Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM

Mã trường: SPK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140246VSư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0124.15
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0123Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0124HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0124HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0126Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0124THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0124THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0124Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0124Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0124UTXT HSG, TOP 201
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7340101VQuản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7340120BPKinh doanh Quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C11
Học BạA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C11
7340120VKinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0122.75
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0123.5Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0124.25
Học BạA00; A01; D0126.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0127HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0125Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0123.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0126.75UTXT HSG, TOP 204
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7340122BPThương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C09
Học BạA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C09
7340122VThương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0123
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0124Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0127
Học BạA00; A01; D0127HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0127.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128.25Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0125THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0125THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0126.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0126.25Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0126.75UTXT HSG, TOP 205
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7340205VCông nghệ tài chínhĐT THPTA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7340301AKế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7340301BPKế toánĐT THPTA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C08
Học BạA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C08
7340301VKế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0122.75
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0122.25Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0123.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0124HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0127.25Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0122Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0123.5UTXT HSG, TOP 206
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0125.4
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0122Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0123.5
Học BạA00; A01; D0123HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0123.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0125.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121.75THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0121.75Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0123UTXT HSG, TOP 208
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7480108VCông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0125.5
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0126Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0126
Học BạA00; A01; D0126.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0126.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128.75Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0125Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0125Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0125.75UTXT HSG, TOP 209
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7480118VHệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0125.65
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0123.5Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0125.15HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0125.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128.25Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.75Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0124.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0125UTXT HSG, TOP 210
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7480201ACông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0125.65
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0124Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0123.75
Học BạA00; A01; D0126HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0126.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0125Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0124.25Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0125.75UTXT HSG, TOP 211
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7480201BPCông nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C06
Học BạA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C06
7480201NCông nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)ĐT THPTA00; A01; D0125.65
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0122Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0122HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0123HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0125.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0123Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0122UTXT HSG, TOP 212
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7480201VCông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0125.97
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0125Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0122.25
Học BạA00; A01; D0127.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0127.75HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0129Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0125THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0125THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0126.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0127.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0127.5UTXT HSG, TOP 213
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7480202VAn toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0124.89
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0124Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0125.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0126HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0125Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0125.75UTXT HSG, TOP 214
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7480203VKỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0124.05
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0124Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0126
Học BạA00; A01; D0126.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0127HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123.75THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0124Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0126.25Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0126.25UTXT HSG, TOP 215
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0121
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0121Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0121.4HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0121.4HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0121.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0121.4Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0121.4UTXT HSG, TOP 216
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7510102VCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0123.05
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0122Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0122.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0122.75HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0125.25Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0122.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0122.5UTXT HSG, TOP 217
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7510106VHệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0122.22
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0122.5Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0122.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0123HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.25Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0122.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0122.5UTXT HSG, TOP 218
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0124.25
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0121Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0123
Học BạA00; A01; D0123HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0123.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0122.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.75Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0122.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0122.75UTXT HSG, TOP 219
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7510201BPCông nghệ Kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C03
Học BạA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C03
7510201VCông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0125.1
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0121Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0121.5
Học BạA00; A01; D0123.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0124.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0127.75Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0122Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0123.5UTXT HSG, TOP 220
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7510202ACông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0123
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0121Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0121HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0121HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0121Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0121UTXT HSG, TOP 221
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7510202NCông nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)ĐT THPTA00; A01; D0123.75
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0121Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0121.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0121.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0121Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0120UTXT HSG, TOP 222
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7510202VCông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0124.27
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0121Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0122.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0122.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0126.25Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0122.25THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0122.25THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0122.25Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0122.25UTXT HSG, TOP 223
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0125.1
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0121.25Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0125.75
Học BạA00; A01; D0122HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0122.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0125.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121.75THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0122Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0122UTXT HSG, TOP 224
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7510203VCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0125.45
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0125Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0125.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0126HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0122.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.75Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0122.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0125.75UTXT HSG, TOP 225
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0124.75
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0121.25Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0123.25
Học BạA00; A01; D0124.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0124.75HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0126.25Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0123THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123.25THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0124Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0124UTXT HSG, TOP 226
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7510205BPCông nghệ Kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C05
Học BạA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C05
7510205NCông nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)ĐT THPTA00; A01; D0125
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0121Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0122HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0123HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0124.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0121Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0121UTXT HSG, TOP 227
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7510205VCông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0125.39
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0124Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0126.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0127HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0127.85Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0125THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0125THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0126.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0125.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0126UTXT HSG, TOP 228
