Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: UKH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; A01; D14; D15 | 19.5 | |
Học Bạ | D01; A01; D14; D15 | 20 | |||
7220201A | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch) | ĐT THPT | D01; A01; D14; D15 | 16.6 | |
Học Bạ | D01; A01; D14; D15 | 19.6 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | D01; A01; D14; D15 | 16.2 | |
Học Bạ | D01; A01; D14; D15 | 18.1 | |||
7340101A | Quản trị kinh doanh (Quản lí Bán lẻ) | ĐT THPT | D01; A01; D14; D15 | 15 | |
Học Bạ | D01; A01; D14; D15 | 18 | |||
7340101B | Quản trị kinh doanh (Marketing) | ĐT THPT | D01; A01; D14; D15 | 17 | |
Học Bạ | D01; A01; D14; D15 | 19.9 | |||
7340101C | Quản trị kinh doanh (Nhà hàng và dịch vụ ăn uống) | ĐT THPT | D01; A01; D14; D15 | 16 | |
Học Bạ | D01; A01; D14; D15 | 18 | |||
7420203A | Sinh học ứng dụng (Dược liệu) | ĐT THPT | A00; B00; A01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; A01; D07 | 16 | |||
7440112 | Hóa học (Hóa dược - Sản phẩm thiên nhiên) | ĐT THPT | A00; B00; A01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; A01; D07 | 16 | |||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | D01; A01; D14; D15 | 17.5 | |
Học Bạ | D01; A01; D14; D15 | 18.7 | |||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | D01; A01; D14; D15 | 17.4 | |
Học Bạ | D01; A01; D14; D15 | 18.6 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220201A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.6
Mã ngành: 7220201A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19.6
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.2
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18.1
Mã ngành: 7340101A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340101B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19.9
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7420203A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420203A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18.7
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17.4
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18.6