Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ giáo dục | A01 | 19.25 | |||
| 2 | Giáo dục Tiểu học | A01 | 25.44 | 26.13 | 24.9 | |
| 3 | Giáo dục Tiểu học | A01 | 23.25 | Đào tạo tại Gia Lai | ||
| 4 | Giáo dục Tiểu học | A01 | 24.71 | 24.73 | Đào tạo tại Long An | |
| 5 | Sư phạm Toán học | A01 | 28.75 | 27.6 | 26.5 | |
| 6 | Sư phạm Toán học | A01 | 28.07 | 26.18 | Đào tạo tại Long An | |
| 7 | Sư phạm Tin học | A01 | 23.23 | 24.73 | 22.75 | |
| 8 | Sư phạm Vật lý | A01 | 28.92 | 27.25 | 26.1 | |
| 9 | Sư phạm công nghệ | A01 | 22.85 | 24.31 | 22.4 | |
| 10 | Sư phạm khoa học tự nhiên | |||||
| 11 | Vật lý học | A01 | 24.75 | 24.44 | 22.55 | |
| 12 | Toán ứng dụng | A01 | 26.67 | |||
| 13 | Công nghệ thông tin | A01; X26 | 19 | 23.05 | 23.34 | |