Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối A01 - HCMUTE - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối A01 - HCMUTE - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Sư phạm công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)A0127.7724.15
2Quản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Việt)A0125.72
3Kinh doanh Quốc tế (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A0125.48
4Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)A0125.9322.75
5Thương mại điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A0125.68
6Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A0126.6823
7Công nghệ tài chính (đào tạo bằng tiếng Việt)A0125.68
8Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)A0124.63
9Kế toán (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A0124.53
10Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)A0124.6322.75
11Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)A0126.4325.424.98
12Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)A0127.1825.5
13Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)A0126.8825.65
14Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)A0127.3825.6525.98
15Công nghệ thông tin (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A0125.73
16Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật)A0125.5325.65
17Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A0128.4325.97
18An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A0126.9824.89
19Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)A0127.0824.05
20Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Anh)A0122.532120
21Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Việt)A0123.6823.05
22Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A0123.2522.22
23Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Anh)A0124.6224.2523.2
24Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A0124.35
25Chương trình đào tạo Cơ khí – Tự động Hóa (thuộc ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí) (đào tạo bằng tiếng Anh)A0124.35
26Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Việt)A0127.4325.1
27Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Anh)A0123.782323.2
28Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Nhật)A0123.7823.7521.7
29Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Việt)A0126.1324.27
30Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Anh)A0125.9825.124.69
31Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Việt)A0128.6825.45
32Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh)A0125.1324.7524.38
33Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A0123.58
34Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật)A0124.5325
35Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt)A0126.6325.39
36Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)A0123.282123.75
37Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Nhật)A0125.6824.4
38Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)A0125.6824.4
39Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)A0124.9823.15
40Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)A0128.4825.66
41Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)A0125.2324.523.5
42Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A0124.48
43Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A0127.7325.12
44Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)A0125.1824.3523
45Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế vi mạch (thuộc ngành CNKT Điện tử - viễn thông) (đào tạo bằng tiếng Việt)A0129.63
46Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Nhật)A0123.982422.3
47Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)A0127.4325.15
48Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)A0126.7325.3525.15
49Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A0126.43
50Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt)A0129.6826.14
51Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Anh)A0125.53
52Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)A0125.5323.33
53Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)A0122.9823.0522.3
54Quản lý công nghiệp (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A0122.98
55Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)A0125.5824.2
56Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A0125.98
57Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)A0128.6325.21
58Công nghệ Kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)A0123.0822
59Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)A0125.0823.88
60Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh)A0123.13
61Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)A0126.7824.15
62Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường) (đào tạo bằng tiếng Việt)A0129.63
63Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)A0122.9821.41
64Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)A0122.0820.5
65Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông * (đào tạo bằng tiếng Việt)A0123.4821.55
66Quản lý xây dựng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A0123.48
67Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A0123.4822.17
68Quản trị NH và DV ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)A0124.3323.27
69Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)A0122.9821.22
70Quản lý tài nguyên & môi trường (chuyên ngành Môi trường và Phát triển bền vững) (đào tạo bằng tiếng Việt)A0121.25

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Sư phạm công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0126.7924Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.7924Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.7926Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.7924Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.7924Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.7924Điểm đã được quy đổi
2Quản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0124.74Điểm đã được quy đổi
3Kinh doanh Quốc tế (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0124.5Điểm đã được quy đổi
4Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0124.9524.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.9526.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.9527Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.9528Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.9523.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.9523.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.9525Điểm đã được quy đổi
5Thương mại điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0124.7Điểm đã được quy đổi
6Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0125.727Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.727Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.727.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.728.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.725Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.725Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.726.5Điểm đã được quy đổi
7Công nghệ tài chính (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0124.7Điểm đã được quy đổi
8Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0123.65Điểm đã được quy đổi
9Kế toán (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0123.55Điểm đã được quy đổi
10Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0123.6523.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0123.6524Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0123.6527.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0123.6522Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0123.6522Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0123.6523.5Điểm đã được quy đổi
11Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0125.4523.526Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.452326Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.4523.526Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.4525.526Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.4521.7526Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.452326Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.4523.526Điểm đã được quy đổi
12Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0126.226Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.226.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.226.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.228.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.223.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.223.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.225Điểm đã được quy đổi
13Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0125.925.15Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.925.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.928.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.922Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.923Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.923.75Điểm đã được quy đổi
14Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0126.423.7528Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.42628Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.426.2528Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.428.528Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.423.528Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.423.528Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.42528Điểm đã được quy đổi
15Công nghệ thông tin (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0124.75Điểm đã được quy đổi
16Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật)A00; A01; C01; D0124.5522Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.5523Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.5525.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.5522Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.5522Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.5523Điểm đã được quy đổi
17Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0127.4522.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.4527.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.4527.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.4529Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.4525Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.4525Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.4526.5Điểm đã được quy đổi
18An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D012625.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012626Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012628.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012622Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012622Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012623.5Điểm đã được quy đổi
19Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0126.126Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.126.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.127Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.128.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.123.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.123.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.124Điểm đã được quy đổi
20Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0121.5521.420.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0121.5521.420.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0121.5521.520.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0121.552120.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0121.552120.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0121.5522.520.25Điểm đã được quy đổi
21Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0122.722.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.722.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.725.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.722Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.722Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.722.5Điểm đã được quy đổi
22Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0122.2722.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.2723Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.2723.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.2722Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.2722Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.2722.5Điểm đã được quy đổi
23Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0123.642323Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0123.642323Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0123.6423.2523Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0123.6423.523Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0123.642223Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0123.6422.523Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0123.6422.7523Điểm đã được quy đổi
24Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0123.37Điểm đã được quy đổi
25Chương trình đào tạo Cơ khí – Tự động Hóa (thuộc ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí) (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0123.37Điểm đã được quy đổi
26Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0126.4521.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.4523.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.4524.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.4527.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.4522Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.4522Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.4523.5Điểm đã được quy đổi
27Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0122.82120.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.82120.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.82320.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.82120.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.82120.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.822.520.25Điểm đã được quy đổi
28Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Nhật)A00; A01; C01; D0122.821.2522Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.821.522Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.82322Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.82122Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.82122Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.822.522Điểm đã được quy đổi
29Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0125.1522.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.1522.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.1526.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.1522.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.1522.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.1522.5Điểm đã được quy đổi
30Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D012525.7524Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D01252224Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012522.524Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012525.524Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012521.524Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012521.7524Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012522.524Điểm đã được quy đổi
31Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0127.725.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.726Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.728Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.722.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.723Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.723.75Điểm đã được quy đổi
32Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0124.1523.2526.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.1524.2526.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.1524.7526.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.1526.2526.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.152326.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.1523.2526.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.1523.526.25Điểm đã được quy đổi
33Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0122.6Điểm đã được quy đổi
34Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật)A00; A01; C01; D0123.5522Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0123.5523Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0123.5524.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0123.5521Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0123.5521Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0123.5522.5Điểm đã được quy đổi
35Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0125.6526.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.6527Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.6527.85Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.6525Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.6525Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.6526.5Điểm đã được quy đổi
36Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0122.320.2520.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.320.2520.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.320.2520.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.32120.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.32120.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.322.520.25Điểm đã được quy đổi
37Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Nhật)A00; A01; C01; D0124.722.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.723Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.726Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.721Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.721Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.722.5Điểm đã được quy đổi
38Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0124.722.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.723Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.725.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.722Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.722Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.722.5Điểm đã được quy đổi
39Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D012422Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012422.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012423.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012421.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012421.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012422.5Điểm đã được quy đổi
40Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0127.522.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.526.65Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.526.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.528.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.523.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.523.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.525Điểm đã được quy đổi
41Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0124.252322.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.2523.522.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.252422.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.2526.2522.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.2522.522.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.2522.7522.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.252322.5Điểm đã được quy đổi
42Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0123.5Điểm đã được quy đổi
43Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0126.7525.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.7525.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.7527.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.7523Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.7523.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.7523.75Điểm đã được quy đổi
44Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0124.222.521Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.220.521Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.22221Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.224.7521Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.22121Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.22121Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.222.521Điểm đã được quy đổi
45Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế vi mạch (thuộc ngành CNKT Điện tử - viễn thông) (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0128.65Điểm đã được quy đổi
46Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Nhật)A00; A01; C01; D012323.521.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012323.7521.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012323.521.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012323.521.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012323.521.5Điểm đã được quy đổi
47Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0126.4523.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.4524.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.4528Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.4523Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.4523.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.4523.75Điểm đã được quy đổi
48Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0125.752527Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.7523.7527Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.7524.527Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.752827Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.752327Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.752327Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.7523.527Điểm đã được quy đổi
49Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0125.45Điểm đã được quy đổi
50Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0128.727Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0128.726.85Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0128.727Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0128.728.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0128.723.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0128.723.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0128.725Điểm đã được quy đổi
51Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0724.55Điểm đã được quy đổi
52Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0724.5521.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; D0724.5521.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; D0724.5521.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; D0724.5521Điểm đã được quy đổi
A00; A01; D0724.5521Điểm đã được quy đổi
A00; A01; D0724.5522.5Điểm đã được quy đổi
53Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D012221.520.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012221.520.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D01222220.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D01222120.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D01222120.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012222.520.25Điểm đã được quy đổi
54Quản lý công nghiệp (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0122Điểm đã được quy đổi
55Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0124.622.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.624Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.624.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.627.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.623Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.623.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.623.75Điểm đã được quy đổi
56Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0125Điểm đã được quy đổi
57Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0127.6524.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.6527Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.6527.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.6528.3Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.6525Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.6525.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.6526.5Điểm đã được quy đổi
58Công nghệ Kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0122.121.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.121.85Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.122Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.121Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.121Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.122.5Điểm đã được quy đổi
59Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0124.122.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.122.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.124Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.121Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.122.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.122.5Điểm đã được quy đổi
60Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0122.15Điểm đã được quy đổi
61Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0125.826Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.824.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.825.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.828Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.821Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.821Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.822.5Điểm đã được quy đổi
62Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường) (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; A02; X0628.65Điểm đã được quy đổi
63Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D012222Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012222.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012222.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012221.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012221.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012222.5Điểm đã được quy đổi
64Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0121.120.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0121.120.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0121.121Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0121.121Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0121.121Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0121.122.5Điểm đã được quy đổi
65Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông * (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0122.521.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.521.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.523Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.521Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.521Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.522.5Điểm đã được quy đổi
66Quản lý xây dựng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0122.5Điểm đã được quy đổi
67Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0122.522Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.523.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.525Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.521Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.521Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.522.5Điểm đã được quy đổi
68Quản trị NH và DV ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C02; D01; D0723.3522.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C02; D01; D0723.3522.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C02; D01; D0723.3525.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C02; D01; D0723.3521Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C02; D01; D0723.3521Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C02; D01; D0723.3522.5Điểm đã được quy đổi
69Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D012221Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012221Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012221.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012221Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012221Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012222.5Điểm đã được quy đổi
70Quản lý tài nguyên & môi trường (chuyên ngành Môi trường và Phát triển bền vững) (đào tạo bằng tiếng Việt)A01; B08; D01; D07; X2521.25Điểm đã được quy đổi