Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B08; D07 | 27.67 | 26.79 | 26.18 | |
2 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | 24.56 | 23.25 | |
3 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; D29 | 27.19 | 26.22 | 25.65 | |
4 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00 | 25.99 | 25.81 | ||
5 | Kinh tế | A00; A01; C02; D01 | 21.61 | 24.1 | 24.26 | |
6 | Xã hội học | A01; C00; C19; D01 | 26.12 | 26.19 | 26.1 | |
7 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; X02 | 24.11 | 24.94 | 24.8 | |
8 | Thông tin - thư viện | A01; D01; D03; D29 | 17.81 | 22.15 | 21.5 | |
9 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C02; D01 | 21.5 | 24.05 | 24.35 | |
10 | Quản trị kinh doanh (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 19.62 | 23.1 | 23.2 | |
11 | Quản trị kinh doanh - học tại khu Hòa An | A00; A01; C02; D01 | 18.95 | 21.5 | ||
12 | Marketing | A00; A01; C02; D01 | 22.96 | 24.6 | 25.35 | |
13 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C02; D01 | 22.47 | 24.8 | 25.1 | |
14 | Kinh doanh quốc tế (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 20.75 | 23.7 | 24.2 | |
15 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C02; D01 | 21.75 | 24.5 | 24.61 | |
16 | Thương mại điện tử | A00; A01; C02; D01 | 22.23 | |||
17 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C02; D01 | 22.9 | 24.8 | 25 | |
18 | Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 20.1 | 23.5 | 23.1 | |
19 | Kế toán | A00; A01; C02; D01 | 22.61 | 24.2 | 24.76 | |
20 | Kế toán - học tại khu Sóc Trăng | A00; A01; C02; D01 | 18.38 | |||
21 | Kiểm toán | A00; A01; C02; D01 | 21.75 | 23.7 | 24.58 | |
22 | Công nghệ sinh học (CTTT) | A01; B08; D07; X28 | 18.68 | 20.75 | 21.7 | |
23 | Sinh học ứng dụng | A00; A01; B00; B08 | 17.15 | 15 | 21.75 | |
24 | Toán ứng dụng | A00; A01; A02; B00 | 21.77 | 23.23 | 22.85 | |
25 | Thống kê | A00; A01; A02; B00 | 18.41 | 21.6 | 22.4 | |
26 | Khoa học máy tính | A00; A01; X06; X26 | 23.07 | 24.43 | 24.4 | |
27 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; X06; X26 | 21.01 | 22.9 | 22.85 | |
28 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 17.75 | |||
29 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; X06; X26 | 23.05 | 24.83 | 24.8 | |
30 | Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 19.4 | 22.9 | 23.4 | |
31 | Hệ thống thông tin | A00; A01; X06; X26 | 21.38 | 23.48 | 22.65 | |
32 | Hệ thống thông tin (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 18.8 | 22.8 | ||
33 | Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn) | A00; A01; X06; X07 | 24 | 24.28 | 22.8 | |
34 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; X06; X26 | 23.04 | |||
35 | Công nghệ thông tin | A00; A01; X06; X26 | 24.78 | 25.35 | 25.16 | |
36 | Công nghệ thông tin (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 20.25 | 23.7 | 24.1 | |
37 | Công nghệ thông tin - học tại khu Hòa An | A00; A01; X06; X26 | 21.15 | 23.05 | 23.25 | |
38 | An toàn thông tin | A00; A01; X06; X26 | 22.5 | 23.75 | 23.6 | |
39 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; D07 | 22.59 | 23.55 | 23.95 | |
40 | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) | A01; B08; D07; X27 | 15 | 21.05 | 21.5 | |
41 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; X27 | 20.61 | 23 | 23.61 | |
42 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; X27 | 23.65 | 25.1 | 24.75 | |
43 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - học tại khu Sóc Trăng | A00; A01; D01; X27 | 18.5 | |||
44 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; X06; X07 | 22.05 | 23.53 | 23.33 | |
45 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D07; X06 | 22.35 | 23.63 | 23.1 | |
46 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; X06; X07 | 22.15 | 24.2 | ||
47 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D07; X06 | 21.8 | 23.4 | 22.75 | |
48 | Kỹ thuật điện (CTCLC) | A01; D01; D07; X27 | 17.6 | 21.9 | 21.25 | |
49 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; X06; X07 | 20.95 | 23 | 22.15 | |
50 | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; A02; B08 | 21 | 22.8 | ||
51 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D07; X06 | 23.35 | 24.05 | 23.3 | |
52 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 18.65 | 22.45 | 22.1 | |
53 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; B00; D07 | 19.7 | 22.15 | 21.35 | |
54 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 15 | 15 | 20.2 | |
55 | Vật lý kỹ thuật | A00; A01; A02; C01 | 21.55 | 21 | 18 | |
56 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 20.28 | 20.5 | 23.83 | |
57 | Công nghệ thực phẩm (CTCLC) | A01; B08; D07; X27 | 16.67 | 20 | 20 | |
58 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; A01; B00; D07 | 15 | 15 | 22 | |
