Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: UFA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; A16 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 18 | |||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; A16 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 18 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; A16 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 18 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; A16 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 18 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 18