Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng

Mã trường: VKU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7320106Công nghệ truyền thông (cử nhân)ĐT THPTA00; A01; D01; D9023.7
Học BạA00; A01; D01; D0725.5
7320106DACông nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân)ĐT THPTA00; A01; D01; D9023.52
Học BạA00; A01; D01; D0725.5
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D9023.28
Học BạA00; A01; D01; D0725
7340101EFQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính sốĐT THPTA00; A01; D01; D9023.28
Học BạA00; A01; D01; D0724
7340101ELQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng sốĐT THPTA00; A01; D01; D9024
Học BạA00; A01; D01; D0726
7340101ETQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành sốĐT THPTA00; A01; D01; D9023.5
Học BạA00; A01; D01; D0725
7340101IMQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D9022.5
Học BạA00; A01; D01; D0724
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D01; D9024.01
Học BạA00; A01; D01; D0726
7480107Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư)ĐT THPTA00; A01; D01; D9023
Học BạA00; A01; D01; D0725
7480108Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư)ĐT THPTA00; A01; D01; D9022.5
Học BạA00; A01; D01; D0724
7480108BCông nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân)ĐT THPTA00; A01; D01; D9022
Học BạA00; A01; D01; D0724
7480108ICCông nghệ kỹ thuật máy tính - chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư)ĐT THPTA00; A01; D01; D9027
Học BạA00; A01; D01; D0727
7480201Công nghệ thông tin (kỹ sư)ĐT THPTA00; A01; D01; D9023
Học BạA00; A01; D01; D0725
7480201BCông nghệ thông tin (cử nhân)ĐT THPTA00; A01; D01; D9022.5
Học BạA00; A01; D01; D0724
7480201DTCông nghệ thông tin (cử nhân - Hựp tác doanh nghiệp)ĐT THPTA00; A01; D01; D9022
Học BạA00; A01; D01; D0724
7480202An toàn thông tin (kỹ sư)ĐT THPTA00; A01; D01; D9023
Học BạA00; A01; D01; D0724
Công nghệ truyền thông (cử nhân)

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23.7

Công nghệ truyền thông (cử nhân)

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân)

Mã ngành: 7320106DA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23.52

Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân)

Mã ngành: 7320106DA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23.28

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số

Mã ngành: 7340101EF

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23.28

Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số

Mã ngành: 7340101EF

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số

Mã ngành: 7340101EL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số

Mã ngành: 7340101EL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số

Mã ngành: 7340101ET

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số

Mã ngành: 7340101ET

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7340101IM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7340101IM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.01

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23

Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư)

Mã ngành: 7480108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư)

Mã ngành: 7480108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân)

Mã ngành: 7480108B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân)

Mã ngành: 7480108B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật máy tính - chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư)

Mã ngành: 7480108IC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 27

Công nghệ kỹ thuật máy tính - chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư)

Mã ngành: 7480108IC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Công nghệ thông tin (kỹ sư)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ thông tin (kỹ sư)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ thông tin (cử nhân)

Mã ngành: 7480201B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ thông tin (cử nhân)

Mã ngành: 7480201B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thông tin (cử nhân - Hựp tác doanh nghiệp)

Mã ngành: 7480201DT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp)

Mã ngành: 7480201DT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

An toàn thông tin (kỹ sư)

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23

An toàn thông tin (kỹ sư)

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24