Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSX
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140114 | Quản lý giáo dục | ĐT THPT | A01 | 24 | |
ĐT THPT | C00 | 26.9 | |||
ĐT THPT | D01 | 24.4 | |||
ĐT THPT | D14 | 24.7 | |||
7229001 | Triết học | ĐT THPT | A01 | 22.5 | |
ĐT THPT | C00 | 26.8 | |||
ĐT THPT | D01 | 24.5 | |||
ĐT THPT | D14 | 24.7 | |||
7310501 | Địa lý học | ĐT THPT | A01 | 22 | |
ĐT THPT | C00 | 27.32 | |||
ĐT THPT | D01 | 24 | |||
ĐT THPT | D15 | 25.32 | |||
7320101_LKD | Truyền thông, chuyên ngành Báo chí | ĐT THPT | A01 | 21 | |
ĐT THPT | D01 | 21 | |||
ĐT THPT | D14 | 21 | |||
ĐT THPT | D15 | 21 | |||
7320201 | Thông tin – thư viện | ĐT THPT | A01 | 23 | |
ĐT THPT | C00 | 26.6 | |||
ĐT THPT | D01 | 23.3 | |||
ĐT THPT | D14 | 24.1 | |||
7320205 | Quản lý thông tin | ĐT THPT | A01 | 24.4 | |
ĐT THPT | C00 | 27.7 | |||
ĐT THPT | D01 | 24.98 | |||
ĐT THPT | D14 | 25.48 | |||
7580112 | Đô thị học | ĐT THPT | A01 | 22 | |
ĐT THPT | C00 | 26.3 | |||
ĐT THPT | D01 | 23.5 | |||
ĐT THPT | D14 | 24.19 |
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 24.7
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 24.7
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.32
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 25.32
Mã ngành: 7320101_LKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7320101_LKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7320101_LKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7320101_LKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.3
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Mã ngành: 7320205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Mã ngành: 7320205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Mã ngành: 7320205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.98
Mã ngành: 7320205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25.48
Mã ngành: 7580112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7580112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.3
Mã ngành: 7580112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7580112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 24.19