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0121
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0120Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0120.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0120.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0120.25Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0121Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0120.25UTXT HSG, TOP 229
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7510206NCông nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)ĐT THPTA00; A01; D0124.4
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0121Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0122.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0123HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0126Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0121Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0122UTXT HSG, TOP 230
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7510206VCông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0124.4
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0121Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0122.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0123HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0125.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0122.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0122.5UTXT HSG, TOP 231
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7510208VNăng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0123.15
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0121Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0122HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0122.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.75Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121.75THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121.75THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0121.75Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0121.75UTXT HSG, TOP 232
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7510209VRobot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0125.66
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0124Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0122.75
Học BạA00; A01; D0126.65HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0126.75HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128.75Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0125Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0126.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0126.5UTXT HSG, TOP 233
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7510301ACông nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0124.5
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0123Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0123
Học BạA00; A01; D0123.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0124HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0126.25Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0122.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0122.75THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0123Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0123.5UTXT HSG, TOP 234
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7510301BPCông nghệ Kỹ thuật điện; điện tửĐT THPTA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C01
Học BạA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C01
7510301VCông nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0125.12
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0123.5Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0125.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0125.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0127.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0123THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123.75THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.75Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0123.25Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0125.5UTXT HSG, TOP 235
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0124.35
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0121Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0122.5
Học BạA00; A01; D0120.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0122HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0124.75Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0121Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0120.5UTXT HSG, TOP 236
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7510302NCông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)ĐT THPTA00; A01; D0124
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0121Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0123.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0123.75Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0123.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0123.5UTXT HSG, TOP 237
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7510302TKVMChương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0125.95
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7510302VCông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0125.15
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0122Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0123.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0124.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0123THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.75Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0123.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0123.75UTXT HSG, TOP 238
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0125.35
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0123Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0125
Học BạA00; A01; D0123.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0124.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0123THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0123.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0123.5UTXT HSG, TOP 239
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7510303BPCông nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C02
Học BạA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C02
7510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0126.14
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0124Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0127
Học BạA00; A01; D0126.85HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0127HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128.75Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123.75THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0125Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0124.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0126.85UTXT HSG, TOP 240
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7510402VCông nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0723.33
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0720Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0721.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0721.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0721.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0721THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0721THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0721.25Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0721.25UTXT HSG, TOP 242
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7510601AQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0123.05
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0121Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0121.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0121.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0121.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0121.5UTXT HSG, TOP 244
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7510601BPQuản lý công nghiệpĐT THPTA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C07
Học BạA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C07
7510601VQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0124.2
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0123Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0122.5
Học BạA00; A01; D0124HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0124.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0127.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0123THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.75Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0124Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0124UTXT HSG, TOP 245
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7510605BPLogistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C10
Học BạA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C10
7510605VLogistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0125.21
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0125Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0124.25
Học BạA00; A01; D0127HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0127.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128.3Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0125THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0125.75THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0126.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0126Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0126.75UTXT HSG, TOP 246
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7510801VCông nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0122
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0121Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0121.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0121.85HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0121.75Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0121.75UTXT HSG, TOP 247
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7520117VKỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0123.88
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0122.5Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0122.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0122.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0124Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0122.25THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0122.25Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0122.25UTXT HSG, TOP 248
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7520212AKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7520212VKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0124.15
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0124Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0126
Học BạA00; A01; D0124.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0125.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0124Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0124.5UTXT HSG, TOP 249
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7520401VVật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến; đo lường)ĐT THPTA00; A01; A02; A0T (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HCMA00; A01; A02; A0T (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; A02; A0T (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; A02; A0T (Toán; Lí; Tin)
7540209VCông nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0121.41
ĐT THPTC01
ĐGNL HCMA00; A01; D0121Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCMC01
Học BạA00; A01; D0122HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0122.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
Ưu TiênA00; A01; D0121.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0122UTXT HSG, TOP 253
Ưu TiênC01
7549002VKỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0120.5
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0121Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0120.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0120.75HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0121Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0121Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0120.75UTXT HSG, TOP 254
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7580205VKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0121.55
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0121Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0121.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0121.75HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0121Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0121.5UTXT HSG, TOP 255
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7580302BPQuản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C04
Học BạA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C04
7580302VQuản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0122.17
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0121Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0122HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0123.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0125Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0122Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0122UTXT HSG, TOP 256
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7810202VQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0123.27
ĐT THPTC02
ĐGNL HCMA00; A01; D0121Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCMC02
Học BạA00; A01; D0122.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0122.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0125.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC02
Ưu TiênA00; A01; D0121Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0122UTXT HSG, TOP 257
Ưu TiênC02
7840110VQuản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0121.22
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0121Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0121HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0121HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0121.25Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0121Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0121UTXT HSG, TOP 258
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.15

