Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Dầu Một xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Dầu Một xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại học Thủ Dầu Một

Mã trường: TDM

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; A01; D15; D7822.9
Học BạD01; A01; D15; D7825
Học BạD01; A01; D15; D788.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạD01; A01; D15; D7825
Học BạD01; A01; D15; D788.5HSG 1 trong 3 năm
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D04; A01; D7823.3
Học BạD01; D04; A01; D7825
Học BạD01; D04; A01; D788.8HSG 1 trong 3 năm
Học BạD01; D04; A01; D7825
Học BạD01; D04; A01; D788.8HSG 1 trong 3 năm
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTD01; A01; D15; D7821.5
Học BạD01; A01; D15; D7825
Học BạD01; A01; D15; D788.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạD01; A01; D15; D7825
Học BạD01; A01; D15; D788.5HSG 1 trong 3 năm
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; A1621.4
Học BạA00; A01; D01; A1624.5
Học BạA00; A01; D01; A168.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; A1624.5
Học BạA00; A01; D01; A168.5HSG 1 trong 3 năm
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D01; A1623.1
Học BạA00; A01; D01; A1626.5
Học BạA00; A01; D01; A168.9HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; A1626.5
Học BạA00; A01; D01; A168.9HSG 1 trong 3 năm
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0721.6
Học BạA00; A01; D01; D0725
Học BạA00; A01; D01; D078.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D0725
Học BạA00; A01; D01; D078.5HSG 1 trong 3 năm
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; A1621.4
Học BạA00; A01; D01; A1624.5
Học BạA00; A01; D01; A168.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; A1624.5
Học BạA00; A01; D01; A168.5HSG 1 trong 3 năm
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; A1622
Học BạA00; A01; D01; A1625
Học BạA00; A01; D01; A168.3HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; A1625
Học BạA00; A01; D01; A168.3HSG 1 trong 3 năm
7340302Kiểm toánĐT THPTA00; A01; D01; A1620.2
Học BạA00; A01; D01; A1624
Học BạA00; A01; D01; A168.3HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; A1624
Học BạA00; A01; D01; A168.3HSG 1 trong 3 năm
7460101Toán họcĐT THPTA00; A01; D07; A1623
7480103Kỳ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; C01; D9017
Học BạA00; A01; D01; D9021
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D9021
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; C01; D9018
Học BạA00; A01; D01; D9024
Học BạA00; A01; D01; D908.1HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D9024
Học BạA00; A01; D01; D908.1HSG 1 trong 3 năm
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; C01; D9020.3
Học BạA00; A01; D01; D9023.5
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D9023.5
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
7510601Quản lý công nghiệpĐT THPTA00; A01; C01; A1616.5
Học BạA00; A01; C01; A1622
Học BạA00; A01; C01; A168HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; C01; A1622
Học BạA00; A01; C01; A168HSG 1 trong 3 năm
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D9022.3
Học BạA00; A01; D01; D9025.6
Học BạA00; A01; D01; D908.7HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D9025.6
Học BạA00; A01; D01; D908.7HSG 1 trong 3 năm
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D9018.5
Học BạA00; A01; D01; D9020
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D9020
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A01; C01; D9015
Học BạA00; A01; D01; D9021
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D9021
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; C01; D9015
Học BạA00; A01; D01; D9020
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D9020
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; D9015
Học BạA00; A01; D01; D9019
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D9019
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 22.9

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04; A01; D78

Điểm chuẩn 2024: 23.3

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; A01; D78

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; A01; D78

Điểm chuẩn 2024: 8.8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; A01; D78

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; A01; D78

Điểm chuẩn 2024: 8.8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 23.1

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.9

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.9

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.6

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 22

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 25

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.3

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 25

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.3

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 20.2

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 24

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.3

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 24

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.3

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; A16

Điểm chuẩn 2024: 23

Kỳ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8.1

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8.1

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 20.3

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; A16

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; A16

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; A16

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8.7

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8.7

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm