Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VJU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310613 | Nhật Bản học | ĐT THPT | A01; D28; D01; D06; D14; D63; D78; D81 | 21 | |
7480204 | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D28; D07; D23; D08; D33 | 20.75 | |
7520114 | Kỳ thuật cơ điện tử (Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phuơng thức Nhật Bản) | ĐT THPT | A00; A01; D28; D07; D23; D01; D06 | 20 | |
7540118QTD | Công nghệ thực phẩm và sức khỏe | ĐT THPT | A00; B00; A01; D28; D01; D06 | 20 | |
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D28; D07; D23; D01; D06 | 20 | |
7620122 | Nông nghiệp thông minh và bền vững | ĐT THPT | A00; B00; A01; D28; D01; D06 | 20 |
Mã ngành: 7310613
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D28; D01; D06; D14; D63; D78; D81
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7480204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D28; D07; D23; D08; D33
Điểm chuẩn 2024: 20.75
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D28; D07; D23; D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7540118QTD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; A01; D28; D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D28; D07; D23; D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7620122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; A01; D28; D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 20