhóm ngành)Kết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A0172.4
Ưu TiênA0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
115Xây dựng và Quản lý Dự án Xây dựng (Nhóm ngành)Kết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A0169
Ưu TiênA0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
117Kiến trúcKết HợpA01; D01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ)
Ưu TiênA0177.2
Ưu TiênD01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ)
120Dầu khí - Địa chất (Nhóm ngành)Kết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A0178.9
Ưu Tiên(Toán; Lí; Công nghệ)
123Quản lý Công nghiệpKết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; D07; K01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; D01; D0783.2
Ưu TiênA0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); K01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)
125Tài nguyên và Môi trườngKết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); B00; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; B00; D0768.3
Ưu Tiên(Toán; Lí; Công nghệ); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
128Logistics và Hệ thống Công nghiệpKết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A0185.9
Ưu TiênA0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
129Kỹ thuật Vật liệuKết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; D0775.1
Ưu Tiên(Toán; Lí; Công nghệ); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
137Vật lý Kỹ thuậtKết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A0180.7
Ưu TiênA0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
138Cơ Kỹ thuậtKết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A0175.5
Ưu TiênA0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
140Kỹ thuật NhiệtKết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A0172.1
Ưu TiênA0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
141Bảo dưỡng Công nghiệpKết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A0173.2
Ưu TiênA0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
142Kỹ thuật Ô tôKết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A0181.8
Ưu TiênA0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
145(Song ngành) Tàu thủy - Hàng khôngKết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A0181.7
Ưu TiênA0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
146Khoa học Dữ liệuKết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A0185.5
Ưu TiênA0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
147Địa Kỹ thuật Xây dựngKết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A0176.6
Ưu Tiên(Toán; Lí; Công nghệ)
148Kinh tế Xây dựngKết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A0171.9
Ưu TiênA0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
153Quản trị Kinh doanh (Dự kiến TS2025)Kết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
206Khoa học Máy tínhKết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A0186.2CT dạy và học bằng TA
Ưu TiênA0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
207Kỹ thuật Máy tínhKết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A0183.9CT dạy và học bằng TA
Ưu TiênA0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
208Kỹ thuật Điện - Điện tửKết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A0182CT tiên tiến
Ưu Tiên(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
209Kỹ thuật Cơ khíKết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A0176.1CT dạy và học bằng TA
Ưu TiênA0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
210Kỹ thuật Cơ Điện tửKết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A0184CT dạy và học bằng TA
Ưu TiênA0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
211Kỹ thuật RobotKết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A0180.7CT dạy và học bằng TA
Ưu TiênA0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
215Quản lý Dự án Xây dựng và Kỹ thuật Xây dựng (Nhóm ngành)Kết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A0173.3CT dạy và học bằng TA
Ưu TiênA0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
217Kiến trúc cảnh quanKết HợpA01; D01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ)
Ưu TiênA01; D01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ)
220Kỹ thuật Dầu khíKết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A0173CT dạy và học bằng TA
Ưu Tiên(Toán; Lí; Công nghệ)
223Quản lý Công nghiệpKết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; D07; K01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; D01; D0780.1CT dạy và học bằng TA
Ưu TiênA0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); K01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)
225Tài nguyên và Môi trườngKết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); B00; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; B00; D0771.5CT dạy và học bằng TA
Ưu Tiên(Toán; Lí; Công nghệ); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
228Logistics và Hệ thống Công nghiệpKết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A0183.3CT dạy và học bằng TA
Ưu TiênA0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
229Kỹ thuật Vật liệu Công nghệ caoKết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; D0774CT dạy và học bằng TA
Ưu Tiên(Toán; Lí; Công nghệ); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
242Kỹ thuật Ô tôKết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A0172.6CT dạy và học bằng TA
Ưu TiênA0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
245Kỹ thuật Hàng khôngKết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A0181.4CT dạy và học bằng TA
Ưu TiênA0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
253Kinh doanh số (Dự kiến TS2025)Kết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
255Kinh tế Tuần hoàn (Dự kiến TS2025)Kết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
257Năng lượng Tái tạo (Dự kiến TS2025)Kết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
258Thiết kế Vi mạch (Dự kiến TS2025)Kết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
266Khoa học Máy tínhKết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A0181.7CT định hướng Nhật Bản
Ưu TiênA0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
268Cơ Kỹ thuậtKết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A0174.1CT định hướng Nhật Bản
Ưu TiênA0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
306Khoa học Máy tính | Úc, New Zealand, MỹKết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
307Kỹ thuật Máy tính | Úc, New ZealandKết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
308Kỹ thuật Điện - Điện tử | Úc, Hàn QuốcKết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
309Kỹ thuật Cơ khí | Mỹ, ÚcKết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
310Kỹ thuật Cơ Điện tử | Mỹ, ÚcKết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
315Kỹ thuật Xây dựng | ÚcKết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
320Kỹ thuật Dầu khí | ÚcKết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ)
323Quản lý Công nghiệp | ÚcKết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; D07; K01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; D07; K01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)
325Kỹ thuật Môi trường, Quản lý Tài nguyên & Môi trường | ÚcKết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); B00; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); B00; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
342Kỹ thuật Ô tô | ÚcKết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
345Kỹ thuật Hàng không | ÚcKết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
406Trí tuệ Nhân tạo | ĐH Công nghệ Sydney (Úc) cấp bằngKết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
416Công nghệ Thông tin | ĐH Công nghệ Sydney (Úc) cấp bằngKết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Khoa học Máy tính

