Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: UEF
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 | ||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 17 | |
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ lớp 12 | ||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 16 | |
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ lớp 12 | ||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 16 | |
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ lớp 12 | ||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 16 | |
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ lớp 12 | ||
7310106 | Kinh tế quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 | ||
7310109 | Kinh tế số | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 | ||
7310206 | Quan hệ quốc tế | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 21 | |
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ lớp 12 | ||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 | ||
7320106 | Công nghệ truyền thông (Truyền thông số) | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 | ||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 | ||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 | ||
7340114 | Digital Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 | ||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 | ||
7340116 | Bất động sản | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 | ||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 | ||
7340121 | Kinh doanh thương mại | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 | ||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 | ||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 | ||
7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 | ||
7340206 | Tài chính quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 | ||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 | ||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 | ||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 | ||
7340412 | Quản trị sự kiện | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 | ||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 | ||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 | ||
7380108 | Luật quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 | ||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 | ||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 | ||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 | ||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 | ||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 | ||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 | ||
7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7310106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ
Mã ngành: 7310106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7320106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ
Mã ngành: 7320106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7340114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ
Mã ngành: 7340114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7340206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ
Mã ngành: 7340206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7340412
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340412
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ
Mã ngành: 7340412
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7380108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7380108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ
Mã ngành: 7380108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ lớp 12