59 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00; A01; B00; D07 | 15.4 | 16 | 21.25 | |
60 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 17 | |||
61 | Quy hoạch vùng và đô thị | A00; A01; B00; D07 | 15 | 18 | 18 | |
62 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; V00; X07 | 16.1 | 21.2 | 22.5 | |
63 | Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) | A01; D01; D07; V02 | 15.15 | 20 | 20.6 | |
64 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00; A01; V00; X07 | 15 | 15 | 15.45 | |
65 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; V00; X07 | 15 | 15 | 21.6 | |
66 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; B08; D07 | 15 | 15 | 20 | |
67 | Kinh doanh nông nghiệp - học tại khu Hòa An | A00; A01; C02; D01 | 15 | 15 | 15 | |
68 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; C02; D01 | 16 | 21 | 22.35 | |
69 | Kinh tế nông nghiệp - học tại khu Hòa An | A00; A01; C02; D01 | 15 | 18.5 | 17 | |
70 | Nuôi trồng thủy sản (CTTT) | A01; B08; D07; X28 | 15 | 15 | 15 | |
71 | Thú y (CTCLC) | A01; B08; D07; X27 | 18 | |||
72 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C02; D01 | 21.4 | 24.1 | 24 | |
73 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 19.1 | 22.9 | 22.95 | |
74 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D07 | 17.1 | 18 | 19.8 | |
75 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; C02; D01 | 18.05 | 22.5 | 22.05 | |
76 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D07 | 16.9 | 21.7 | 20.45 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B08; D07 | 27.67 | 29.6 | 29.25 | Điểm đã được quy đổi |
2 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | 27.6 | 27.25 | Điểm đã được quy đổi |
3 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; D29 | 27.19 | 29.25 | 28.75 | Điểm đã được quy đổi |
4 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00 | 25.99 | 29.2 | Điểm đã được quy đổi | |
5 | Kinh tế | A00; A01; C02; D01 | 21.61 | 27.7 | 27.75 | Điểm đã được quy đổi |
6 | Xã hội học | A01; C00; C19; D01 | 26.12 | 27.3 | 26.75 | Điểm đã được quy đổi |
7 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; X02 | 24.11 | 28.3 | 28 | Điểm đã được quy đổi |
8 | Thông tin - thư viện | A01; D01; D03; D29 | 17.81 | 23 | 23.25 | Điểm đã được quy đổi |
9 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C02; D01 | 21.5 | 27.6 | 28 | Điểm đã được quy đổi |
10 | Quản trị kinh doanh (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 19.62 | 25.75 | 26.75 | Điểm đã được quy đổi |
11 | Quản trị kinh doanh - học tại khu Hòa An | A00; A01; C02; D01 | 18.95 | 24.75 | 25.75 | Điểm đã được quy đổi |
12 | Marketing | A00; A01; C02; D01 | 22.96 | 28.3 | 28.5 | Điểm đã được quy đổi |
13 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C02; D01 | 22.47 | 28.5 | 28.5 | Điểm đã được quy đổi |
14 | Kinh doanh quốc tế (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 20.75 | 27.6 | 27.5 | Điểm đã được quy đổi |
15 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C02; D01 | 21.75 | 28 | 27.75 | Điểm đã được quy đổi |
16 | Thương mại điện tử | A00; A01; C02; D01 | 22.23 | Điểm đã được quy đổi | ||
17 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C02; D01 | 22.9 | 28.4 | 28.25 | Điểm đã được quy đổi |
18 | Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 20.1 | 26.6 | 26.75 | Điểm đã được quy đổi |
19 | Kế toán | A00; A01; C02; D01 | 22.61 | 27.8 | 28 | Điểm đã được quy đổi |
20 | Kế toán - học tại khu Sóc Trăng | A00; A01; C02; D01 | 18.38 | Điểm đã được quy đổi | ||
21 | Kiểm toán | A00; A01; C02; D01 | 21.75 | 27.85 | 27.25 | Điểm đã được quy đổi |
22 | Công nghệ sinh học (CTTT) | A01; B08; D07; X28 | 18.68 | 26.5 | 26.75 | Điểm đã được quy đổi |
23 | Sinh học ứng dụng | A00; A01; B00; B08 | 17.15 | 25 | 25 | Điểm đã được quy đổi |
24 | Toán ứng dụng | A00; A01; A02; B00 | 21.77 | 26.5 | 26 | Điểm đã được quy đổi |
25 | Thống kê | A00; A01; A02; B00 | 18.41 | 25.5 | 24.5 | Điểm đã được quy đổi |
26 | Khoa học máy tính | A00; A01; X06; X26 | 23.07 | 28.25 | 28.25 | Điểm đã được quy đổi |
27 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; X06; X26 | 21.01 | 27 | 27.25 | Điểm đã được quy đổi |
28 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 17.75 | Điểm đã được quy đổi | ||
29 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; X06; X26 | 23.05 | 28.25 | 28.5 | Điểm đã được quy đổi |
30 | Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 19.4 | 26 | 27.5 | Điểm đã được quy đổi |
31 | Hệ thống thông tin | A00; A01; X06; X26 | 21.38 | 27 | 27.5 | Điểm đã được quy đổi |
32 | Hệ thống thông tin (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 18.8 | 23 | Điểm đã được quy đổi | |
