Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; X06; X07 | 28.25 | 25.25 | 24 | |
2 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; C01; X06; X05; X09; D01; X26; X25; X02; X01; C04; X53; X21 | 21 | 18 | 18 | |
3 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C01; X06; X05; X09; D01; X26; X25; X02; X01; C04; X53; X21 | 20 | 19 | 16 | |
4 | Kế toán | A00; A01; C01; X06; X05; X09; D01; X26; X25; X02; X01; C04; X53; X21 | 20 | 17.5 | 16 | |
5 | Vật lý học | A00; A01; A02; X06; X07 | 17.5 | 17 | 16 | |
6 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01; A02; X06; X07 | 17.5 | 17 | 16 | |
7 | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A02; X06; X07 | 18 | 17 | 16 | |
8 | Kỹ thuật hạt nhân | A00; A01; A02; X06; X07 | 21 | 17 | 16 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; X06; X07 | 28.83 | 28.5 | 27 | |
2 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; C01; X06; X05; X09; D01; X26; X25; X02; X01; C04; X53; X21 | 24 | 25 | 24 | |
3 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C01; X06; X05; X09; D01; X26; X25; X02; X01; C04; X53; X21 | 23 | 26 | 23 | |
4 | Kế toán | A00; A01; C01; X06; X05; X09; D01; X26; X25; X02; X01; C04; X53; X21 | 23 | 24 | 24 | |
5 | Vật lý học | A00; A01; A02; X06; X07 | 20.5 | 19 | 18 | |
6 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01; A02; X06; X07 | 20.5 | 19 | 18 | |
7 | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A02; X06; X07 | 21 | 19 | 18 | |
8 | Kỹ thuật hạt nhân | A00; A01; A02; X06; X07 | 24 | 19 | 18 |