Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thành Đô xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thành Đô xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại học Thành Đô

Mã trường: TDD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310630Việt Nam họcĐT THPTA00; A01; C00; D0117
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; C00; D0117
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; B00; D0117
7340406Quản trị văn phòngĐT THPTA00; A01; C00; D0117
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; C00; D0117
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; B00; D0117
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; B00; D0117
7510301Công nghệ kỹ thuật điện - điện tửĐT THPTA00; A01; B00; D0116.5
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; C00; D0117
Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17