Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01 | 24.35 | |||
2 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02; X01; X02 | 23.25 | |||
3 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 22.25 | 21.4 | 19.25 | |
4 | Marketing | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 24.5 | 23.1 | 22.5 | |
5 | Thương mại điện tử | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 22.25 | 21.6 | 21.5 | |
6 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 22.75 | 21.4 | 19.25 | |
7 | Kế toán | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 23 | 22 | 21 | |
8 | Kiểm toán | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 22 | 20.2 | 18 | |
9 | Toán học | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X02; X03; X05; X16 | 24.5 | 23 | 15.5 | |
10 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03 | 19.5 | 17 | 16 | |
11 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03 | 15.75 | 18 | 18.25 | |
12 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; C01; D01; X01; X02; X03; X05; X07 | 21.25 | 20.3 | 20 | |
13 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 22.25 | 16.5 | 18 | |
14 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 24.5 | 22.3 | 21.75 | |
15 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07 | 21.75 | 18.5 | 16 | |
16 | Kỹ thuật điện | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07 | 15.75 | 15 | 16 | |
17 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07 | 20.5 | 15 | 16 | |
18 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12 | 15 | |||
19 | Kiến trúc | A00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02; X01; X02 | 15 | |||
20 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12 | 15 | 15 | 16 | |
21 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12 | 15 | |||
22 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02; X01; X02 | 24 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 23 | 24.5 | 24.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 23 | 8.5 | 24.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 23 | 24.5 | 24.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 23 | 8.5 | 24.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
3 | Marketing | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 25.25 | 26.5 | 27.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 25.25 | 8.9 | 27.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 25.25 | 26.5 | 27.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 25.25 | 8.9 | 27.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
4 | Thương mại điện tử | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 23 | 25 | 27 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 23 | 8.5 | 27 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 23 | 25 | 27 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 23 | 8.5 | 27 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
5 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 23.5 | 24.5 | 24.8 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 23.5 | 8.5 | 24.8 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 23.5 | 24.5 | 24.8 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 23.5 | 8.5 | 24.8 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
6 | Kế toán | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 23.75 | 25 | 25.3 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 23.75 | 8.3 | 25.3 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 23.75 | 25 | 25.3 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 23.75 | 8.3 | 25.3 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
7 | Kiểm toán | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 22.75 | 24 | 26.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 22.75 | 8.3 | 26.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 22.75 | 24 | 26.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 22.75 | 8.3 | 26.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
8 | Toán học | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X02; X03; X05; X16 | 25.25 | 26.3 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | |
9 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03 | 20.25 | 21 | 24.2 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03 | 20.25 | 8 | 24.2 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03 | 20.25 | 21 | 24.2 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03 | 20.25 | 8 | 24.2 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
10 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03 | 16.5 | 24 | 25 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03 | 16.5 | 8.1 | 25 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03 | 16.5 | 24 | 25 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03 | 16.5 | 8.1 | 25 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
11 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; C01; D01; X01; X02; X03; X05; X07 | 22 | 23.5 | 24.7 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
A00; A01; A02; C01; D01; X01; X02; X03; X05; X07 | 22 | 8 | 24.7 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; A01; A02; C01; D01; X01; X02; X03; X05; X07 | 22 | 23.5 | 24.7 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; A01; A02; C01; D01; X01; X02; X03; X05; X07 | 22 | 8 | 24.7 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
12 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 23 | 22 | 22 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 23 | 8 | 22 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 23 | 22 | 22 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 23 | 8 | 22 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
13 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 25.25 | 25.6 | 26.1 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 25.25 | 8.7 | 26.1 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 25.25 | 25.6 | 26.1 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 25.25 | 8.7 | 26.1 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
14 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07 | 22.5 | 20 | 23.2 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07 | 22.5 | 8 | 23.2 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07 | 22.5 | 20 | 23.2 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07 | 22.5 | 8 | 23.2 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
15 | Kỹ thuật điện | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07 | 16.5 | 21 | 22.2 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07 | 16.5 | 8 | 22.2 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07 | 16.5 | 21 | 22.2 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07 | 16.5 | 8 | 22.2 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
16 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07 | 21.25 | 20 | 23 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07 | 21.25 | 8 | 23 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07 | 21.25 | 20 | 23 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07 | 21.25 | 8 | 23 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
17 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12 | 15.75 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
18 | Kiến trúc | A00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02; X01; X02 | 15.75 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
19 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12 | 15.75 | 19 | 21.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12 | 15.75 | 8 | 21.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12 | 15.75 | 19 | 21.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12 | 15.75 | 8 | 21.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
20 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12 | 15.75 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
21 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12 | 15.75 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |