Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sài Gòn xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sài Gòn xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Sài Gòn

Mã trường: SGD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA0027
ĐT THPTA0126.75
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTD0122.97
ĐT THPTA0123.97
V-SATD01297.5
V-SATA01312.5
7340101CLCQuản trị kinh doanh (Chương trình chất lượng cao)ĐT THPTD0122.65
ĐT THPTA0123.65
V-SATD01297.5
V-SATA01312.5
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTD0124.24
ĐT THPTA0125.24
V-SATD01297.5
V-SATA01312.5
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA0023.99
ĐT THPTA0122.99
V-SATA00290
V-SATA01275
7460112Toán ứng dụngĐT THPTA0024.94
ĐT THPTA0123.94
V-SATA00297.5
V-SATA01282.5
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A0124.34
V-SATA00; A01320
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A0122.27
V-SATA00; A01290
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A0123.82
V-SATA00; A01290
7480201CLCCông nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)ĐT THPTA00; A0122.45
V-SATA00; A01290
7510301Công nghệ kĩ thuật điện, điện tửĐT THPTA0024
ĐT THPTA0123
V-SATA00275
V-SATA01260
7510302Công nghệ kĩ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA0023.75
ĐT THPTA0122.75
V-SATA00275
V-SATA01260
7520201Kĩ thuật điệnĐT THPTA0023.33
ĐT THPTA0122.33
V-SATA00275
V-SATA01260
7520207Kĩ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)ĐT THPTA0024.08
ĐT THPTA0123.08
V-SATA00275
V-SATA01260
7810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngĐT THPTD01; A0123.51
V-SATD01; A01282.5
Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 27

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22.97

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 23.97

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 297.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 312.5

Quản trị kinh doanh (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7340101CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22.65

Quản trị kinh doanh (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7340101CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 23.65

Quản trị kinh doanh (Chương trình CLC)

Mã ngành: 7340101CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 297.5

Quản trị kinh doanh (Chương trình CLC)

Mã ngành: 7340101CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 312.5

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.24

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.24

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 297.5

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 312.5

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 23.99

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 22.99

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 290

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 275

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 24.94

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 23.94

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 297.5

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 282.5

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.34

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 320

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.27

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 290

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.82

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 290

Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7480201CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.45

Công nghệ thông tin (Chương trình CLC)

Mã ngành: 7480201CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 290

Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 275

Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 260

Công nghệ kĩ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công nghệ kĩ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Công nghệ kĩ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 275

Công nghệ kĩ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 260

Kĩ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 23.33

Kĩ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 22.33

Kĩ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 275

Kĩ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 260

Kĩ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 24.08

Kĩ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 23.08

Kĩ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 275

Kĩ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 260

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.51

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 282.5