Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Việt Đức xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Việt Đức xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Việt Đức

Mã trường: VGU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanh (BBA)ĐT THPTA00; A01; D01; D03; D05; D0720
Học BạA00; A01; D01; D03; D05; D077.5
7340202Tài chính và Kế toán (BFA)ĐT THPTA00; A01; D01; D03; D05; D0720
Học BạA00; A01; D01; D03; D05; D087.5
7480101Khoa học máy tính (CSE)ĐT THPTA00; A01; D07; D2622
Học BạA00; A01; D07; D268
7510104Kỹ thuật Giao thông thông minh (SME)ĐT THPTA00; A01; D07; D2619
Học BạA00; A01; D07; D267.5
Học BạA00; A01; B00; D077.5
7510206Kỹ thuật quy trình và môi trường (Kỹ thuật quy trình sản xuất bền vững) (EPE)ĐT THPTA00; A01; B00; D0719
7520103Kỹ thuật cơ khí (MEN)ĐT THPTA00; A01; D07; D2620
Học BạA00; A01; D07; D267.5
7520208Kỹ thuật điện và máy tính (ECE)ĐT THPTA00; A01; D07; D2620
Học BạA00; A01; D07; D267.5
7580101Kiến trúc (ARC)ĐT THPTA00; A01; D26; V0020
Học BạA00; A01; D26; V007.5
7580201Kỹ thuật và quản lý xây dựng (BCE)ĐT THPTA00; A01; D07; D2618
Học BạA00; A01; D07; D267
Quản trị kinh doanh (BBA)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D05; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị kinh doanh (BBA)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D05; D07

Điểm chuẩn 2024: 7.5

Tài chính và Kế toán (BFA)

Mã ngành: 7340202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D05; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Tài chính và Kế toán (BFA)

Mã ngành: 7340202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D05; D08

Điểm chuẩn 2024: 7.5

Khoa học máy tính (CSE)

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D26

Điểm chuẩn 2024: 22

Khoa học máy tính (CSE)

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D26

Điểm chuẩn 2024: 8

Kỹ thuật Giao thông thông minh (SME)

Mã ngành: 7510104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D26

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật giao thông thông minh (SME)

Mã ngành: 7510104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D26

Điểm chuẩn 2024: 7.5

Kỹ thuật giao thông thông minh (SME)

Mã ngành: 7510104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 7.5

Kỹ thuật quy trình và môi trường (Kỹ thuật quy trình sản xuất bền vững) (EPE)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật cơ khí (MEN)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D26

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật cơ khí (MEN)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D26

Điểm chuẩn 2024: 7.5

Kỹ thuật điện và máy tính (ECE)

Mã ngành: 7520208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D26

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật điện và máy tính (ECE)

Mã ngành: 7520208

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D26

Điểm chuẩn 2024: 7.5

Kiến trúc (ARC)

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D26; V00

Điểm chuẩn 2024: 20

Kiến trúc (ARC)

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; V00

Điểm chuẩn 2024: 7.5

Kỹ thuật và quản lý xây dựng (BCE)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D26

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật và quàn lý xây dựng (BCE)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D26

Điểm chuẩn 2024: 7