Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140103 | Công nghệ giáo dục | ĐT THPT | A01; B08; D07; X26 | ||
Kết Hợp | A01; B08; D07; X26 | ||||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 26.13 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01 | ||||
7140202_GL | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01 | ||||
7140202_LA | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.73 | Phân hiệu Long An |
Kết Hợp | A00; A01; D01 | ||||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01 | 27.6 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; X06 | ||||
7140209_LA | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01 | 26.18 | Phân hiệu Long An |
ĐT THPT | X06 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; X06 | ||||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A01; B08 | 24.73 | |
ĐT THPT | D07; X26 | ||||
Kết Hợp | A01; B08; D07; X26 | ||||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 27.25 | |
Kết Hợp | A00; A01; C01 | ||||
7140246 | Sư phạm công nghệ | ĐT THPT | A01; A02 | 24.31 | |
ĐT THPT | X08; X07 | ||||
Kết Hợp | A01; A02; X07; X08; A02; X08 | ||||
7140247_GL | Sư phạm khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||
7440102 | Vật lý học | ĐT THPT | A00; A01 | 24.44 | |
ĐT THPT | X08; X07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; X07; X08 | ||||
7460112 | Toán ứng dụng | ĐT THPT | A00; A01; X06; X07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; X06; X07 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A01; B08 | 23.05 | |
ĐT THPT | D07; X26 | ||||
Kết Hợp | A01; B08; D07; X26 |
Mã ngành: 7140103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; B08; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.13
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202_GL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202_GL
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202_LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.73
Ghi chú: Phân hiệu Long An
Mã ngành: 7140202_LA
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209_LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.18
Ghi chú: Phân hiệu Long An
Mã ngành: 7140209_LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209_LA
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08
Điểm chuẩn 2024: 24.73
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; B08; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 24.31
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X08; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; A02; X07; X08; A02; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247_GL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.44
Mã ngành: 7440102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X08; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440102
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08
Điểm chuẩn 2024: 23.05
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; B08; D07; X26
Điểm chuẩn 2024: