Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM

Mã trường: QST

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140103Công nghệ giáo dụcĐT THPTA00; A01; D07; D01; B08; X26; C01; C02; B03; X02; X06; X10; X14
Ưu TiênA00; A01; B03; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X14; X26
7440102_DKDVật lý học (CT tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; A0223
ĐT THPTC01; A03; A04; X05; X07; X08; X06
Ưu TiênA00; A01; A028.1Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; A01; A028.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA03; A04; C01; X05; X06; X07; X08
7440102_NNNhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học, Công nghệ bán dẫnĐT THPTA00; A01; A0225.1
ĐT THPTC01; A03; A04; X05; X07; X08; X06
Ưu TiênA00; A01; A028.7Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; A01; A028.9Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA03; A04; C01; X05; X06; X07; X08
7440122Khoa học Vật liệuĐT THPTA00; A01; B00; D0722.3
ĐT THPTC02; C01; A02; B08; X14; B03; X10; X06
Ưu TiênA00; A01; B00; D078Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; A01; B00; D078.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA02; B03; B08; C01; C02; X06; X10; X14
7440122_DKDKhoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; B00; D0722.3
ĐT THPTC02; C01; A02; B08; X14; B03; X10; X06
Ưu TiênA00; A01; B00; D078Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; A01; B00; D078.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA02; B03; B08; C01; C02; X06; X10; X14
7440201_NNNhóm ngành Địa chất họcĐT THPTA00; B00; C04; D0719.5
ĐT THPTA01; D10; D01; X26; X02; A06; B02; C02; A07; C01
Ưu TiênA00; B00; C04; D078Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; B00; C04; D078.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA01; A06; A07; B02; C01; C02; D01; D10; X02; X26
7440228Hải dương họcĐT THPTA00; A0120
ĐT THPTC01; A02; A04; X07; X08; X06; X10
Ưu TiênA00; A018Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; A019Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA02; A04; C01; X06; X07; X08; X10
7440301Khoa học Môi trườngĐT THPTA00; B00; B08; D0719
ĐT THPTA01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14
Ưu TiênA00; B00; B08; D078Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; B00; B08; D078.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA01; A02; A06; B02; B03; C02; X06; X10; X11; X12; X14; X15; X16
7440301_DKDKhoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; B00; B08; D0718.5
ĐT THPTA01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14
Ưu TiênA00; B00; B08; D078Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; B00; B08; D078.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA01; A02; A06; B02; B03; C02; X06; X10; X11; X12; X14; X15; X16
7460101_NNNhóm ngành Toán học, Toán ứng dụng, Toán tinĐT THPTA00; A01; B00; D0125.55
ĐT THPTX06; D07; X26; B08
Ưu TiênA00; A01; B00; D019Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; A01; B00; D018.7Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênB08; D07; X06; X26
7460108_NNNhóm ngành Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; X06; B00; D07; X26; B08; D01
Ưu TiênA00; A01; B00; B08; D01; D07; X06; X26
7480101_TTKhoa học máy tính (CT Tiên tiến)ĐT THPTA00; A01; B08; D0728.5
ĐT THPTX26; X06
Ưu TiênA00; A01; B08; D0710Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; A01; B08; D079.8Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênX06; X26
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; B08; D0727.7
ĐT THPTX26; X06
Ưu TiênA00; A01; B08; D079.9Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; A01; B08; D079.6Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênX06; X26
7480201_DKDCông nghệ thông tin (CT tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; B08; D0726
ĐT THPTX26; X06
Ưu TiênA00; A01; B08; D079Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; A01; B08; D079Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênX06; X26
7480201_NNNhóm ngành máy tính và CNTT (Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Khoa học máy tính)ĐT THPTA00; A01; B08; D0726.75
ĐT THPTX26; X06
Ưu TiênA00; A01; B08; D079.5Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; A01; B08; D079.6Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênX06; X26
7510402Công nghệ Vật liệuĐT THPTA00; A01; B00; D0724
ĐT THPTC02; C01; B03; B08; A02; X06; X10; X14
Ưu TiênA00; A01; B00; D078Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; A01; B00; D078.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA02; B03; B08; C01; C02; X06; X10; X14
7510406Công nghệ Kỹ thuật Môi trườngĐT THPTA00; B00; B08; D0719
ĐT THPTA01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14
Ưu TiênA00; B00; B08; D078Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; B00; B08; D078.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA01; A02; A06; B02; B03; C02; X06; X10; X11; X12; X14; X15; X16
7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; A01; X26; C01; A02; X06; X07; X27
Ưu TiênA00; A01; A02; C01; X06; X07; X26; X27
7520207_DKDKỹ thuật điện tử - viễn thông (CT tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; A0125.4
ĐT THPTX26; C01; A02; X06; X07; X27
Ưu TiênA00; A018.4Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; A018.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA02; C01; X06; X07; X26; X27
75202a1Thiết kế vi mạchĐT THPTA00; A01; X26; C01; A02; X06; X07; X27
Ưu TiênA00; A01; A02; C01; X06; X07; X26; X27
7520402Kỹ thuật hạt nhânĐT THPTA00; A01; A0223.6
ĐT THPTC01; A03; A04; X05; X07; X08; X06
Ưu TiênA00; A01; A028.3Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; A01; A028.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA03; A04; C01; X05; X06; X07; X08
7520403Vật lý y khoaĐT THPTA00; A01; A0224.6
ĐT THPTC01; A03; A04; X05; X07; X08; X06
Ưu TiênA00; A01; A029.1Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; A01; A029Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA03; A04; C01; X05; X06; X07; X08
7520501Kỹ thuật địa chấtĐT THPTA00; A01; B00; D0719.5
ĐT THPTD10; D01; C04; C01; C02; X26; X06
Ưu TiênA00; A01; B00; D078Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; A01; B00; D078.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênC01; C02; C04; D01; D10; X06; X26
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; B08; D0722
ĐT THPTA01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14
Ưu TiênA00; B00; B08; D078Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; B00; B08; D078.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA01; A02; A06; B02; B03; C02; X06; X10; X11; X12; X14; X15; X16
Công nghệ giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; B08; X26; C01; C02; B03; X02; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B03; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X14; X26

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440102_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 23

Vật lý học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440102_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A03; A04; X05; X07; X08; X06

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440102_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 8.1

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Vật lý học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440102_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Vật lý học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440102_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A03; A04; C01; X05; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học, Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7440102_NN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học, Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7440102_NN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A03; A04; X05; X07; X08; X06

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học, Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7440102_NN

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 8.7

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học, Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7440102_NN

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 8.9

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học, Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7440102_NN

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A03; A04; C01; X05; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Khoa học Vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C01; A02; B08; X14; B03; X10; X06

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Khoa học Vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Khoa học Vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B03; B08; C01; C02; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440122_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Khoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440122_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C01; A02; B08; X14; B03; X10; X06

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440122_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Khoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440122_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Khoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440122_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B03; B08; C01; C02; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Địa chất học

Mã ngành: 7440201_NN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C04; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Nhóm ngành Địa chất học

Mã ngành: 7440201_NN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D10; D01; X26; X02; A06; B02; C02; A07; C01

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Địa chất học

Mã ngành: 7440201_NN

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C04; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Nhóm ngành Địa chất học

Mã ngành: 7440201_NN

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C04; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Nhóm ngành Địa chất học

Mã ngành: 7440201_NN

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; A06; A07; B02; C01; C02; D01; D10; X02; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hải dương học

Mã ngành: 7440228

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20

Hải dương học

Mã ngành: 7440228

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A02; A04; X07; X08; X06; X10

Điểm chuẩn 2024:

Hải dương học

Mã ngành: 7440228

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Hải dương học

Mã ngành: 7440228

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 9

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Hải dương học

Mã ngành: 7440228

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; A04; C01; X06; X07; X08; X10

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Khoa học Môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Khoa học Môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Khoa học Môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; B03; C02; X06; X10; X11; X12; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440301_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440301_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440301_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440301_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440301_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; B03; C02; X06; X10; X11; X12; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Toán học, Toán ứng dụng, Toán tin

Mã ngành: 7460101_NN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.55

Nhóm ngành Toán học, Toán ứng dụng, Toán tin

Mã ngành: 7460101_NN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; D07; X26; B08

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Toán học, Toán ứng dụng, Toán tin

Mã ngành: 7460101_NN

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 9

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Nhóm ngành Toán học, Toán ứng dụng, Toán tin

Mã ngành: 7460101_NN

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.7

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Nhóm ngành Toán học, Toán ứng dụng, Toán tin

Mã ngành: 7460101_NN

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B08; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108_NN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X06; B00; D07; X26; B08; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108_NN

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (CT Tiên tiến)

Mã ngành: 7480101_TT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Khoa học máy tính (CT Tiên tiến)

Mã ngành: 7480101_TT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X06

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (CT Tiên tiến)

Mã ngành: 7480101_TT

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 10

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Khoa học máy tính (CT Tiên tiến)

Mã ngành: 7480101_TT

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 9.8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Khoa học máy tính (CT Tiên tiến)

Mã ngành: 7480101_TT

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.7

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X06

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 9.9

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 9.6

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Công nghệ thông tin (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 9

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Công nghệ thông tin (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 9

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Công nghệ thông tin (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành máy tính và CNTT (Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Khoa học máy tính)

Mã ngành: 7480201_NN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Nhóm ngành máy tính và CNTT (Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Khoa học máy tính)

Mã ngành: 7480201_NN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X06

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành máy tính và CNTT (Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Khoa học máy tính)

Mã ngành: 7480201_NN

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 9.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Nhóm ngành máy tính và CNTT (Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Khoa học máy tính)

Mã ngành: 7480201_NN

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 9.6

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Nhóm ngành máy tính và CNTT (Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Khoa học máy tính)

Mã ngành: 7480201_NN

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Vật liệu

Mã ngành: 7510402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ Vật liệu

Mã ngành: 7510402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C01; B03; B08; A02; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Vật liệu

Mã ngành: 7510402

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Công nghệ Vật liệu

Mã ngành: 7510402

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Công nghệ Vật liệu

Mã ngành: 7510402

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B03; B08; C01; C02; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; B03; C02; X06; X10; X11; X12; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X26; C01; A02; X06; X07; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7520207_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.4

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7520207_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; C01; A02; X06; X07; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7520207_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 8.4

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7520207_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7520207_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; C01; X06; X07; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế vi mạch

Mã ngành: 75202a1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X26; C01; A02; X06; X07; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế vi mạch

Mã ngành: 75202a1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: 7520402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 23.6

Kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: 7520402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A03; A04; X05; X07; X08; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: 7520402

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 8.3

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: 7520402

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: 7520402

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A03; A04; C01; X05; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý y khoa

Mã ngành: 7520403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Vật lý y khoa

Mã ngành: 7520403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A03; A04; X05; X07; X08; X06

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý y khoa

Mã ngành: 7520403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 9.1

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Vật lý y khoa

Mã ngành: 7520403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 9

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Vật lý y khoa

Mã ngành: 7520403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A03; A04; C01; X05; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; D01; C04; C01; C02; X26; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C02; C04; D01; D10; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; B03; C02; X06; X10; X11; X12; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024: