Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; C01 | 27.91 | 25.91 | 24.75 | |
2 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; C01 | 27.52 | 25.45 | 23.39 | |
3 | Kinh tế | A01; C03; D01; D07; X78 | 20.36 | 17.55 | 18 | |
4 | Kinh tế phát triển | A01; C03; D01; D07; X78 | 19.31 | 15.65 | 15 | |
5 | Quản trị kinh doanh | A01; C03; D01; D07; X78 | 20.96 | 18.35 | 19 | |
6 | Kinh doanh thương mại | A01; C03; D01; D07; X78 | 21.58 | 20.35 | 18.15 | |
7 | Tài chính - Ngân hàng | A01; C03; D01; D07; X78 | 21.76 | 20.55 | 19.75 | |
8 | Công nghệ tài chính | A01; C03; D01; D07; X78 | 20.47 | 15 | ||
9 | Kế toán | A01; C03; D01; D07; X78 | 20.44 | 18.55 | 18.95 | |
10 | Công nghệ thông tin | A00; A01; X06; X26 | 20.96 | 16.85 | 18.75 | |
11 | Kinh tế nông nghiệp | A01; C03; D01; D07; X78 | 19.06 | 15 | 15 | |
12 | Quản lý đất đai | A00; A01; A02; B00; X08 | 15 | 15 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; C01 | 28.61 | 28.88 | 27.7 | |
2 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; C01 | 28.35 | 28.33 | 25.9 | |
3 | Kinh tế | A01; C03; D01; D07; X78 | 23.36 | 22.7 | 20.75 | |
4 | Kinh tế phát triển | A01; C03; D01; D07; X78 | 22.31 | 20.1 | 18 | |
5 | Quản trị kinh doanh | A01; C03; D01; D07; X78 | 23.94 | 22.9 | 22 | |
6 | Kinh doanh thương mại | A01; C03; D01; D07; X78 | 24.39 | 24.6 | 21 | |
7 | Tài chính - Ngân hàng | A01; C03; D01; D07; X78 | 24.51 | 24.64 | 22.65 | |
8 | Công nghệ tài chính | A01; C03; D01; D07; X78 | 23.47 | 18 | ||
9 | Kế toán | A01; C03; D01; D07; X78 | 23.44 | 23.05 | 21.35 | |
10 | Công nghệ thông tin | A00; A01; X06; X26 | 23.94 | 24 | 22.75 | |
11 | Kinh tế nông nghiệp | A01; C03; D01; D07; X78 | 22.06 | 18 | 18 | |
12 | Quản lý đất đai | A00; A01; A02; B00; X08 | 18 | 18 | 18 |