Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM

Mã trường: UEF

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTA00; A01; D01; C0116
Học BạA00; A01; D01; C0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạA00; A01; D01; C0118Học bạ lớp 12
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D14; D1517
Học BạA01; D01; D14; D1518Học bạ 3 học kỳ
Học BạA01; D01; D14; D1518Học bạ lớp 12
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTA01; D01; D14; D1516
Học BạA01; D01; D14; D1518Học bạ 3 học kỳ
Học BạA01; D01; D14; D1518Học bạ lớp 12
7220209Ngôn ngữ NhậtĐT THPTA01; D01; D14; D1516
Học BạA01; D01; D14; D1518Học bạ 3 học kỳ
Học BạA01; D01; D14; D1518Học bạ lớp 12
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTA01; D01; D14; D1516
Học BạA01; D01; D14; D1518Học bạ 3 học kỳ
Học BạA01; D01; D14; D1518Học bạ lớp 12
7310106Kinh tế quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; C0020
Học BạA00; A01; D01; C0018Học bạ 3 học kỳ
Học BạA00; A01; D01; C0018Học bạ lớp 12
7310109Kinh tế sốĐT THPTA00; A01; D01; C0116
Học BạA00; A01; D01; C0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạA00; A01; D01; C0118Học bạ lớp 12
7310206Quan hệ quốc tếĐT THPTA01; D01; D14; D1521
Học BạA01; D01; D14; D1518Học bạ 3 học kỳ
Học BạA01; D01; D14; D1518Học bạ lớp 12
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; D01; C0018
Học BạA00; A01; D01; C0018Học bạ 3 học kỳ
Học BạA00; A01; D01; C0018Học bạ lớp 12
7320106Công nghệ truyền thông (Truyền thông số)ĐT THPTA00; A01; D01; C0018
Học BạA00; A01; D01; C0018Học bạ 3 học kỳ
Học BạA00; A01; D01; C0018Học bạ lớp 12
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTA00; A01; D01; C0017
Học BạA00; A01; D01; C0018Học bạ 3 học kỳ
Học BạA00; A01; D01; C0018Học bạ lớp 12
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; C0017
Học BạA00; A01; D01; C0018Học bạ 3 học kỳ
Học BạA00; A01; D01; C0018Học bạ lớp 12
7340114Digital MarketingĐT THPTA00; A01; D01; C0017
Học BạA00; A01; D01; C0018Học bạ 3 học kỳ
Học BạA00; A01; D01; C0018Học bạ lớp 12
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D01; C0018
Học BạA00; A01; D01; C0018Học bạ 3 học kỳ
Học BạA00; A01; D01; C0018Học bạ lớp 12
7340116Bất động sảnĐT THPTA00; A01; D01; C0018
Học BạA00; A01; D01; C0018Học bạ 3 học kỳ
Học BạA00; A01; D01; C0018Học bạ lớp 12
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; C0019
Học BạA00; A01; D01; C0018Học bạ 3 học kỳ
Học BạA00; A01; D01; C0018Học bạ lớp 12
7340121Kinh doanh thương mạiĐT THPTA00; A01; D01; C0017
Học BạA00; A01; D01; C0018Học bạ 3 học kỳ
Học BạA00; A01; D01; C0018Học bạ lớp 12
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; C0117
Học BạA00; A01; D01; C0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạA00; A01; D01; C0118Học bạ lớp 12
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; C0116
Học BạA00; A01; D01; C0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạA00; A01; D01; C0118Học bạ lớp 12
7340205Công nghệ tài chính (Fintech)ĐT THPTA00; A01; D01; C0116
Học BạA00; A01; D01; C0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạA00; A01; D01; C0118Học bạ lớp 12
7340206Tài chính quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; C0120
Học BạA00; A01; D01; C0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạA00; A01; D01; C0118Học bạ lớp 12
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; C0116
Học BạA00; A01; D01; C0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạA00; A01; D01; C0118Học bạ lớp 12
7340302Kiểm toánĐT THPTA00; A01; D01; C0116
Học BạA00; A01; D01; C0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạA00; A01; D01; C0118Học bạ lớp 12
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; A01; D01; C0017
Học BạA00; A01; D01; C0018Học bạ 3 học kỳ
Học BạA00; A01; D01; C0018Học bạ lớp 12
7340412Quản trị sự kiệnĐT THPTA00; A01; D01; C0016
Học BạA00; A01; D01; C0018Học bạ 3 học kỳ
Học BạA00; A01; D01; C0018Học bạ lớp 12
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; D01; C0017
Học BạA00; A01; D01; C0018Học bạ 3 học kỳ
Học BạA00; A01; D01; C0018Học bạ lớp 12
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; C0017
Học BạA00; A01; D01; C0018Học bạ 3 học kỳ
Học BạA00; A01; D01; C0018Học bạ lớp 12
7380108Luật quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; C0019
Học BạA00; A01; D01; C0018Học bạ 3 học kỳ
Học BạA00; A01; D01; C0018Học bạ lớp 12
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; D01; C0117
Học BạA00; A01; D01; C0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạA00; A01; D01; C0118Học bạ lớp 12
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; D01; C0117
Học BạA00; A01; D01; C0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạA00; A01; D01; C0118Học bạ lớp 12
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; C0117
Học BạA00; A01; D01; C0118Học bạ 3 học kỳ
Học BạA00; A01; D01; C0118Học bạ lớp 12
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; C0019
Học BạA00; A01; D01; C0018Học bạ 3 học kỳ
Học BạA00; A01; D01; C0018Học bạ lớp 12
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; D01; C0016
Học BạA00; A01; D01; C0018Học bạ 3 học kỳ
Học BạA00; A01; D01; C0018Học bạ lớp 12
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; D01; C0016
Học BạA00; A01; D01; C0018Học bạ 3 học kỳ
Học BạA00; A01; D01; C0018Học bạ lớp 12
7810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngĐT THPTA00; A01; D01; C0016
Học BạA00; A01; D01; C0018Học bạ 3 học kỳ
Học BạA00; A01; D01; C0018Học bạ lớp 12
Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 16

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Công nghệ truyền thông (Truyền thông số)

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ truyền thông (Truyền thông số)

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Công nghệ truyền thông (Truyền thông số)

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 17

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 17

Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 19

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 17

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 16

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Công nghệ tài chính (Fintech)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ tài chính (Fintech)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Công nghệ tài chính (Fintech)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Tài chính quốc tế

Mã ngành: 7340206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 20

Tài chính quốc tế

Mã ngành: 7340206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Tài chính quốc tế

Mã ngành: 7340206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 17

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 17

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 19

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 17

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 19

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12