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HS trường TOP 200

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Các trường còn lại

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 201

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120BP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C11

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120BP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C11

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: HS trường TOP 200

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Các trường còn lại

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 204

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122BP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C09

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122BP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C09

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 205

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301BP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C08

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301BP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C08

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HS trường TOP 200

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 206

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.4

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 208

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.75

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 209

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.15

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 210

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 211

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201BP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201BP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 212

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.97

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 213

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.89

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: HS trường TOP 200

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Các trường còn lại

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 214

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.05

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: HS trường TOP 200

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 215

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 216

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.05

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 217

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.22

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS trường TOP 200

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 218

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 219

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201BP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201BP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 220

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 221

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 222

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.27

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 223

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 224

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.45

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 225

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 226

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205BP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C05

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205BP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C05

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 227

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.39

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.85

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 228

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.25

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 229

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 230

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 231

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.15

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Các trường còn lại

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 232

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.66

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.65

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Ghi chú: HS trường TOP 200

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.75

Ghi chú: Các trường còn lại

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 233

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 234

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện; điện tử

Mã ngành: 7510301BP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện; điện tử

Mã ngành: 7510301BP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.12

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 235

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.35

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 236

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 237

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302TKVM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.95

Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302TKVM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302TKVM

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302TKVM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302TKVM

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.15

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 238

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.35

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 239

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303BP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303BP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.14

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.85

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.75

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.85

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 240

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.33

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 242

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.05

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Các trường còn lại

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 244

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601BP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601BP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 245

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605BP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605BP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C10

Điểm chuẩn 2024:

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.21

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.3

Ghi chú: Các trường còn lại

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 246

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.85

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 247

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.88

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Các trường còn lại

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 248

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7520212A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7520212A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7520212A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7520212A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.15

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Các trường còn lại

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 249

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến; đo lường)

Mã ngành: 7520401V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến; đo lường)

Mã ngành: 7520401V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến; đo lường)

Mã ngành: 7520401V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến; đo lường)

Mã ngành: 7520401V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.41

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 253

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.75

Ghi chú: HS trường TOP 200

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các trường còn lại

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.75

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 254

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.55

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: HS trường TOP 200

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Các trường còn lại

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 255

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302BP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302BP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.17

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Các trường còn lại

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 256

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.27

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 257

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.22

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: HS trường TOP 200

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 258

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024: