Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Bắc xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Bắc xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Kinh Bắc

Mã trường: UKB

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; A01; D14; D1015
Học BạD01; A01; D14; D1015Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; C04; D0115
Học BạA00; A01; C04; D0115Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; C04; D0115
Học BạA00; A01; C04; D0115Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; D01; C0015
Học BạA00; A01; D01; C0015Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; C0015
Học BạA00; A01; D01; C0015Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; C04; D0115
Học BạA00; A01; C04; D0115Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0
7720101Y khoaĐT THPTA00; A01; B00; D9022.5
Học BạA00; A01; B00; D900Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên
7720115Y học cổ truyềnĐT THPTA00; A01; B00; D9021
Học BạA00; A01; B00; D900Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên
7720201Dược họcĐT THPTA00; A01; B00; D9021
Học BạA00; A01; B00; D900Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; D01; C0015
Học BạA00; A01; D01; C0015Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D14; D10

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D14; D10

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D90

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D90

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D90

Điểm chuẩn 2024: 21

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D90

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D90

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D90

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0