Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM

Mã trường: SPS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140103Công nghệ giáo dụcĐT THPTA01; B08; D07; X26
Học BạA01; B08; D07; X26
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; A01; D0126.13
Học BạA00; A01; D0128.66
Giáo dục Tiểu học (đào tạo tại phân hiệu Gia Lai)Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; A01; D01
Học BạA00; A01; D01
7140202_LAGiáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; A01; D0124.73Phân hiệu Long An
Học BạA00; A01; D0128.01Phân hiệu Long An
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A0127.6
ĐT THPTX06
Học BạA00; A0129.55
Học BạX06
7140209_LASư phạm Toán họcĐT THPTA00; A0126.18Phân hiệu Long An
ĐT THPTX06
Học BạA00; A0129.19Phân hiệu Long An
Học BạX06
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA01; B0824.73
ĐT THPTD07; X26
Học BạA01; B0827.7
Học BạD07; X26
7140211Sư phạm Vật lýĐT THPTA00; A01; C0127.25
Học BạA00; A01; C0129.48
7140246Sư phạm công nghệĐT THPTA01; A0224.31
ĐT THPTX08; X07
Học BạA01; A0227.5
Học BạX08; X07
7440102Vật lý họcĐT THPTA00; A0124.44
ĐT THPTX08; X07
Học BạA00; A0128.32
Học BạX08; X07
7460112Toán ứng dụngĐT THPTA00; A01; X06; X07
Học BạA00; A01; X06; X07
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA01; B0823.05
ĐT THPTD07; X26
Học BạA01; B0827.96
Học BạD07; X26
Công nghệ giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B08; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B08; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.13

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.66

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: Giáo dục Tiểu học (đào tạo tại phân hiệu Gia Lai)

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: Giáo dục Tiểu học (đào tạo tại phân hiệu Gia Lai)

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202_LA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.73

Ghi chú: Phân hiệu Long An

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202_LA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.01

Ghi chú: Phân hiệu Long An

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 29.55

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209_LA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.18

Ghi chú: Phân hiệu Long An

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209_LA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209_LA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 29.19

Ghi chú: Phân hiệu Long An

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209_LA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B08

Điểm chuẩn 2024: 24.73

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B08

Điểm chuẩn 2024: 27.7

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 29.48

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 24.31

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X08; X07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X08; X07

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.44

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X08; X07

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.32

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X08; X07

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B08

Điểm chuẩn 2024: 23.05

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B08

Điểm chuẩn 2024: 27.96

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; X26

Điểm chuẩn 2024: