Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSX
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140114 | Quản lý giáo dục | ĐT THPT | A01 | 24 | |
ĐT THPT | C00 | 26.9 | |||
ĐT THPT | D01 | 24.4 | |||
ĐT THPT | D14 | 24.7 | |||
Học Bạ | A01; C00; D01; D14 | 25 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | A01; C00; D01; D14 | 25 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | A01; C00; D01; D14 | 26.5 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
Ưu Tiên | A01; C00; D01; D14 | 26.7 | |||
7229001 | Triết học | ĐT THPT | A01 | 22.5 | |
ĐT THPT | C00 | 26.8 | |||
ĐT THPT | D01 | 24.5 | |||
ĐT THPT | D14 | 24.7 | |||
Học Bạ | A01; C00; D01; D14 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | A01; C00; D01; D14 | 24 | Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2 | ||
Ưu Tiên | A01; C00; D01; D14 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | A01; C00; D01; D14 | 25 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
7229009 | Tôn giáo học | Học Bạ | A01; C00; D01; D14 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
Ưu Tiên | A01; C00; D01; D14 | 24 | |||
Ưu Tiên | A01; C00; D01; D14 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | A01; C00; D01; D14 | 24 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
7310501 | Địa lý học | ĐT THPT | A01 | 22 | |
ĐT THPT | C00 | 27.32 | |||
ĐT THPT | D01 | 24 | |||
ĐT THPT | D15 | 25.32 | |||
7320101_LKD | Truyền thông (liên kết với Đại học Deakin, Úc) | ĐT THPT | A01 | 21 | |
ĐT THPT | D01 | 21 | |||
ĐT THPT | D14 | 21 | |||
ĐT THPT | D15 | 21 | |||
7320201 | Thông tin - Thư viện | ĐT THPT | A01 | 23 | |
ĐT THPT | C00 | 26.6 | |||
ĐT THPT | D01 | 23.3 | |||
ĐT THPT | D14 | 24.1 | |||
7320205 | Quản lý thông tin | ĐT THPT | A01 | 24.4 | |
ĐT THPT | C00 | 27.7 | |||
ĐT THPT | D01 | 24.98 | |||
ĐT THPT | D14 | 25.48 | |||
Học Bạ | A01; C00; D01; D14 | 26 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | A01; C00; D01; D14 | 26.3 | |||
Ưu Tiên | A01; C00; D01; D14 | 25 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | A01; C00; D01; D14 | 26.7 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
7340406 | Quản trị văn phòng | Học Bạ | A01; C00; D01; D14 | 26 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
Ưu Tiên | A01; C00; D01; D14 | 26.8 | |||
Ưu Tiên | A01; C00; D01; D14 | 25 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | A01; C00; D01; D14 | 27.3 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
7580112 | Đô thị học | ĐT THPT | A01 | 22 | |
ĐT THPT | C00 | 26.3 | |||
ĐT THPT | D01 | 23.5 | |||
ĐT THPT | D14 | 24.19 |
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 24.7
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.7
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 24.7
Mã ngành: 7229001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7229001
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2
Mã ngành: 7229001
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 0
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7229001
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7229009
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7229009
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7229009
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 0
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7229009
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.32
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 25.32
Mã ngành: 7320101_LKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7320101_LKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7320101_LKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7320101_LKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.3
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Mã ngành: 7320205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Mã ngành: 7320205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Mã ngành: 7320205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.98
Mã ngành: 7320205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25.48
Mã ngành: 7320205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7320205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.3
Mã ngành: 7320205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7320205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.7
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7580112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7580112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.3
Mã ngành: 7580112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7580112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 24.19