Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01 | 26.2 | Toán hệ số 2 |
7140209C | Sư phạm Toán học (lớp tài năng) | ĐT THPT | A00; A01 | 26.5 | Toán hệ số 2 |
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 24.45 | |
ĐT THPT | K01K01 | ||||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01 | 25.9 | Vật lý hệ số 2 |
ĐT THPT | A02; C01 | ||||
7310109 | Kinh tế số (chuyên ngành Kinh tế và Kinh doanh số) | ĐT THPT | A01; D01 | 18.5 | |
ĐT THPT | D84; K01K01 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 22 | |||
Học Bạ | D84; K01K01 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D84; K01K01 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A01 | 19 | |
ĐT THPT | A03; A10; C01 | ||||
Học Bạ | A01 | 24 | |||
Học Bạ | A03; A10; C01 | ||||
Ưu Tiên | A01; A03; A10; C01 | ||||
7340101C | Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A01; D01 | 21 | |
ĐT THPT | D09; D84 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 25 | |||
Học Bạ | D09; D84 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D09; D84 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A01; D01 | 18.5 | |
ĐT THPT | D84; K01 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 23 | |||
Học Bạ | D84; K01 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D84; K01 | ||||
7340201 | Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; chuyên ngành Ngân hàng thương mại) | ĐT THPT | A01 | 18.5 | |
ĐT THPT | A03; A10; C01 | ||||
Học Bạ | A01 | 23 | |||
Học Bạ | A03; A10; C01 | ||||
Ưu Tiên | A01; A03; A10; C01 | ||||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A01; D01; D84; K01 | ||
Học Bạ | A01; D01; D84; K01 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D84; K01 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A01 | 20 | |
ĐT THPT | A03; A10; C01 | ||||
Học Bạ | A01 | 23.5 | |||
Học Bạ | A03; A10; C01 | ||||
Ưu Tiên | A01; A03; A10; C01 | ||||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A01; D07 | 18 | |
ĐT THPT | K01K01; D08 | ||||
Học Bạ | A01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | K01K01; D08 | ||||
Ưu Tiên | K01K01; A01; D07; D08 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A01; D07 | 19 | |
ĐT THPT | K01; D08 | ||||
Học Bạ | A01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | K01; D08 | ||||
Ưu Tiên | K01; A01; D07; D08 | ||||
7480201C | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo) | ĐT THPT | A01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | K01; D08 | ||||
Ưu Tiên | K01; A01; D07; D08 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01 | 19 | |
ĐT THPT | A02; C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 23.5 | |||
Học Bạ | A02; C01 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; C01 | ||||
7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chuyên ngành Điện lạnh) | ĐT THPT | A00; A01 | 17 | |
ĐT THPT | A04; C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 20 | |||
Học Bạ | A04; C01 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A04; C01 | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01 | 17 | |
ĐT THPT | A04; C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 21 | |||
Học Bạ | A04; C01 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A04; C01 | ||||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; C01 | ||||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01 | 19 | |
ĐT THPT | A02; C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 23.5 | |||
Học Bạ | A02; C01 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; C01 |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Ghi chú: Toán hệ số 2
Mã ngành: 7140209C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Toán hệ số 2
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.45
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Ghi chú: Vật lý hệ số 2
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84; K01K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D84; K01K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D84; K01K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; A03; A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; A03; A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; A03; A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01K01; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: K01K01; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: K01K01; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: K01; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: K01; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: K01; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A04; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A04; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: