Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ giáo dục | A01; X26 | 22.88 | |||
| 2 | Vật lý học (CT tăng cường tiếng Anh) | A01 | 23.1 | 23 | ||
| 3 | Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học, Công nghệ bán dẫn | A01 | 25.5 | 25.1 | 22 | |
| 4 | Khoa học Vật liệu | A01 | 22.65 | 22.3 | 17 | |
| 5 | Khoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh) | A01 | 21.85 | 22.3 | ||
| 6 | Nhóm ngành Địa chất học | A01; X26 | 21.05 | |||
| 7 | Hải dương học | A01 | 21.15 | 20 | 19 | |
| 8 | Khoa học Môi trường | A01 | 20.06 | |||
| 9 | Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh) | A01 | 18 | |||
| 10 | Nhóm ngành Toán học, Toán ứng dụng, Toán tin | A01; X26 | 25.36 | 25.55 | ||
| 11 | Nhóm ngành Khoa học dữ liệu | A01; X26 | 27.92 | |||
| 12 | Khoa học máy tính (CT Tiên tiến) | A01; B08; X26 | 29.81 | 28.5 | 28.05 | |
| 13 | Trí tuệ nhân tạo | A01; B08; X26 | 29.1 | 27.7 | 27 | |
| 14 | Công nghệ thông tin (CT tăng cường tiếng Anh) | A01; X26 | 24.62 | 26 | ||
| 15 | Nhóm ngành máy tính và CNTT (Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Khoa học máy tính) | A01; X26 | 26.27 | 26.75 | ||
| 16 | Công nghệ Vật liệu | A01 | 23.82 | 24 | 23 | |
| 17 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | A01; B00; B02; B03; B08; X14; X15; X16 | 20.25 | |||
| 18 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A01; X26 | 25.35 | 24.55 | ||
| 19 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CT tăng cường tiếng Anh) | A01; X26 | 24.45 | 25.4 | ||
| 20 | Thiết kế vi mạch | A01; X26 | 27.61 | |||
| 21 | Kỹ thuật hạt nhân | A01 | 24.7 | 23.6 | 17 | |
| 22 | Vật lý y khoa | A01 | 24.88 | 24.6 | 24 | |
| 23 | Kỹ thuật địa chất | A01; B00; X26 | 21.45 | 19.5 | 17 | |
| 24 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A01; B00; B02; B03; B08; X14; X15; X16 | 20.75 | |||