Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2) xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2) xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối A01 - TLUS - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối A01 - TLUS - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Xây dựng và quản lí công trình thủy (Kỹ thuật xây dựng công trình thủy)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X061515.35
2Kỹ thuật thủy lợi thông minh (Kỹ thuật tài nguyên nước)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X0615.115.85
3Xây dựng và quản lý đô thị thông minh (Kỹ thuật xây dựng)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X061515.2
4Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X2619.517.05
5Kỹ thuật cấp thoát nướcA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X0615.0815.55
6Công nghệ kỹ thuật xây dựngA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X0615.216.75
7Quản lí xây dựngA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X061515.3
8Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệuA00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X2615.0518.25
9Ngôn ngữ AnhA01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D151921.75
10Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07; X02; X261717.1
11Kế toánA00; A01; D01; D07; X02; X261517.3
12Kinh tế xây dựngA00; A01; D01; D07; X02; X261515.85
13Thương mại điện tửA00; A01; D01; D07; X02; X262017.7
14Logistics và quản lí chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D07; X02; X262121.05

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Xây dựng và quản lí công trình thủy (Kỹ thuật xây dựng công trình thủy)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X0617Kết hợp kết quả học tập THPT và các điểm ưu tiên
2Kỹ thuật thủy lợi thông minh (Kỹ thuật tài nguyên nước)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X0617.15Kết hợp kết quả học tập THPT và các điểm ưu tiên
3Xây dựng và quản lý đô thị thông minh (Kỹ thuật xây dựng)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X0617Kết hợp kết quả học tập THPT và các điểm ưu tiên
4Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X2622.9Kết hợp kết quả học tập THPT và các điểm ưu tiên
5Kỹ thuật cấp thoát nướcA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X0617.12Kết hợp kết quả học tập THPT và các điểm ưu tiên
6Công nghệ kỹ thuật xây dựngA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X0617.3Kết hợp kết quả học tập THPT và các điểm ưu tiên
7Quản lí xây dựngA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X0617Kết hợp kết quả học tập THPT và các điểm ưu tiên
8Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệuA00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X2617.07Kết hợp kết quả học tập THPT và các điểm ưu tiên
9Ngôn ngữ AnhA01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D1522.3Kết hợp kết quả học tập THPT và các điểm ưu tiên
10Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07; X02; X2620Kết hợp kết quả học tập THPT và các điểm ưu tiên
11Kế toánA00; A01; D01; D07; X02; X2617Kết hợp kết quả học tập THPT và các điểm ưu tiên
12Kinh tế xây dựngA00; A01; D01; D07; X02; X2617Kết hợp kết quả học tập THPT và các điểm ưu tiên
13Thương mại điện tửA00; A01; D01; D07; X02; X2623.5Kết hợp kết quả học tập THPT và các điểm ưu tiên
14Logistics và quản lí chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D07; X02; X2624.5Kết hợp kết quả học tập THPT và các điểm ưu tiên