Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM

Mã trường: SPS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140101Giáo dục họcĐT THPTD01; A00; A01; C1424.82
Học BạD01; A00; A01; C1427.55
Thi RiêngD01; A00; A01; C1420.54Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
7140114Quản lý giáo dụcĐT THPTD01; A00; A01; C1425.22
Học BạD01; A00; A01; C1427.81
Thi RiêngD01; A00; A01; C1422.01Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; A01; D0126.13
Học BạA00; A01; D0128.66
Thi RiêngA00; A01; D0124.59Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
7140202_LAGiáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; A01; D0124.73Phân hiệu Long An
Học BạA00; A01; D0128.01Phân hiệu Long An
Thi RiêngA00; A01; D0122.99Phân hiệu Long An, Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A0127.6
Học BạA00; A0129.55
Thi RiêngA00; A0127.96Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
7140209_LASư phạm Toán họcĐT THPTA00; A0126.18Phân hiệu Long An
Học BạA00; A0129.19Phân hiệu Long An
Thi RiêngA00; A0127.18Phân hiệu Long An, Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA00; A01; B0824.73
Học BạA00; A01; B0827.7
Thi RiêngA00; A01; B0823.18Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
7140211Sư phạm Vật lýĐT THPTA00; A01; C0127.25
Học BạA00; A01; C0129.48
Thi RiêngA00; A01; C0126.3Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
7140246Sư phạm công nghệĐT THPTA00; A01; A02; D9024.31
Học BạA00; A01; A02; D9027.5
Thi RiêngA00; A01; A02; D9022.31Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
7440102Vật lý họcĐT THPTA00; A01; D9024.44
Học BạA00; A01; D9028.32
Thi RiêngA00; A01; D9021.29Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; B0823.05
Học BạA00; A01; B0827.96
Thi RiêngA00; A01; B0820.51Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A00; A01; C14

Điểm chuẩn 2024: 24.82

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A00; A01; C14

Điểm chuẩn 2024: 27.55

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: D01; A00; A01; C14

Điểm chuẩn 2024: 20.54

Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A00; A01; C14

Điểm chuẩn 2024: 25.22

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A00; A01; C14

Điểm chuẩn 2024: 27.81

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: D01; A00; A01; C14

Điểm chuẩn 2024: 22.01

Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.13

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.66

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.59

Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202_LA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.73

Ghi chú: Phân hiệu Long An

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202_LA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.01

Ghi chú: Phân hiệu Long An

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202_LA

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.99

Ghi chú: Phân hiệu Long An, Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 29.55

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.96

Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209_LA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.18

Ghi chú: Phân hiệu Long An

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209_LA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 29.19

Ghi chú: Phân hiệu Long An

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209_LA

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.18

Ghi chú: Phân hiệu Long An, Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B08

Điểm chuẩn 2024: 24.73

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B08

Điểm chuẩn 2024: 27.7

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; B08

Điểm chuẩn 2024: 23.18

Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 29.48

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26.3

Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.31

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 22.31

Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.44

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D90

Điểm chuẩn 2024: 28.32

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D90

Điểm chuẩn 2024: 21.29

Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B08

Điểm chuẩn 2024: 23.05

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B08

Điểm chuẩn 2024: 27.96

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; B08

Điểm chuẩn 2024: 20.51

Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt