Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội

Mã trường: SPH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA0027.48
ĐT THPTA01
ĐGNL SPHNA01; A00
7140209KSư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)ĐT THPTA0127.68
ĐT THPTD0127.68
ĐGNL SPHNA01; D01
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA0025.1
ĐT THPTA0125.1
ĐT THPTX06
ĐGNL SPHNA01; A00
7140211Sư phạm Vật líĐT THPTA0027.71
ĐT THPTA0127.71
ĐGNL SPHNA01; A00
7140211KSư phạm Vật lí (dạy Toán bằng tiếng Anh)ĐT THPTA0026.81
ĐT THPTA0126.81
ĐGNL SPHNA01; A00
7140246Sư phạm Công nghệĐT THPTA0024.55
ĐT THPTA0124.55
ĐT THPTX07; X08
ĐGNL SPHNA01; A00
7440102Vật lí học (vật lí bán dẫn và kỹ thuật) (mới)ĐT THPTA00; A01; X06
ĐGNL SPHNA01; A00
7460101Toán họcĐT THPTA0026.04
ĐT THPTA01
ĐGNL SPHNA01; A00
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA0024.1
ĐT THPTA0124.1
ĐT THPTX06
ĐGNL SPHNA01; A00
Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 27.48

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; A00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140209K

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 27.68

Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140209K

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.68

Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140209K

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; A00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 27.71

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 27.71

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; A00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lí (dạy Toán bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140211K

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 26.81

Sư phạm Vật lí (dạy Toán bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140211K

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26.81

Sư phạm Vật lí (dạy Toán bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140211K

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; A00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 24.55

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 24.55

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; A00

Điểm chuẩn 2024:

Vật lí học (vật lí bán dẫn và kỹ thuật) (mới)

Mã ngành: 7440102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Vật lí học (vật lí bán dẫn và kỹ thuật) (mới)

Mã ngành: 7440102

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; A00

Điểm chuẩn 2024:

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 26.04

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024:

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; A00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; A00

Điểm chuẩn 2024: