Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: UMT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; H01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; H01 | 6 | |||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; C00 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; C00 | 6 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; C00 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; C00 | 6 | |||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; C00 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; C00 | 6 | |||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; C00 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; C00 | 6 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D07 | 15.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D07 | 6 | |||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D07 | 6 | |||
7810301 | Quản lý thể dục thể thao | ĐT THPT | A01; D01; D03; B04; B08 | 15 | |
Học Bạ | A01; D01; D03; B04; B08 | 6 |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; H01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; H01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; C00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; C00
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; C00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; C00
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; C00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; C00
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; C00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; C00
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D03; B04; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D03; B04; B08
Điểm chuẩn 2024: 6