Mã ngành: 106

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Máy tính

Mã ngành: 106

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 86.7

Khoa học Máy tính

Mã ngành: 106

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Máy tính

Mã ngành: 107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Máy tính

Mã ngành: 107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 85.8

Kỹ thuật Máy tính

Mã ngành: 107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Điện - Điện tử - Viễn thông - Tự động hóa -Thiết kế Vi mạch (Nhóm ngành)

Mã ngành: 108

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Điện - Điện tử - Viễn thông - Tự động hóa -Thiết kế Vi mạch (Nhóm ngành)

Mã ngành: 108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 83.6

Điện - Điện tử - Viễn thông - Tự động hóa -Thiết kế Vi mạch (Nhóm ngành)

Mã ngành: 108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện - Điện tử | Nhật Bản

Mã ngành: 108_1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện - Điện tử | Nhật Bản

Mã ngành: 108_1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: 109

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: 109

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 79.3

Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: 109

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ Điện tử

Mã ngành: 110

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ Điện tử

Mã ngành: 110

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 84.7

Kỹ thuật Cơ Điện tử

Mã ngành: 110

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Dệt - May (Nhóm ngành)

Mã ngành: 112

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Dệt - May (Nhóm ngành)

Mã ngành: 112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 72.4

Dệt - May (Nhóm ngành)

Mã ngành: 112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng và Quản lý Dự án Xây dựng (Nhóm ngành)

Mã ngành: 115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng và Quản lý Dự án Xây dựng (Nhóm ngành)

Mã ngành: 115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 69

Xây dựng và Quản lý Dự án Xây dựng (Nhóm ngành)

Mã ngành: 115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 117

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 117

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 77.2

Kiến trúc

Mã ngành: 117

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Dầu khí - Địa chất (Nhóm ngành)

Mã ngành: 120

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Dầu khí - Địa chất (Nhóm ngành)

Mã ngành: 120

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 78.9

Dầu khí - Địa chất (Nhóm ngành)

Mã ngành: 120

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Công nghiệp

Mã ngành: 123

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; D07; K01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Công nghiệp

Mã ngành: 123

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 83.2

Quản lý Công nghiệp

Mã ngành: 123

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); K01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 125

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); B00; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 125

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 68.3

Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 125

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Hệ thống Công nghiệp

Mã ngành: 128

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Hệ thống Công nghiệp

Mã ngành: 128

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 85.9

Logistics và Hệ thống Công nghiệp

Mã ngành: 128

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: 129

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: 129

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 75.1

Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: 129

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý Kỹ thuật

Mã ngành: 137

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý Kỹ thuật

Mã ngành: 137

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 80.7

Vật lý Kỹ thuật

Mã ngành: 137

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Cơ Kỹ thuật

Mã ngành: 138

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Cơ Kỹ thuật

Mã ngành: 138

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 75.5

Cơ Kỹ thuật

Mã ngành: 138

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Nhiệt

Mã ngành: 140

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Nhiệt

Mã ngành: 140

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 72.1

Kỹ thuật Nhiệt

Mã ngành: 140

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Bảo dưỡng Công nghiệp

Mã ngành: 141

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Bảo dưỡng Công nghiệp

Mã ngành: 141

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 73.2

Bảo dưỡng Công nghiệp

Mã ngành: 141

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 142

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 142

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 81.8

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 142

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

(Song ngành) Tàu thủy - Hàng không

Mã ngành: 145

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

(Song ngành) Tàu thủy - Hàng không

Mã ngành: 145

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 81.7

(Song ngành) Tàu thủy - Hàng không

Mã ngành: 145

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 146

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 146

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 85.5

Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 146

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Địa Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 147

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Địa Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 147

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 76.6

Địa Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 147

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế Xây dựng

Mã ngành: 148

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế Xây dựng

Mã ngành: 148

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 71.9

Kinh tế Xây dựng

Mã ngành: 148

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh (Dự kiến TS2025)

Mã ngành: 153

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh (Dự kiến TS2025)

Mã ngành: 153

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Máy tính

Mã ngành: 206

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Máy tính

Mã ngành: 206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 86.2

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Khoa học Máy tính

Mã ngành: 206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Máy tính

Mã ngành: 207

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Máy tính

Mã ngành: 207

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 83.9

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Kỹ thuật Máy tính

Mã ngành: 207

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện - Điện tử

Mã ngành: 208

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện - Điện tử

Mã ngành: 208

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 82

Ghi chú: CT tiên tiến

Kỹ thuật Điện - Điện tử

Mã ngành: 208

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: 209

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: 209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 76.1

