Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; B00; A01; X14 | 26.51 | |||
| 2 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | X06; A01; D01; X25 | 18 | 18 | 16 | |
| 3 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | X06; A01; D01; X25 | 18 | 18 | 17 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | |||||
| 2 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | X06; A01; D01; X25 | 18 | 20 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
| X06; A01; D01; X25 | 18 | 20 | 18 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 3 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | X06; A01; D01; X25 | 18 | 20 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
| X06; A01; D01; X25 | 18 | 20 | 18 | Điểm đã được quy đổi | ||