Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Toán học | A01 | 28.67 | 26.33 | 24.17 | |
2 | Sư phạm Tin học | A01 | 25.41 | 23.76 | 19 | |
3 | Sư phạm Vật lý | A01 | 28.88 | 25.8 | 23.98 | |
4 | Sư phạm công nghệ | A01 | 25.63 | 24.1 | 19 | |
5 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A01 | 27.15 | |||
6 | Quản lý kinh tế | A01 | 17.03 | |||
7 | Quản trị kinh doanh | A01 | 17.44 | 16.5 | 15 | |
8 | Kinh doanh quốc tế | A01 | 16.52 | 15 | 15 | |
9 | Tài chính - Ngân hàng | A01 | 18.67 | 19.5 | 15 | |
10 | Kế toán | A01 | 17.73 | 19.1 | 15 | |
11 | Quản lý công | A01 | 19.54 | 19.6 | 15 | |
12 | Khoa học máy tính | A01 | 17.57 | 15 | 15 | |
13 | Công nghệ thông tin | A01 | 19.22 | 16 | 16 | |
14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A01 | 20.37 | 19.21 | ||
15 | Kỹ thuật xây dựng | A01 | 16.6 | 15 | ||
16 | Quản lý đất đai | A01 | 16.72 | 15 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà) | A00; A01; A02; C01; C02; D01 | 29.23 | 29.6 | ||
2 | Sư phạm Tin học | A00; A01; C01; D01; X02; X06 | 28.14 | 27.25 | 26.2 | |
3 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | 29.31 | 29.2 | ||
4 | Sư phạm Công nghệ | A00; A01; A02; X03; X04; X07; X08; X27; X28 | 28.22 | 27.1 | 25 | |
5 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00; B08; D07 | 28.66 | |||
6 | Quản lý kinh tế | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 24.62 | |||
7 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 25.51 | 24.13 | 19 | |
8 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 25.06 | 24.5 | 19 | |
9 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 26.1 | 25.52 | 19 | |
10 | Kế toán | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 25.66 | 24.3 | 19 | |
11 | Quản lý công | A00; A01; C03; C14; D01; X01 | 25.87 | 19 | 19 | |
12 | Khoa học Máy tính | A00; A01; A02; C01; D01; X02 | 24.9 | 19 | 19 | |
13 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; C01; D01; X02 | 25.72 | 24.45 | 22 | |
14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; C02; D01; X27 | 26.26 | 25.4 | ||
15 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; X03 | 22.64 | 23.3 | ||
16 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; C01; C02; D07 | 23.24 | 24.1 | 19 |