Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM

Mã trường: QSX

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140114Quản lý giáo dụcĐT THPTA0124
ĐT THPTC0026.9
ĐT THPTD0124.4
ĐT THPTD1424.7
Học BạA01; C00; D01; D1425Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênA01; C00; D01; D1425UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênA01; C00; D01; D1426.5Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Ưu TiênA01; C00; D01; D1426.7
7229001Triết họcĐT THPTA0122.5
ĐT THPTC0026.8
ĐT THPTD0124.5
ĐT THPTD1424.7
Học BạA01; C00; D01; D1424Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênA01; C00; D01; D1424Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2
Ưu TiênA01; C00; D01; D140UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênA01; C00; D01; D1425Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7229009Tôn giáo họcHọc BạA01; C00; D01; D1424Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênA01; C00; D01; D1424
Ưu TiênA01; C00; D01; D140UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênA01; C00; D01; D1424Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7310501Địa lý họcĐT THPTA0122
ĐT THPTC0027.32
ĐT THPTD0124
ĐT THPTD1525.32
7320101_LKDTruyền thông (liên kết với Đại học Deakin, Úc)ĐT THPTA0121
ĐT THPTD0121
ĐT THPTD1421
ĐT THPTD1521
7320201Thông tin - Thư việnĐT THPTA0123
ĐT THPTC0026.6
ĐT THPTD0123.3
ĐT THPTD1424.1
7320205Quản lý thông tinĐT THPTA0124.4
ĐT THPTC0027.7
ĐT THPTD0124.98
ĐT THPTD1425.48
Học BạA01; C00; D01; D1426Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênA01; C00; D01; D1426.3
Ưu TiênA01; C00; D01; D1425UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênA01; C00; D01; D1426.7Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7340406Quản trị văn phòngHọc BạA01; C00; D01; D1426Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênA01; C00; D01; D1426.8
Ưu TiênA01; C00; D01; D1425UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênA01; C00; D01; D1427.3Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7580112Đô thị họcĐT THPTA0122
ĐT THPTC0026.3
ĐT THPTD0123.5
ĐT THPTD1424.19
Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.9

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 24.7

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.7

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 24.7

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Tôn giáo học

Mã ngành: 7229009

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Tôn giáo học

Mã ngành: 7229009

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 24

Tôn giáo học

Mã ngành: 7229009

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Tôn giáo học

Mã ngành: 7229009

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Địa lý học

Mã ngành: 7310501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Địa lý học

Mã ngành: 7310501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.32

Địa lý học

Mã ngành: 7310501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Địa lý học

Mã ngành: 7310501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 25.32

Truyền thông (liên kết với Đại học Deakin, Úc)

Mã ngành: 7320101_LKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 21

Truyền thông (liên kết với Đại học Deakin, Úc)

Mã ngành: 7320101_LKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Truyền thông (liên kết với Đại học Deakin, Úc)

Mã ngành: 7320101_LKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 21

Truyền thông (liên kết với Đại học Deakin, Úc)

Mã ngành: 7320101_LKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 23

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.3

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.7

Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.98

Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 25.48

Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.3

Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.7

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Đô thị học

Mã ngành: 7580112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Đô thị học

Mã ngành: 7580112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.3

Đô thị học

Mã ngành: 7580112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Đô thị học

Mã ngành: 7580112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 24.19