Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Thí sinh miền Bắc) | 22.45 | ||||
2 | Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Thí sinh miền Nam) | 22.05 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Thí sinh miền Bắc) | 25.209 | ||||
2 | Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Thí sinh miền Nam) | 24.463 |