Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | ĐH Giáo dục tiểu học | |||||
2 | ĐH Kinh tế | C04; C01; C02; D01; C03; D10; X01; A00; A01; X21 | 15 | 15 | 15 | |
3 | ĐH Quản trị kinh doanh | C04; C01; C02; D01; C03; D10; X01; A00; A01; X21 | 15 | 16 | 16 | |
4 | ĐH Tài chính ngân hàng | C04; C01; C02; D01; C03; D10; X01; A00; A01; X21 | 15 | 15 | 15 | |
5 | ĐH Kế toán | C04; C01; C02; D01; C03; D10; X01; A00; A01; X21 | 15 | 16 | 17.5 | |
6 | ĐH Công nghệ sinh học | C01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; X04; C04 | 15 | 15 | 15 | |
7 | ĐH Công nghệ thông tin | C01; C02; D01; A00; A01; D07; X03; X02; X26; X07 | 15 | 15 | 15 | |
8 | ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng | C01; C02; D01; A00; A01; D07; X03; X02; X26 | 15 | 15 | 15 | |
9 | ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí | C01; C02; D01; A00; A01; D07; X03; X02; X26; X07 | 15 | 15 | 15 | |
10 | ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | C01; C02; D01; A00; A01; D07; X03; X02; X26; X07 | 15 | 15 | 15 | |
11 | ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển & tự động hóa | C01; C02; D01; A00; A01; D07; X03; X02; X26; X07 | 15 | 15 | 15 | |
12 | ĐH Công nghệ thực phẩm | C01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; X04; C04 | 15 | 15 | 15 | |
13 | ĐH Bảo vệ thực vật | C01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; X04; C04 | 15 | 15 | 15 | |
14 | ĐH Nuôi trồng thủy sản | C01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; X04; C04 | 15 | 15 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | ĐH Giáo dục tiểu học | |||||
2 | ĐH Kinh tế | C04; C01; C02; D01; C03; D10; X01; A00; A01; X21 | 15 | 18 | 20.92 | Điểm đã được quy đổi |
3 | ĐH Quản trị kinh doanh | C04; C01; C02; D01; C03; D10; X01; A00; A01; X21 | 15 | 18 | 21.34 | Điểm đã được quy đổi |
4 | ĐH Tài chính ngân hàng | C04; C01; C02; D01; C03; D10; X01; A00; A01; X21 | 15 | 18.58 | 23.65 | Điểm đã được quy đổi |
5 | ĐH Kế toán | C04; C01; C02; D01; C03; D10; X01; A00; A01; X21 | 15 | 18 | 23.37 | Điểm đã được quy đổi |
6 | ĐH Công nghệ sinh học | C01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; X04; C04 | 15 | 18 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
7 | ĐH Công nghệ thông tin | C01; C02; D01; A00; A01; D07; X03; X02; X26; X07 | 15 | 18 | 19.5 | Điểm đã được quy đổi |
8 | ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng | C01; C02; D01; A00; A01; D07; X03; X02; X26 | 15 | 18 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
9 | ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí | C01; C02; D01; A00; A01; D07; X03; X02; X26; X07 | 15 | 18 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
10 | ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | C01; C02; D01; A00; A01; D07; X03; X02; X26; X07 | 15 | 18.58 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
11 | ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển & tự động hóa | C01; C02; D01; A00; A01; D07; X03; X02; X26; X07 | 15 | 18 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
12 | ĐH Công nghệ thực phẩm | C01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; X04; C04 | 15 | 18 | 20.47 | Điểm đã được quy đổi |
13 | ĐH Bảo vệ thực vật | C01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; X04; C04 | 15 | 18.7 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
14 | ĐH Nuôi trồng thủy sản | C01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; X04; C04 | 15 | 18 | 18 | Điểm đã được quy đổi |