33 | Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn) | A00; A01; X06; X07 | 24 | 27.9 | 27.25 | Điểm đã được quy đổi |
34 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; X06; X26 | 23.04 | Điểm đã được quy đổi | ||
35 | Công nghệ thông tin | A00; A01; X06; X26 | 24.78 | 28.6 | 29 | Điểm đã được quy đổi |
36 | Công nghệ thông tin (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 20.25 | 27 | 28 | Điểm đã được quy đổi |
37 | Công nghệ thông tin - học tại khu Hòa An | A00; A01; X06; X26 | 21.15 | 26.2 | 26.75 | Điểm đã được quy đổi |
38 | An toàn thông tin | A00; A01; X06; X26 | 22.5 | 27.5 | 28.25 | Điểm đã được quy đổi |
39 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; D07 | 22.59 | 27.7 | 27.75 | Điểm đã được quy đổi |
40 | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) | A01; B08; D07; X27 | 15 | 25.25 | 25.25 | Điểm đã được quy đổi |
41 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; X27 | 20.61 | 27 | Điểm đã được quy đổi | |
42 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; X27 | 23.65 | 28.5 | Điểm đã được quy đổi | |
43 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - học tại khu Sóc Trăng | A00; A01; D01; X27 | 18.5 | Điểm đã được quy đổi | ||
44 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; X06; X07 | 22.05 | 26.75 | 27 | Điểm đã được quy đổi |
45 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D07; X06 | 22.35 | 27.2 | 26.5 | Điểm đã được quy đổi |
46 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; X06; X07 | 22.15 | 27.6 | Điểm đã được quy đổi | |
47 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D07; X06 | 21.8 | 26.5 | 26.75 | Điểm đã được quy đổi |
48 | Kỹ thuật điện (CTCLC) | A01; D01; D07; X27 | 17.6 | 24.8 | 24.25 | Điểm đã được quy đổi |
49 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; X06; X07 | 20.95 | 26.75 | Điểm đã được quy đổi | |
50 | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; A02; B08 | 21 | 27.5 | Điểm đã được quy đổi | |
51 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D07; X06 | 23.35 | 27.5 | 27.5 | Điểm đã được quy đổi |
52 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 18.65 | 25.8 | Điểm đã được quy đổi | |
53 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; B00; D07 | 19.7 | 24.75 | 24.75 | Điểm đã được quy đổi |
54 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 15 | 18 | 23.25 | Điểm đã được quy đổi |
55 | Vật lý kỹ thuật | A00; A01; A02; C01 | 21.55 | 18 | 24.5 | Điểm đã được quy đổi |
56 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 20.28 | 27.3 | 27.5 | Điểm đã được quy đổi |
57 | Công nghệ thực phẩm (CTCLC) | A01; B08; D07; X27 | 16.67 | 23 | 25.25 | Điểm đã được quy đổi |
58 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; A01; B00; D07 | 15 | 23.25 | 22.75 | Điểm đã được quy đổi |
59 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00; A01; B00; D07 | 15.4 | 24.5 | 22.25 | Điểm đã được quy đổi |
60 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 17 | Điểm đã được quy đổi | ||
61 | Quy hoạch vùng và đô thị | A00; A01; B00; D07 | 15 | 22.25 | 21 | Điểm đã được quy đổi |
62 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; V00; X07 | 16.1 | 26 | 26.25 | Điểm đã được quy đổi |
63 | Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) | A01; D01; D07; V02 | 15.15 | 24.25 | 24.75 | Điểm đã được quy đổi |
64 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00; A01; V00; X07 | 15 | 18 | 21 | Điểm đã được quy đổi |
65 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; V00; X07 | 15 | 21 | 23.5 | Điểm đã được quy đổi |
66 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; B08; D07 | 15 | 18 | 20 | Điểm đã được quy đổi |
67 | Kinh doanh nông nghiệp - học tại khu Hòa An | A00; A01; C02; D01 | 15 | 18 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
68 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; C02; D01 | 16 | 25.5 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi |
69 | Kinh tế nông nghiệp - học tại khu Hòa An | A00; A01; C02; D01 | 15 | 18 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
70 | Nuôi trồng thủy sản (CTTT) | A01; B08; D07; X28 | 15 | 21 | 21.5 | Điểm đã được quy đổi |
71 | Thú y (CTCLC) | A01; B08; D07; X27 | 18 | Điểm đã được quy đổi | ||
72 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C02; D01 | 21.4 | 27.5 | 27.5 | Điểm đã được quy đổi |
73 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 19.1 | 26.4 | 26.5 | Điểm đã được quy đổi |
74 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D07 | 17.1 | 24.5 | 24 | Điểm đã được quy đổi |
75 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; C02; D01 | 18.05 | 22.5 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi |
76 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D07 | 16.9 | 25.5 | 24 | Điểm đã được quy đổi |