Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SP2
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | D01; A01; A00; C04 | 27.39 | |
Học Bạ | D01; A01; A00; C04 | 29.44 | |||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; D01; D84 | 26.83 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D84 | 29.63 | |||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; D01; A01; C01 | 24.85 | |
Học Bạ | A00; D01; A01; C01 | 27.8 | |||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; C01; D11 | 26.81 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D11 | 29.39 | |||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; A01; D11; D12 | 27.2 | |
Học Bạ | D01; A01; D11; D12 | 29.58 | |||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; A01; D11; D12 | 25.94 | |
Học Bạ | A01; D01; D11; D12 | 28.94 | |||
7440122 | Khoa học vật liệu | ĐT THPT | A00; A01; C01; D11 | 18.85 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D11 | 19.7 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | Học Bạ | A00; D01; A01; C01 | 27.39 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; A00; C04
Điểm chuẩn 2024: 27.39
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; A00; C04
Điểm chuẩn 2024: 29.44
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 26.83
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 29.63
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24.85
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D11
Điểm chuẩn 2024: 26.81
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D11
Điểm chuẩn 2024: 29.39
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D11; D12
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D11; D12
Điểm chuẩn 2024: 29.58
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D11; D12
Điểm chuẩn 2024: 25.94
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D11; D12
Điểm chuẩn 2024: 28.94
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D11
Điểm chuẩn 2024: 18.85
Mã ngành: 7440122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D11
Điểm chuẩn 2024: 19.7
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 27.39