Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209B | Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A01 | 27.68 | |
7140210B | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A01 | 25.1 | |
7140211B | Sư phạm Vật lí | ĐT THPT | A01 | 27.71 | |
7140211D | Sư phạm Vật lí (dạy Vật lí bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A01 | 26.81 | |
7140246B | Sư phạm Công nghệ | ĐT THPT | A01 | 24.55 | |
7480201B | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A01 | 24.1 |
Mã ngành: 7140209B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 27.68
Mã ngành: 7140210B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Mã ngành: 7140211B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 27.71
Mã ngành: 7140211D
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 26.81
Mã ngành: 7140246B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 24.55
Mã ngành: 7480201B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 24.1