Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SGD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00 | 27 | |
ĐT THPT | A01 | 26.75 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | D01 | 22.97 | |
ĐT THPT | A01 | 23.97 | |||
V-SAT | D01 | 297.5 | |||
V-SAT | A01 | 312.5 | |||
7340101CLC | Quản trị kinh doanh (Chương trình chất lượng cao) | ĐT THPT | D01 | 22.65 | |
ĐT THPT | A01 | 23.65 | |||
V-SAT | D01 | 297.5 | |||
V-SAT | A01 | 312.5 | |||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | D01 | 24.24 | |
ĐT THPT | A01 | 25.24 | |||
V-SAT | D01 | 297.5 | |||
V-SAT | A01 | 312.5 | |||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00 | 23.99 | |
ĐT THPT | A01 | 22.99 | |||
V-SAT | A00 | 290 | |||
V-SAT | A01 | 275 | |||
7460112 | Toán ứng dụng | ĐT THPT | A00 | 24.94 | |
ĐT THPT | A01 | 23.94 | |||
V-SAT | A00 | 297.5 | |||
V-SAT | A01 | 282.5 | |||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01 | 24.34 | |
V-SAT | A00; A01 | 320 | |||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01 | 22.27 | |
V-SAT | A00; A01 | 290 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 23.82 | |
V-SAT | A00; A01 | 290 | |||
7480201CLC | Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao) | ĐT THPT | A00; A01 | 22.45 | |
V-SAT | A00; A01 | 290 | |||
7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00 | 24 | |
ĐT THPT | A01 | 23 | |||
V-SAT | A00 | 275 | |||
V-SAT | A01 | 260 | |||
7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | A00 | 23.75 | |
ĐT THPT | A01 | 22.75 | |||
V-SAT | A00 | 275 | |||
V-SAT | A01 | 260 | |||
7520201 | Kĩ thuật điện | ĐT THPT | A00 | 23.33 | |
ĐT THPT | A01 | 22.33 | |||
V-SAT | A00 | 275 | |||
V-SAT | A01 | 260 | |||
7520207 | Kĩ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch) | ĐT THPT | A00 | 24.08 | |
ĐT THPT | A01 | 23.08 | |||
V-SAT | A00 | 275 | |||
V-SAT | A01 | 260 | |||
7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | D01; A01 | 23.51 | |
V-SAT | D01; A01 | 282.5 |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22.97
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 23.97
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 297.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 312.5
Mã ngành: 7340101CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22.65
Mã ngành: 7340101CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 23.65
Mã ngành: 7340101CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 297.5
Mã ngành: 7340101CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 312.5
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.24
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.24
Mã ngành: 7340120
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 297.5
Mã ngành: 7340120
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 312.5
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 23.99
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 22.99
Mã ngành: 7460108
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 290
Mã ngành: 7460108
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 275
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 24.94
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 23.94
Mã ngành: 7460112
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 297.5
Mã ngành: 7460112
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 282.5
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.34
Mã ngành: 7480103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 320
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.27
Mã ngành: 7480107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 290
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.82
Mã ngành: 7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 290
Mã ngành: 7480201CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.45
Mã ngành: 7480201CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 290
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7510301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 275
Mã ngành: 7510301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 260
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Mã ngành: 7510302
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 275
Mã ngành: 7510302
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 260
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 23.33
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 22.33
Mã ngành: 7520201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 275
Mã ngành: 7520201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 260
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 24.08
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 23.08
Mã ngành: 7520207
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 275
Mã ngành: 7520207
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 260
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.51
Mã ngành: 7810202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 282.5