Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140101 | Giáo dục học | ĐT THPT | D01; A00; A01; C14 | 24.82 | |
Học Bạ | D01; A00; A01; C14 | 27.55 | |||
Thi Riêng | D01; A00; A01; C14 | 20.54 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt | ||
7140114 | Quản lý giáo dục | ĐT THPT | D01; A00; A01; C14 | 25.22 | |
Học Bạ | D01; A00; A01; C14 | 27.81 | |||
Thi Riêng | D01; A00; A01; C14 | 22.01 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt | ||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 26.13 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 28.66 | |||
Thi Riêng | A00; A01; D01 | 24.59 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt | ||
7140202_LA | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.73 | Phân hiệu Long An |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 28.01 | Phân hiệu Long An | ||
Thi Riêng | A00; A01; D01 | 22.99 | Phân hiệu Long An, Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt | ||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01 | 27.6 | |
Học Bạ | A00; A01 | 29.55 | |||
Thi Riêng | A00; A01 | 27.96 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt | ||
7140209_LA | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01 | 26.18 | Phân hiệu Long An |
Học Bạ | A00; A01 | 29.19 | Phân hiệu Long An | ||
Thi Riêng | A00; A01 | 27.18 | Phân hiệu Long An, Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt | ||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01; B08 | 24.73 | |
Học Bạ | A00; A01; B08 | 27.7 | |||
Thi Riêng | A00; A01; B08 | 23.18 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt | ||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 27.25 | |
Học Bạ | A00; A01; C01 | 29.48 | |||
Thi Riêng | A00; A01; C01 | 26.3 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt | ||
7140246 | Sư phạm công nghệ | ĐT THPT | A00; A01; A02; D90 | 24.31 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; D90 | 27.5 | |||
Thi Riêng | A00; A01; A02; D90 | 22.31 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt | ||
7440102 | Vật lý học | ĐT THPT | A00; A01; D90 | 24.44 | |
Học Bạ | A00; A01; D90 | 28.32 | |||
Thi Riêng | A00; A01; D90 | 21.29 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt | ||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; B08 | 23.05 | |
Học Bạ | A00; A01; B08 | 27.96 | |||
Thi Riêng | A00; A01; B08 | 20.51 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt |
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A00; A01; C14
Điểm chuẩn 2024: 24.82
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A00; A01; C14
Điểm chuẩn 2024: 27.55
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: D01; A00; A01; C14
Điểm chuẩn 2024: 20.54
Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A00; A01; C14
Điểm chuẩn 2024: 25.22
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A00; A01; C14
Điểm chuẩn 2024: 27.81
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: D01; A00; A01; C14
Điểm chuẩn 2024: 22.01
Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.13
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.66
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.59
Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Mã ngành: 7140202_LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.73
Ghi chú: Phân hiệu Long An
Mã ngành: 7140202_LA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.01
Ghi chú: Phân hiệu Long An
Mã ngành: 7140202_LA
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.99
Ghi chú: Phân hiệu Long An, Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 29.55
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.96
Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Mã ngành: 7140209_LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.18
Ghi chú: Phân hiệu Long An
Mã ngành: 7140209_LA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 29.19
Ghi chú: Phân hiệu Long An
Mã ngành: 7140209_LA
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.18
Ghi chú: Phân hiệu Long An, Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B08
Điểm chuẩn 2024: 24.73
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B08
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; B08
Điểm chuẩn 2024: 23.18
Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 29.48
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 26.3
Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.31
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 22.31
Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Mã ngành: 7440102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.44
Mã ngành: 7440102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D90
Điểm chuẩn 2024: 28.32
Mã ngành: 7440102
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D90
Điểm chuẩn 2024: 21.29
Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B08
Điểm chuẩn 2024: 23.05
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B08
Điểm chuẩn 2024: 27.96
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; B08
Điểm chuẩn 2024: 20.51
Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt