Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSQ
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
AP02 | Kinh doanh – Quản lý – Kinh tế (Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Andrews) (4+0); Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Công nghệ Auckland) (1+2/1.5+1.5); Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Lakehead) (2+2); Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH New South Wales) (2+2) | ĐT THPT | A01; D07; D09; D10; X25; D01 | ||
AP03 | Toán – Tin học (Công nghệ thông tin (CTLK với ĐH West of England) (4+0); Công nghệ thông tin (CTLK với ĐH Macquarie) (2+1); Khoa học máy tính (CTLK với ĐH West of England) (2+2); Công nghệ thông tin (CTLK với ĐH Deakin) (2+2); Công nghệ thông tin (CTLK v | ĐT THPT | A00; A01; X26; X06; X10 | ||
AP05 | Kỹ thuật (Kỹ thuật điện tử – viễn thông (CTLK với ĐH West of England) (2+2); Kỹ thuật xây dựng (CTLK với ĐH Deakin) (2+2)) | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07; B08; D01 | ||
IU02 | Kinh doanh – Quản lý – Kinh tế (Nhóm ngành: Quản trị kinh doanh; Marketing; Tài chính – Ngân hàng; Kế toán; Kinh tế (Phân tích dữ liệu trong kinh tế)) | ĐT THPT | A01; D07; D09; D10; X25; D01 | ||
IU03 | Toán – Tin học (Nhóm ngành: Công nghệ thông tin; Khoa học máy tính; Khoa học dữ liệu; Toán ứng dụng (Kỹ thuật Tài chính và Quản trị rủi ro); Thống kê (Thống kê ứng dụng)) | ĐT THPT | A00; A01; X26; X06; X10 | ||
IU05 | Kỹ thuật (Nhóm ngành: Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng; Kỹ thuật hệ thống công nghiệp; Kỹ thuật điện tử – viễn thông; Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Kỹ thuật y sinh; Kỹ thuật không gian (Phân tích và ứng dụng dữ liệu lớn); Kỹ thuật xây dựng; Quản | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07; B08; D01 |
Mã ngành: AP02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D07; D09; D10; X25; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: AP03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X26; X06; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: AP05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IU02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D07; D09; D10; X25; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IU03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X26; X06; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IU05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; D01
Điểm chuẩn 2024: