Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế học) | A00; A01 | 25.42 | 25.89 | 25.75 | |
| 2 | Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý công) | A00; A01 | 24.73 | 25.64 | 24.93 | |
| 3 | Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại) | A00; A01 | 27.28 | 26.55 | 26.41 | |
| 4 | Toán kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) | A00; A01 | 25.75 | 26.22 | 25.47 | |
| 5 | Toán kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) (Tiếng Anh) | A00; A01 | 24.03 | 25.61 | 24.06 | |
| 6 | Toán kinh tế (Chuyên ngành Phân tích dữ liệu) | A00; A01 | 26.43 | 26.4 | ||
| 7 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) | A00; A01 | 26.59 | 26.33 | 26.09 | |
| 8 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) (Tiếng Anh) | A00; A01 | 25.55 | 25.5 | 25.15 | |
| 9 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành) | A00; A01 | 24.57 | 25.33 | 24.56 | |
| 10 | Marketing (Chuyên ngành Marketing) | A00; A01 | 27.32 | 26.87 | 26.64 | |
| 11 | Marketing (Chuyên ngành Marketing) (Tiếng Anh) | A00; A01 | 26.2 | 25.75 | 25.1 | |
| 12 | Marketing (Chuyên ngành Digital Marketing) | A00; A01 | 27.54 | 27.1 | 27.25 | |
| 13 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01 | 27.84 | 26.71 | 26.52 | |
| 14 | Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh) | A00; A01 | 26.75 | 25.75 | 26.09 | |
| 15 | Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành Quản lý chuỗi cung ứng và Logistics quốc tế) | A00; A01 | 28.08 | |||
| 16 | Thương mại điện tử | A00; A01 | 27.7 | 27.44 | 27.48 | |
| 17 | Thương mại điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01 | 26.49 | 25.89 | 25.89 | |
| 18 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01 | 26.37 | 26.17 | 25.59 | |
| 19 | Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh) | A00; A01 | 25.4 | 25.2 | ||
| 20 | Công nghệ tài chính | A00; A01 | 26.55 | 26.54 | 26.23 | |
| 21 | Công nghệ tài chính (Chương trình Co-operative Education) | A00; A01 | 27 | 26.45 | ||
| 22 | Kế toán | A00; A01 | 25.85 | 26.17 | 25.28 | |
| 23 | Kế toán (Tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW - Tiếng Anh) | A00; A01 | 24.14 | 25.7 | 24.06 | |
| 24 | Kiểm toán | A00; A01 | 26.6 | 26.38 | 26.17 | |
| 25 | Quản lý công | A00; A01 | 24.13 | 24.39 | ||
| 26 | Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý) | A00; A01 | 26.51 | 26.35 | 27.06 | |
| 27 | Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý) (Chương trình Co-operative Education) | A00; A01 | 27.27 | 27.25 | ||
| 28 | Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) | A00; A01 | 26.33 | 26.4 | 26.38 | |
| 29 | Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự) | A00; A01 | 24.75 | 25.25 | 24.24 | |
| 30 | Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự) (Tiếng Anh) | A00; A01 | 23.8 | |||
| 31 | Luật (Chuyên ngành Luật Tài chính - Ngân hàng) | A00; A01 | 24.33 | 25.41 | 24.38 | |
| 32 | Luật (Chuyên ngành Luật và Chính sách công) | A00; A01 | 24.31 | 25.24 | 24.2 | |
| 33 | Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh) | A00; A01 | 26.23 | 26.07 | 26 | |
| 34 | Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Thương mại quốc tế) | A00; A01 | 26.59 | 26.09 | 26.2 | |
| 35 | Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) (Tiếng Anh) | A00; A01 | 25.3 | 25.25 | 25.02 | |