Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; X26; B00; D01 | 26.41 | |||
2 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; C01; X06 | 26.32 | |||
3 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D14; D15; D09; D10; D07 | 18.55 | 19.5 | 15 | |
4 | Quản trị kinh doanh | D01; A01; D09; D10; A00; X10; X06 | 18.15 | 16.2 | 15 | |
5 | Du lịch | C00; D14; D15; D01; D10; D09; A01; D07 | 20.45 | |||
6 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D10; D09; B08; A01; D07; A00 | 18.75 | 17.5 | 15 | |
7 | Quản trị khách sạn | D01; D10; D09; B08; A01; D07; A00 | 19.7 | 17.4 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; X26; B00; D01 | 28.41 | |||
2 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; C01; X06 | 28.32 | |||
3 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D14; D15; D09; D10; D07 | 20.55 | 20 | 19 | |
4 | Quản trị kinh doanh | D01; A01; D09; D10; A00; X10; X07 | 20.15 | 18.1 | 18 | |
5 | Du lịch | C00; D14; D15; D01; D10; D09; A01; D07 | 22.45 | |||
6 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D10; D09; B08; A01; D07; A00 | 20.75 | 18.7 | 18 | |
7 | Quản trị khách sạn | D01; D10; D09; B08; A01; D07; A00 | 21.7 | 18.6 | 18 |