Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Đồng Tháp

Mã trường: SPD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140209Sư phạm Toán học - Chương trình đại trà - Chương trình Toán Tiếng AnhĐT THPTA00; A01; A02; D9026.33
Học BạA00; A01; A02; A0429.6
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA00; A01; A02; D9023.76
Học BạA00; A01; A02; A0427.25
7140211Sư phạm Vật lýĐT THPTA00; A01; A02; D9025.8
Học BạA00; A01; A02; A0429.2
7140246Sư phạm Công nghệĐT THPTA00; A01; A02; D9024.1
Học BạA00; A01; A02; A0427.1
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D1016.5
Học BạA00; A01; D01; D1024.13
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D1015
Học BạA00; A01; D01; D1024.5
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D1019.5
Học BạA00; A01; D01; D1025.52
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D1019.1
Học BạA00; A01; D01; D1024.3
7340403Quản lý côngĐT THPTA00; A01; C15; D0119.6
Học BạA00; A01; C15; D0119
7480101Khoa học Máy tính (Công nghệ phần mềm; Mạng máy tính và an ninh)ĐT THPTA00; A01; A02; D9015
Học BạA00; A01; A02; A04; D9019
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; A02; D9016
Học BạA00; A01; A02; A04; D9024.45
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D1019.21
Học BạA00; A01; D01; D1025.4
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; D0115
Học BạA00; A01; C01; D0123.3
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; A01; B00; D0715
Học BạA00; A01; B00; D0724.1
Sư phạm Toán học - Chương trình đại trà - Chương trình Toán Tiếng Anh

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 26.33

Sư phạm Toán học Có 02 chuyên ngành: - Chương trình đại trà - Chương trình Toán tiếng Anh

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04

Điểm chuẩn 2024: 29.6

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 23.76

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04

Điểm chuẩn 2024: 29.2

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24.13

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 25.52

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 19.1

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.6

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Khoa học Máy tính (Công nghệ phần mềm; Mạng máy tính và an ninh)

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học Máy tính (Công nghệ phần mềm; Mạng máy tính và an ninh)

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.45

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 19.21

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 25.4

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.3

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.1