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: 209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ Điện tử

Mã ngành: 210

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ Điện tử

Mã ngành: 210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 84

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Kỹ thuật Cơ Điện tử

Mã ngành: 210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot

Mã ngành: 211

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot

Mã ngành: 211

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 80.7

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Kỹ thuật Robot

Mã ngành: 211

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Dự án Xây dựng và Kỹ thuật Xây dựng (Nhóm ngành)

Mã ngành: 215

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Dự án Xây dựng và Kỹ thuật Xây dựng (Nhóm ngành)

Mã ngành: 215

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 73.3

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Quản lý Dự án Xây dựng và Kỹ thuật Xây dựng (Nhóm ngành)

Mã ngành: 215

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc cảnh quan

Mã ngành: 217

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc cảnh quan

Mã ngành: 217

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Dầu khí

Mã ngành: 220

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Dầu khí

Mã ngành: 220

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 73

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Kỹ thuật Dầu khí

Mã ngành: 220

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Công nghiệp

Mã ngành: 223

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; D07; K01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Công nghiệp

Mã ngành: 223

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 80.1

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Quản lý Công nghiệp

Mã ngành: 223

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); K01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 225

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); B00; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 225

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 71.5

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 225

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Hệ thống Công nghiệp

Mã ngành: 228

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Hệ thống Công nghiệp

Mã ngành: 228

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 83.3

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Logistics và Hệ thống Công nghiệp

Mã ngành: 228

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Vật liệu Công nghệ cao

Mã ngành: 229

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Vật liệu Công nghệ cao

Mã ngành: 229

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 74

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Kỹ thuật Vật liệu Công nghệ cao

Mã ngành: 229

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 242

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 242

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 72.6

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 242

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hàng không

Mã ngành: 245

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hàng không

Mã ngành: 245

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 81.4

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Kỹ thuật Hàng không

Mã ngành: 245

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh số (Dự kiến TS2025)

Mã ngành: 253

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh số (Dự kiến TS2025)

Mã ngành: 253

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế Tuần hoàn (Dự kiến TS2025)

Mã ngành: 255

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế Tuần hoàn (Dự kiến TS2025)

Mã ngành: 255

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Năng lượng Tái tạo (Dự kiến TS2025)

Mã ngành: 257

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Năng lượng Tái tạo (Dự kiến TS2025)

Mã ngành: 257

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Vi mạch (Dự kiến TS2025)

Mã ngành: 258

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Vi mạch (Dự kiến TS2025)

Mã ngành: 258

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Máy tính

Mã ngành: 266

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Máy tính

Mã ngành: 266

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 81.7

Ghi chú: CT định hướng Nhật Bản

Khoa học Máy tính

Mã ngành: 266

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Cơ Kỹ thuật

Mã ngành: 268

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Cơ Kỹ thuật

Mã ngành: 268

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 74.1

Ghi chú: CT định hướng Nhật Bản

Cơ Kỹ thuật

Mã ngành: 268

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Máy tính | Úc, New Zealand, Mỹ

Mã ngành: 306

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Máy tính | Úc, New Zealand, Mỹ

Mã ngành: 306

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Máy tính | Úc, New Zealand

Mã ngành: 307

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Máy tính | Úc, New Zealand

Mã ngành: 307

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện - Điện tử | Úc, Hàn Quốc

Mã ngành: 308

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện - Điện tử | Úc, Hàn Quốc

Mã ngành: 308

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí | Mỹ, Úc

Mã ngành: 309

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí | Mỹ, Úc

Mã ngành: 309

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ Điện tử | Mỹ, Úc

Mã ngành: 310

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ Điện tử | Mỹ, Úc

Mã ngành: 310

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Xây dựng | Úc

Mã ngành: 315

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Xây dựng | Úc

Mã ngành: 315

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Dầu khí | Úc

Mã ngành: 320

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Dầu khí | Úc

Mã ngành: 320

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Công nghiệp | Úc

Mã ngành: 323

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; D07; K01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Công nghiệp | Úc

Mã ngành: 323

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; D07; K01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Môi trường, Quản lý Tài nguyên & Môi trường | Úc

Mã ngành: 325

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); B00; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Môi trường, Quản lý Tài nguyên & Môi trường | Úc

Mã ngành: 325

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); B00; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Ô tô | Úc

Mã ngành: 342

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Ô tô | Úc

Mã ngành: 342

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hàng không | Úc

Mã ngành: 345

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hàng không | Úc

Mã ngành: 345

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ Nhân tạo | ĐH Công nghệ Sydney (Úc) cấp bằng

Mã ngành: 406

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ Nhân tạo | ĐH Công nghệ Sydney (Úc) cấp bằng

Mã ngành: 406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thông tin | ĐH Công nghệ Sydney (Úc) cấp bằng

Mã ngành: 416

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thông tin | ĐH Công nghệ Sydney (Úc) cấp bằng

Mã ngành: 416

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024: